Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STK-00076
| Nguyễn Khắc Phi | Văn học Trung Quốc tập 1 | NXB Giáo Dục | H | 1987 | V | 0 |
2 |
STK-00239
| Vương Trí Nhàn | Nhà bên sông | NXB Cầu Vồng | Liên Xô | 1988 | Đ V | 0 |
3 |
STK-00027
| Nguyễn Văn Nguyên | Nguyễn Bỉnh Khiêm (thơ) | NXB Giáo Dục | Hà Bắc | 1989 | 8V | 2000 |
4 |
STK-00088
| Diệp Quang Ban | Ngữ pháp tiếng việt phổ thông tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 1989 | 4V | 0 |
5 |
STK-00109
| Xéc - Gây | Gió vĩnh cửu (chuyện tưởng tượng) | NXB Tiến bộ | Mát- Xcơ-va | 1989 | V | 0 |
6 |
SĐĐ-00148
| Đinh Xuân Lâm | Hồ Chí Minh sáng ngời trang sử | NXB Giáo Dục | HCM | 1990 | 3K | 7000 |
7 |
STK-00055
| Đặng Thanh | Chuyện tình X.32 tiểu thuyết | NXB Van hóa thông tin | H | 1993 | 8V | 22000 |
8 |
STK-00103
| Trần Trâm Phương | Kiến thức bách khoa trẻ em tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 1994 | 57 | 33000 |
9 |
STK-00104
| Trần Trâm Phương | Kiến thức bách khoa trẻ em tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 1994 | 57 | 33000 |
10 |
STK-00105
| Trần Trâm Phương | Kiến thức bách khoa trẻ em tập 2 | NXB Giáo Dục | H | 1994 | 57 | 33000 |
|