| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí dạy và học ngày nay
|
9
|
240000
|
| 2 |
Tạp chí khoa học giáo dục Việt Nam
|
11
|
660000
|
| 3 |
Tạp chí Vật lý tuổi trẻ
|
12
|
240000
|
| 4 |
Tạp chí Khoa học giáo dục
|
15
|
560000
|
| 5 |
Tạp chí thư viện và thiết bị giáo dục
|
19
|
180500
|
| 6 |
Toán tuổi thơ
|
20
|
400000
|
| 7 |
Dạy và học ngày nay
|
22
|
559000
|
| 8 |
Toán học tuổi trẻ
|
24
|
360000
|
| 9 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
30
|
844000
|
| 10 |
Tạp chí văn học và tuổi trẻ
|
31
|
444000
|
| 11 |
Sách nghiệp vụ Khối 7
|
33
|
1232000
|
| 12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
41
|
820000
|
| 13 |
Tạp chí giáo dục
|
59
|
1487025
|
| 14 |
Sách giáo khoa khối 6
|
61
|
1514000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ Khối 8
|
61
|
2128200
|
| 16 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ
|
64
|
922500
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ Khối 6
|
67
|
15256000
|
| 18 |
Sách giáo khoa khối 7
|
76
|
1575900
|
| 19 |
Sách Tham Khảo khối 6
|
119
|
2983800
|
| 20 |
Sách giáo khoa khối 9
|
121
|
1665000
|
| 21 |
Sách pháp luật
|
160
|
10657155
|
| 22 |
Sách Tham Khảo khối 8
|
206
|
4773800
|
| 23 |
Sách Tham Khảo khối 7
|
209
|
7380700
|
| 24 |
Tạp chí toán Tuổi thơ
|
209
|
2890000
|
| 25 |
Sách giáo khoa khối 8
|
220
|
2237900
|
| 26 |
Sách Tham Khảo khối 9
|
228
|
10607100
|
| 27 |
Sách đạo đức
|
261
|
4254500
|
| 28 |
Sách nghiệp vụ
|
357
|
5825000
|
| 29 |
Sách tham khảo
|
1306
|
38355465
|
| |
TỔNG
|
4051
|
121053545
|