| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SĐĐ-00259
| Nguyễn Thị Hương Giang | AN- PHRETNÔ - BEN nhà hóa học vĩ đại | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5600 | 9 |
| 2 |
SĐĐ-00256
| Nguyễn Thị Hương Giang | Kinh thành Ăng - Co biểu tượng VH độc đáo của đất nước Cam - Pu - Chia | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 3 |
SĐĐ-00257
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguễn | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 4 |
SĐĐ-00003
| Bộ giáo dục và đào tạo | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | NXB Giáo Dục | H | 2007 | 0 | 3K |
| 5 |
SĐĐ-00091
| Bộ giáo dục và đào tạo | 27 Tác phẩm được giải | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 43000 | 371 |
| 6 |
SĐĐ-00119
| Bộ giáo dục và đào tạo | 35 Tác phẩm được giải | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 14700 | V23 |
| 7 |
SĐĐ-00149
| Ban thường vụ tỉnh ủy Hải Dương | Bác Hồ với Hải Dương | NXB Thông Tấn | Hải Dương | 2008 | 0 | 3K |
| 8 |
SĐĐ-00158
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | NXB Thanh niên | TP Vinh | 2008 | 14000 | 3K |
| 9 |
SĐĐ-00166
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | NXB văn học | H | 2008 | 20000 | 3K |
| 10 |
SĐĐ-00147
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy | Học và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | NXB Hải Dương | HCM | 2016 | 0 | 159 |
| 11 |
SĐĐ-00157
| Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh nhà báo cách mạng | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 19000 | 3K |
| 12 |
SĐĐ-00155
| Chu Trọng Hiến | Bác Hồ về thăm quê | NXB V | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K |
| 13 |
SĐĐ-00156
| Chu Trọng Hiến | Bác Hồ chuyện kể từ làng sen | NXB văn học | Hà Nội | 2008 | 20000 | 3K |
| 14 |
SĐĐ-00030
| Chu Huy | Ông và cháu truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học | NXB Giáo Dục | Hà Nam | 2004 | 7600 | 8v |
| 15 |
SĐĐ-00031
| Chu Huy | Ông và cháu truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học | NXB Giáo Dục | Hà Nam | 2004 | 7600 | 8v |
| 16 |
SĐĐ-00014
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2005 | 16000 | 53 |
| 17 |
SĐĐ-00015
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2005 | 16000 | 53 |
| 18 |
SĐĐ-00016
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2005 | 16000 | 53 |
| 19 |
SĐĐ-00040
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | NXB Giáo Dục | HCM | 2005 | 7000 | 53 |
| 20 |
SĐĐ-00041
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | NXB Giáo Dục | HCM | 2005 | 7000 | 53 |
| 21 |
SĐĐ-00081
| Đinh Lê Vũ | Về phố | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 6000 | ĐV |
| 22 |
SĐĐ-00148
| Đinh Xuân Lâm | Hồ Chí Minh sáng ngời trang sử | NXB Giáo Dục | HCM | 1990 | 7000 | 3K |
| 23 |
SĐĐ-00159
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh gương người sáng mãi | NXB văn học | Hà Nội | 2008 | 30000 | 3K |
| 24 |
SĐĐ-00150
| Đào Văn Phúc | Bác Hồ với Hải Dương | NXB Giáo Dục VN | Hà Nội | 2009 | 28500 | 3K |
| 25 |
SĐĐ-00110
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam ( tiểu thuyết) | NXB văn học | Hà Nội | 2004 | 31000 | ĐV |
| 26 |
SĐĐ-00111
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam ( tiểu thuyết) | NXB văn học | Hà Nội | 2004 | 31000 | ĐV |
| 27 |
SĐĐ-00322
| Đoàn Thị Minh Châu | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 28 |
SĐĐ-00311
| Đường Văn Ngọc Toàn | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 9600 | 9 |
| 29 |
SĐĐ-00305
| Đoàn Triệu Long | M.LU- THƠ KINH người đời đấu tranh vì nhân quyền | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 30 |
SĐĐ-00306
| Đoàn Triệu Long | Nguyễn Lộ Trạch người mang tưởng canh tân đất nước | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 31 |
SĐĐ-00307
| Đoàn Triệu Long | Nỏ thần Kim Quy | NXB Giáo Dục | Tam Kỳ | 2009 | 5500 | 9 |
| 32 |
SĐĐ-00288
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến cách mạng kiên cường | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 33 |
SĐĐ-00289
| Đoàn Thị Tuyết Mai | MA-GIEN- LAN và hành khám phá vùng đất mới | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 34 |
SĐĐ-00290
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 35 |
SĐĐ-00292
| Đoàn Thị Tuyết Mai | CHÊ GUÊ- VA-RA nhà cách mạng vĩ đại của châu mĩ la tinh | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 36 |
SĐĐ-00293
| Đoàn Thị Tuyết Mai | ĐI-Ê-ZEN người phát minh động cơ đốt trong | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 37 |
SĐĐ-00294
| Đoàn Thị Tuyết Mai | GIÊM OÁT người phát minh máy hơi nước | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 38 |
SĐĐ-00295
| Đoàn Thị Tuyết Mai | MA-RI QUY- RI nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5000 | 9 |
| 39 |
SĐĐ-00296
| Đoàn Thị Tuyết Mai | MEN- ĐÊ-LÊ-ÉP nhà hóa học nổi tiếng | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 40 |
SĐĐ-00297
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái sư Trần Thủ Độ | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5000 | 9 |
| 41 |
SĐĐ-00298
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 42 |
SĐĐ-00299
| Đoàn Thị Tuyết Mai | hồ Nguyên Trừng ông tổ nghề đúc súng thần công | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 43 |
SĐĐ-00300
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 44 |
SĐĐ-00301
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Văn miếu Quốc Tử Giám | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 45 |
SĐĐ-00179
| Dương Kiều Hoa | Tượng bố tay | NXB Thanh niên | HCM | 2003 | 15000 | V23 |
| 46 |
SĐĐ-00180
| Dương Kiều Hoa | Tượng bố tay | NXB Thanh niên | HCM | 2003 | 15000 | V23 |
| 47 |
SĐĐ-00190
| Đoàn Tử Huyến | Đêm sau lễ ra trường | NXB Kim Đồng | HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 48 |
SĐĐ-00191
| Đoàn Tử Huyến | Chiêc vòng thạch lựu | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 49 |
SĐĐ-00198
| Đoàn Thạch Biền | Mùa hè khắc nghiệt | NXB Kim Đồng | HCM | 2007 | 8500 | V23 |
| 50 |
SĐĐ-00201
| Đoàn Thị Thanh Tuyền | Chuyến xe chở cả mùa xuân | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 51 |
SĐĐ-00228
| Đoàn Thạch Biền | Tôi hay mà em đâu có thương | NXB Trẻ | HCM | 2005 | 22000 | V23 |
| 52 |
SĐĐ-00229
| Đoàn Thạch Biền | Tôi hay mà em đâu có thương | NXB Trẻ | HCM | 2005 | 22000 | V23 |
| 53 |
SĐĐ-00236
| Đăng Trường | Gánh nặng của 2 con la | NXB Kim Đồng | H | 2004 | 16000 | V23 |
| 54 |
SĐĐ-00291
| Đoàn Thị Tuyết Mai | PI-ỐT ĐẠI ĐẾ NHÀ CẢI CÁCH KIỆT XUẤT CỦA NƯỚC NGA | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 55 |
SĐĐ-00340
| Đoàn Giỏi | Đất Rừng Phương Nam ( Tiểu thuyết ) | NXB Phương Đông | Cà Mau | 2019 | 92000 | 3 |
| 56 |
SĐĐ-00341
| Đặng Kim Trâm | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | NXB Hội nhà văn | Hà Nội | 2018 | 76000 | 3 |
| 57 |
SĐĐ-00343
| EDMONDEAMICLS | Những tấm lòng cao cả | NXB Hội nhà văn | Hà Nội | 2016 | 70000 | 3 |
| 58 |
SĐĐ-00234
| FRANK BAUM | Đảo thần tiên | NXB Hội Nhà Văn | Hà Nội | 2005 | 20000 | V23 |
| 59 |
SĐĐ-00240
| Hoàng Sơn | Còn có ai đó yêu thương bạn | NXB Trẻ | HCM | 2004 | 11000 | V23 |
| 60 |
SĐĐ-00248
| Hoàng Sơn | người hùng | NXB Trẻ | Hà Nội | 2004 | 11000 | V23 |
| 61 |
SĐĐ-00223
| Hội nhà văn Việt Nam | Đương chúng tôi đi | NXB Giáo Dục | Huế | 2005 | 10600 | V23 |
| 62 |
SĐĐ-00177
| Hội nhà văn Việt Nam | Đương chúng tôi đi | NXB Giáo Dục | Huế | 2006 | 10600 | V23 |
| 63 |
SĐĐ-00178
| Hội nhà văn Việt Nam | Đứa con của loài cây | NXB Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 7000 | V23 |
| 64 |
SĐĐ-00192
| Hà Minh Thắng | Y Van văn học Nga | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 65 |
SĐĐ-00173
| Hồng Hà | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K |
| 66 |
SĐĐ-00270
| Hương Giang | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6000 | 9 |
| 67 |
SĐĐ-00118
| Hội nhà văn | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên tập 1 | NXB Giáo Dục | Thanh Hóa | 2006 | 12500 | ĐV |
| 68 |
SĐĐ-00169
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng Bác Hồ | NXB Thanh niên | H | 2010 | 20000 | 3K |
| 69 |
SĐĐ-00120
| Hoài Việt | Chu Văn An gương mặt người thầy | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 14000 | V17 |
| 70 |
SĐĐ-00121
| Hoài Việt | Chu Văn An gương mặt người thầy | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 14000 | V17 |
| 71 |
SĐĐ-00106
| Hội nhà văn Hải Dương | Đường chúng tôi đi | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2005 | 10600 | V23 |
| 72 |
SĐĐ-00086
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2003 | 3600 | ĐV |
| 73 |
SĐĐ-00087
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2003 | 3600 | ĐV |
| 74 |
SĐĐ-00088
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2003 | 3600 | ĐV |
| 75 |
SĐĐ-00073
| HA LÁK LASZ LÓ | Phép lịch sự hàng ngày | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 17000 | 37 |
| 76 |
SĐĐ-00074
| HA LÁK LASZ LÓ | Phép lịch sự hàng ngày | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 17000 | 37 |
| 77 |
SĐĐ-00075
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K |
| 78 |
SĐĐ-00076
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2005 | 20000 | 3K |
| 79 |
SĐĐ-00004
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh ( tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường) | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2004 | 35500 | 3K |
| 80 |
SĐĐ-00005
| Hà Minh Đức | Thơ văn Hồ Chí Minh ( tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường) | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2004 | 35500 | 3K |
| 81 |
SĐĐ-00217
| JACK LONĐON | Những người con trai của sói | NXB Thanh niên | HCM | 2003 | 17000 | V23 |
| 82 |
SĐĐ-00242
| JACK LON DON | Văn phòng ám sát | NXB Trẻ | HCM | 2003 | 17000 | V23 |
| 83 |
SĐĐ-00218
| JACK LONĐON | Những người con trai của sói | NXB Thanh niên | HCM | 2003 | 17000 | V23 |
| 84 |
SĐĐ-00342
| Kim Lân | Tuyển tập Kim Lân | NXB Hội nhà văn | Hà Nội | 2017 | 85000 | 3 |
| 85 |
SĐĐ-00202
| Kim Hài | Tiếng thì thầm từ VENUS | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 86 |
SĐĐ-00037
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
| 87 |
SĐĐ-00038
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
| 88 |
SĐĐ-00039
| Kỳ Bân | GALILEO GALILEI | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
| 89 |
SĐĐ-00034
| Lưu Dung Bảo | MaRi QuyRi | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
| 90 |
SĐĐ-00035
| Lưu Dung Bảo | MaRi QuyRi | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
| 91 |
SĐĐ-00036
| Lưu Dung Bảo | MaRi QuyRi | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 7000 | 53 |
| 92 |
SĐĐ-00048
| Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2004 | 6200 | N |
| 93 |
SĐĐ-00049
| Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2004 | 6200 | N |
| 94 |
SĐĐ-00080
| Lê nguyên Ngữ | Ba cô xá chí ma vương | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | 37 |
| 95 |
SĐĐ-00205
| Lê nguyên Ngữ | Ba cô xá chí ma vương | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 96 |
SĐĐ-00247
| Lưu Dung | Sáng tạo bản thân | NXB Văn hóa Dân Tộc | Hà Nội | 2008 | 28000 | V23 |
| 97 |
SĐĐ-00231
| Lê Tuyên | Hướng đến cuộc đời tươi đẹp | NXB Văn hóa Dân Tộc | HCM | 2008 | 20000 | V23 |
| 98 |
SĐĐ-00232
| Lê Tuyên | Hướng đến cuộc đời tươi đẹp | NXB Văn hóa Dân Tộc | HCM | 2008 | 20000 | V23 |
| 99 |
SĐĐ-00208
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | NXB Giáo Dục | Đà Nẵng | 2006 | 6000 | V23 |
| 100 |
SĐĐ-00209
| Lê Lựu | Đánh trận núi con chuột | NXB Giáo Dục | Đà Nẵng | 2006 | 6000 | V23 |
| 101 |
SĐĐ-00210
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 102 |
SĐĐ-00211
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 103 |
SĐĐ-00212
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 104 |
SĐĐ-00213
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 105 |
SĐĐ-00214
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 106 |
SĐĐ-00215
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 107 |
SĐĐ-00302
| Lê Hoài Duy | Cuộc khởi nghĩa XI-PAY ở Ấn Độ | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6000 | 9 |
| 108 |
SĐĐ-00303
| Lê Hoài Duy | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 109 |
SĐĐ-00304
| Lê Hoài Duy | LÂM TẮC TỪ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5000 | 9 |
| 110 |
SĐĐ-00321
| Lương Duyên | Khúc Thừa Dụ người mở đầu thời đại tự chủ của dân tộc | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6000 | 9 |
| 111 |
SĐĐ-00331
| Lường Thị Lan | Chuyện kể Bác Hồ với nông dân | Giáo Dục Hồng Bàng | Hà Nội | 2012 | 48000 | 3 |
| 112 |
SĐĐ-00216
| Lê Hoàng | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | NXB Trẻ | Đà Nẵng | 2001 | 18000 | V23 |
| 113 |
SĐĐ-00200
| Ma Thị Hồng Tươi | Sự thật về tôi | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 114 |
SĐĐ-00239
| Minh Phượng | Đôi lúc cha quên | NXB Văn Hóa -TT | Hà Nội | 2005 | 12000 | V23 |
| 115 |
SĐĐ-00233
| NALISTAIR MACLEAN | Những khẩu đại pháo ở NAVARONE | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2003 | 17000 | V23 |
| 116 |
SĐĐ-00246
| Nguyễn An Cư | Anh chàng hát nhép | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2007 | 8500 | V23 |
| 117 |
SĐĐ-00249
| Nguyệt Tú | Áo trắng trước pháp trường | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 20000 | V23 |
| 118 |
SĐĐ-00206
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Thức dậy lúc nửa đêm | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 119 |
SĐĐ-00207
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Thức dậy lúc nửa đêm | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 120 |
SĐĐ-00203
| Nguyễn Hữu Nam | Người cỡi voi trắng | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 121 |
SĐĐ-00204
| Nguyễn Hữu Nam | Người cỡi voi trắng | NXB Kim Đồng | Đà Nẵng | 2007 | 8500 | V23 |
| 122 |
SĐĐ-00230
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2003 | 7000 | V23 |
| 123 |
SĐĐ-00226
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 9000 | V23 |
| 124 |
SĐĐ-00199
| Nguyễn Thị Tuyết Mai | Tiên giữa đời thường | NXB Kim Đồng | HCM | 2007 | 8500 | V23 |
| 125 |
SĐĐ-00194
| nguyễn Đức Dương | Đứa con muộn màng | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 126 |
SĐĐ-00175
| Nguyễn Đức Trạch | Chủ Tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 38000 | 3K |
| 127 |
SĐĐ-00176
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2007 | 25000 | 3K |
| 128 |
SĐĐ-00310
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6000 | 9 |
| 129 |
SĐĐ-00258
| Nguyễn Thị Hương Giang | Các Mác lãnh tụ của giai cấp c ông nhân thế giới | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6500 | 9 |
| 130 |
SĐĐ-00323
| Nguyễn Thị Huyền | Trần Quốc Tuấn nhà quân sự thiên tài | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 10400 | 9 |
| 131 |
SĐĐ-00324
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 11000 | 9 |
| 132 |
SĐĐ-00325
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo Dục Việt Nam | Hà Nội | 2016 | 16000 | 3 |
| 133 |
SĐĐ-00312
| Nguyễn Thị Thu Hương | Anh hùng núp con người ưu tú | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 8000 | 9 |
| 134 |
SĐĐ-00313
| Nguyễn Thị Thu Hương | YU-RI GA-GA-RIN nhà du hành vũ trụ đầu tiên | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 4000 | 9 |
| 135 |
SĐĐ-00314
| Nguyễn Thị Thu Hương | XI-ÔN-CỐP-XKI người mở đường chinh phục vũ trụ | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6500 | 9 |
| 136 |
SĐĐ-00315
| Nguyễn Thị Thu Hương | Kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6000 | 9 |
| 137 |
SĐĐ-00316
| Nguyễn Thị Thu Hương | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 138 |
SĐĐ-00317
| Nguyễn Thị Thu Hương | Y-ÉC-XANH nhà khoa học gắn bó với Việt Nam | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6400 | 9 |
| 139 |
SĐĐ-00319
| Nguyễn Thị Thu Hương | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 140 |
SĐĐ-00253
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | NXB Giáo Dục | Thanh Hóa | 2003 | 7000 | ĐV11 |
| 141 |
SĐĐ-00254
| Nguyễn Thị Hương Giang | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | NXB Giáo Dục | Tam Kỳ | 2009 | 6400 | 9 |
| 142 |
SĐĐ-00255
| Nguyễn Thị Hương Giang | Trần Phú tổng bí thư đầu tiên của đảng | NXB Giáo Dục | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 143 |
SĐĐ-00260
| Nguyễn Thị Hương Giang | AC SI - MÉT nhà vật lí thiên tài | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 144 |
SĐĐ-00261
| Nguyễn Thị Hương Giang | Thành Thái vị vua yêu nước | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6400 | 9 |
| 145 |
SĐĐ-00262
| Nguyễn Thị Hương Giang | Hành trình tìm ra Châu Mĩ của CRI- XTÔP CÔ- LÔM- BÔ | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 146 |
SĐĐ-00263
| Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Thánh Tông và sự cường thịnh của đại việt thời hậu Lê | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 6000 | 9 |
| 147 |
SĐĐ-00264
| Nguyễn Thị Hương Giang | RÔ- BE- SPIE và niềm chuyên chính GIA- CÔ- BANH | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6000 | 9 |
| 148 |
SĐĐ-00265
| Nguyễn Thị Hương Giang | GA-LI-LÊ vụ án trái đất quay quanh mặt trời | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 8000 | 9 |
| 149 |
SĐĐ-00266
| Nguyễn Thị Hương Giang | LÊ VĂN HƯU và bộ và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 150 |
SĐĐ-00267
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh vị tưởng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5000 | 9 |
| 151 |
SĐĐ-00268
| Nguyễn Thị Hương Giang | NIU- TƠN nhà vật lí vĩ đại | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 152 |
SĐĐ-00269
| Nguyễn Thị Hương Giang | TẦN- THỦY- HOANG hoàng đế đầu tiên của trung Hoa | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5600 | 9 |
| 153 |
SĐĐ-00099
| Nguyễn Xuân Hòa | Tâm huyết nhà giáo | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2007 | 41500 | V |
| 154 |
SĐĐ-00151
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với giáo dục | NXB Thanh niên | HCM | 2009 | 30000 | 3K |
| 155 |
SĐĐ-00153
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Công năm 1931 | NXB văn học | HCM | 2010 | 24000 | 3K |
| 156 |
SĐĐ-00103
| Ngô Trần Ái | Đứa con của loài cây | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV |
| 157 |
SĐĐ-00112
| Nguyễn Bích Hằng | Thơ Hồ Chí Minh | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 44000 | ĐV |
| 158 |
SĐĐ-00113
| Nguyễn Bích Hằng | Thơ Hồ Chí Minh | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 44000 | ĐV |
| 159 |
SĐĐ-00168
| Nguyệt Tú | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | NXB Thanh niên | H | 2008 | 16000 | 3K |
| 160 |
SĐĐ-00164
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên Thiếu của Bác Hồ | NXB văn học | Đà Nẵng | 2008 | 20000 | 3K |
| 161 |
SĐĐ-00107
| Nguyễn Phan Hách | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | NXB Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 43000 | ĐV |
| 162 |
SĐĐ-00108
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | NXB Thanh Niên | Hà Nội | 2005 | 25000 | ĐV |
| 163 |
SĐĐ-00101
| Ngô Trần Ái | Một cuộc đua | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 19500 | V23 |
| 164 |
SĐĐ-00102
| Ngô Trần Ái | Một thời để nhớ | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 11600 | V23 |
| 165 |
SĐĐ-00104
| Ngô Trần Ái | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 15600 | V23 |
| 166 |
SĐĐ-00105
| Ngô Trần Ái | Cô gái có đôi mắt huyền | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 18100 | V23 |
| 167 |
SĐĐ-00046
| Nguyễn Trọng Bâu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2003 | 9500 | 9 |
| 168 |
SĐĐ-00047
| Nguyễn Trọng Bâu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2003 | 9500 | 9 |
| 169 |
SĐĐ-00095
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết một loài hoa | NXB Hải Phòng | Hải Dương | 2006 | 20000 | V |
| 170 |
SĐĐ-00097
| Ngô Trần Ái | Vị thánh trên bục giảng | NXB Giáo Dục | Huế | 2005 | 11900 | V |
| 171 |
SĐĐ-00122
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | NXB Giáo Dục | Sài Gòn | 2004 | 5000 | 9V |
| 172 |
SĐĐ-00123
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | NXB Giáo Dục | Sài Gòn | 2004 | 5000 | 9V |
| 173 |
SĐĐ-00124
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | NXB Giáo Dục | Sài Gòn | 2004 | 5000 | 9V |
| 174 |
SĐĐ-00125
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 6200 | 9V |
| 175 |
SĐĐ-00126
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 6200 | 9V |
| 176 |
SĐĐ-00127
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 6200 | 9V |
| 177 |
SĐĐ-00128
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | NXB Giáo Dục | Gia Định | 2004 | 5000 | 9V |
| 178 |
SĐĐ-00129
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | NXB Giáo Dục | Gia Định | 2004 | 5000 | 9V |
| 179 |
SĐĐ-00130
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | NXB Giáo Dục | Gia Định | 2004 | 5000 | 9V |
| 180 |
SĐĐ-00131
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | NXB Giáo Dục | Bình Thạnh | 2004 | 7400 | 9V |
| 181 |
SĐĐ-00132
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | NXB Giáo Dục | Bình Thạnh | 2004 | 7400 | 9V |
| 182 |
SĐĐ-00133
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | NXB Giáo Dục | Bình Thạnh | 2004 | 7400 | 9V |
| 183 |
SĐĐ-00134
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6/ 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NXB Giáo Dục | Bình Thạnh | 2004 | 9200 | 9V |
| 184 |
SĐĐ-00135
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6/ 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NXB Giáo Dục | Bình Thạnh | 2004 | 9200 | 9V |
| 185 |
SĐĐ-00136
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6/ 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | NXB Giáo Dục | Bình Thạnh | 2004 | 9200 | 9V |
| 186 |
SĐĐ-00137
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7/ 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 9800 | 9V |
| 187 |
SĐĐ-00138
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7/ 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 9800 | 9V |
| 188 |
SĐĐ-00139
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 7/ 69 giai thoại thế kỉ XVIII | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 9800 | 9V |
| 189 |
SĐĐ-00140
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8/ 45 giai thoại thế kỉ XIX | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 8600 | 9V |
| 190 |
SĐĐ-00141
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8/ 45 giai thoại thế kỉ XIX | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 8600 | 9V |
| 191 |
SĐĐ-00142
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8/ 45 giai thoại thế kỉ XIX | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 8600 | 9V |
| 192 |
SĐĐ-00061
| Nguyễn Kim lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập1 | NXB Giáo Dục | Phú Thọ | 2004 | 9200 | ĐV |
| 193 |
SĐĐ-00062
| Nguyễn Kim lân | Truyện kể về thần đồng thế giới tập1 | NXB Giáo Dục | Phú Thọ | 2004 | 9200 | ĐV |
| 194 |
SĐĐ-00063
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 195 |
SĐĐ-00064
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 9800 | 9(V) |
| 196 |
SĐĐ-00065
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng lam sơn | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 13200 | 9(V) |
| 197 |
SĐĐ-00066
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng lam sơn | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 13200 | 9(V) |
| 198 |
SĐĐ-00067
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng trong chiến tranh nông dân | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 21400 | 9(V) |
| 199 |
SĐĐ-00068
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng trong chiến tranh nông dân | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 21400 | 9(V) |
| 200 |
SĐĐ-00077
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 14000 | 37 |
| 201 |
SĐĐ-00078
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 14000 | 37 |
| 202 |
SĐĐ-00079
| Nguyễn Ngọc Nam | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 14000 | 37 |
| 203 |
SĐĐ-00055
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 10000 | 9V |
| 204 |
SĐĐ-00056
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 10000 | 9V |
| 205 |
SĐĐ-00057
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 10000 | 9V |
| 206 |
SĐĐ-00089
| Nguyễn Hữu Cửu | Chuyện vui | NXB Lao Động | Hải Dương | 2004 | 14000 | ĐV |
| 207 |
SĐĐ-00083
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | ĐV |
| 208 |
SĐĐ-00084
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | ĐV |
| 209 |
SĐĐ-00085
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | ĐV |
| 210 |
SĐĐ-00032
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | NXB Giáo Dục | HCM | 2003 | 5300 | 8v |
| 211 |
SĐĐ-00033
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | NXB Giáo Dục | HCM | 2003 | 5300 | 8v |
| 212 |
SĐĐ-00001
| Nguyễn Như Ý | Bác Hồ với giáo dục | NXB Giáo Dục | HCM | 2006 | 175000 | 3K |
| 213 |
SĐĐ-00025
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NXB Giáo Dục | Hải Phòng | 2003 | 4500 | 371 |
| 214 |
SĐĐ-00026
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NXB Giáo Dục | Hải Phòng | 2003 | 4500 | 371 |
| 215 |
SĐĐ-00027
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | NXB Giáo Dục | Hải Phòng | 2003 | 4500 | 371 |
| 216 |
SĐĐ-00028
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2004 | 17000 | 8v |
| 217 |
SĐĐ-00029
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2004 | 17000 | 8v |
| 218 |
SĐĐ-00017
| Nguyễn Văn Đức | Với hương đồng cỏ nội | NXB Hải Phòng | Ninh Bình | 2004 | 26500 | ĐV |
| 219 |
SĐĐ-00245
| Nguyễn An Cư | Anh chàng hát nhép | NXB Trẻ | HCM | 2007 | 85000 | V23 |
| 220 |
SĐĐ-00094
| Nguyễn Đức Khuông | Thơ viết về văn học trong nhà trường | NXB GD | Hà Nội | 2005 | 13900 | 3 |
| 221 |
SĐĐ-00332
| Nguyễn Nhật Ánh | Quán gò đi lên | NXB Trẻ | Hà Nội | 2017 | 62000 | 3 |
| 222 |
SĐĐ-00333
| Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | NXB Trẻ | Tân Bình | 2018 | 90000 | 3 |
| 223 |
SĐĐ-00334
| Nguyễn Nhật Ánh | Con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng | NXB Trẻ | Tân Bình | 2018 | 90000 | 3 |
| 224 |
SĐĐ-00335
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa hồng trên cỏ xanh | NXB Trẻ | Tân Bình | 2018 | 125000 | 3 |
| 225 |
SĐĐ-00336
| Nguyễn Nhật Ánh | Cô gái đến từ đêm qua | NXB Trẻ | Tân Bình | 2017 | 80000 | 3 |
| 226 |
SĐĐ-00337
| Nguyễn Nhật Ánh | Bạn làm với bầu trời | NXB Trẻ | Tân Bình | 2019 | 110000 | 3 |
| 227 |
SĐĐ-00338
| Nguyễn Nhật Ánh | Những cô em gái | NXB Trẻ | TP HCM | 2017 | 51000 | 3 |
| 228 |
SĐĐ-00339
| Nguyễn Nhật Ánh | Mắt biếc Truyện dài | NXB Trẻ | Tân Bình | 2019 | 110000 | 3 |
| 229 |
SĐĐ-00327
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục Việt Nam | Phú Thọ | 2016 | 16000 | 3 |
| 230 |
SĐĐ-00328
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo Dục Việt Nam | Phú Thọ | 2016 | 16000 | 3 |
| 231 |
SĐĐ-00329
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo Dục Việt Nam | Phú Thọ | 2016 | 16000 | 3 |
| 232 |
SĐĐ-00330
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo Dục Việt Nam | Phú Thọ | 2016 | 16000 | 3 |
| 233 |
SĐĐ-00069
| Nhiều Tác Giả | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 32 |
| 234 |
SĐĐ-00070
| Nhiều Tác Giả | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 32 |
| 235 |
SĐĐ-00071
| Nhiều Tác Giả | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2004 | 12000 | 32 |
| 236 |
SĐĐ-00092
| Nhiều Tác Giả | Tấm lòng nhà giáo tập 6 | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2006 | 35000 | 371 |
| 237 |
SĐĐ-00146
| Nhóm nhà văn | Hiếu học | NXB Giáo Dục | HCM | 2006 | 22500 | 159 |
| 238 |
SĐĐ-00114
| Nhóm nhân văn | Chữ hiếu | NXB Giáo Dục | HCM | 2006 | 21000 | ĐV |
| 239 |
SĐĐ-00115
| Nhóm nhân văn | Giúp đỡ | NXB Giáo Dục | HCM | 2006 | 21000 | ĐV |
| 240 |
SĐĐ-00116
| Nhóm nhân văn | Tình thân ái | NXB Giáo Dục | HCM | 2006 | 22500 | ĐV |
| 241 |
SĐĐ-00117
| Nhóm nhà văn | Một thời để nhớ | NXB Giáo Dục | Thanh Hóa | 2005 | 11600 | ĐV |
| 242 |
SĐĐ-00154
| Nhiều Tác Giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2008 | 32000 | 3K |
| 243 |
SĐĐ-00100
| Phan Văn An | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | NXB Giáo Dục | Hưng Yên | 1997 | 3200 | 3K |
| 244 |
SĐĐ-00042
| Phạm Thị Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 13700 | ĐV |
| 245 |
SĐĐ-00043
| Phạm Thị Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 13700 | ĐV |
| 246 |
SĐĐ-00008
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2003 | 28000 | 3K |
| 247 |
SĐĐ-00009
| Phong Thu | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2008 | 18000 | 3K |
| 248 |
SĐĐ-00010
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2003 | 28000 | 3K |
| 249 |
SĐĐ-00002
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | NXB Từ Điển Bách Khoa | H | 2007 | 275000 | 3K |
| 250 |
SĐĐ-00022
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 3600 | 371 |
| 251 |
SĐĐ-00023
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 3600 | 371 |
| 252 |
SĐĐ-00024
| Phong Thu | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | NXB Giáo Dục | H | 2003 | 3600 | 371 |
| 253 |
SĐĐ-00251
| Phan Võ | Thượng kính ký sự | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 16000 | V23 |
| 254 |
SĐĐ-00252
| Phan Võ | Thượng kính ký sự | NXB Kim Đồng | Hà Nội | 2006 | 16000 | V23 |
| 255 |
SĐĐ-00309
| Phạm Văn Hải | Phù Đổng thiên vương | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 7200 | 9 |
| 256 |
SĐĐ-00326
| Phạm Ngọc Anh | Tư Tưởng Hò Chí Minh về giáo dục và đào tạo | NXB Lao Động | Hà Nội | 2015 | 69000 | 3 |
| 257 |
SĐĐ-00195
| Phạm Thủy Ba | Chiếc áo khoác | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 258 |
SĐĐ-00196
| Phạm Thủy Ba | Chiếc áo khoác | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 259 |
SĐĐ-00197
| Phạm Thủy Ba | Chiếc áo khoác | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 260 |
SĐĐ-00244
| Phạm Hải Hồ | Đêm thánh vô cùng | NXB Trẻ | HCM | 2000 | 14000 | V23 |
| 261 |
SĐĐ-00235
| Phạm Thắng | Đội Thiếu niên tình baó bát sắt | NXB Kim Đồng | Hải Dương | 2006 | 12000 | 3k |
| 262 |
SĐĐ-00058
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | NXB Giáo Dục | Đà Nẵng | 2004 | 11800 | 9 |
| 263 |
SĐĐ-00059
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | NXB Giáo Dục | Đà Nẵng | 2004 | 11800 | 9 |
| 264 |
SĐĐ-00060
| Quốc Chấn | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | NXB Giáo Dục | Đà Nẵng | 2004 | 11800 | 9 |
| 265 |
SĐĐ-00143
| Quố Chấn | Những danh tướng chống ngoại sâm thời trần | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2003 | 7300 | 9V |
| 266 |
SĐĐ-00144
| Quố Chấn | Những danh tướng chống ngoại sâm thời trần | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2003 | 7300 | 9V |
| 267 |
SĐĐ-00145
| Quố Chấn | Những danh tướng chống ngoại sâm thời trần | NXB Giáo Dục | Hải Dương | 2003 | 7300 | 9V |
| 268 |
SĐĐ-00172
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | NXB Thanh niên | HCM | 2010 | 63000 | 3K |
| 269 |
SĐĐ-00174
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | NXB Thông Tấn | TP Vinh | 2007 | 35000 | 3K |
| 270 |
SĐĐ-00152
| Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốcqua hồi ức của bà mẹ Nga | NXB Thanh Niên | H. | 2008 | 28000 | 3K |
| 271 |
SĐĐ-00181
| Tuân Nguyễn | Con bim trắng tai đen tập 1 | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 272 |
SĐĐ-00182
| Tuân Nguyễn | Con bim trắng tai đen tập 2 | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 273 |
SĐĐ-00237
| Tạ Thị Thúy Anh | Mưa mùa hạ | NXB Lao Động | Hà Nội | 2004 | 13000 | V23 |
| 274 |
SĐĐ-00238
| Tạ Duy Anh | Những chuyện không phải trong mơ | NXB Kim Đồng | HCM | 2007 | 16000 | V23 |
| 275 |
SĐĐ-00250
| Tạ Duy Anh | Bông súng trắng | NXB Lao Động | Hà Nội | 2004 | 13000 | V23 |
| 276 |
SĐĐ-00109
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu ký | NXB Đồng Nai | Hà Nội | 2001 | 8000 | ĐV |
| 277 |
SĐĐ-00241
| Thoại Lan | Chúng ta sẽ ổn thôi mà | NXB Trẻ | HCM | 2004 | 13000 | V23 |
| 278 |
SĐĐ-00224
| Thương Huyền | Nỗi bận tâm của thầy | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 16000 | V23 |
| 279 |
SĐĐ-00225
| Thương Huyền | Nỗi bận tâm của thầy | NXB Thông Tấn | Hà Nội | 2007 | 16000 | V23 |
| 280 |
SĐĐ-00185
| Thanh Phương | Mưa trong thành phố lạ | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 281 |
SĐĐ-00186
| Thanh Phương | Mưa trong thành phố lạ | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 282 |
SĐĐ-00188
| Thúy Toàn | Cỗ xe đời | NXB Kim Đồng | HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 283 |
SĐĐ-00189
| Thúy Toàn | Cỗ xe đời | NXB Kim Đồng | HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 284 |
SĐĐ-00187
| Thúy Toàn | Tuyết trắng tuyết trắng rơi | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 285 |
SĐĐ-00283
| Trần Tích Thành | G.MEN-ĐEN cha đẻ của nghành di truyền học | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 286 |
SĐĐ-00160
| Trần Đương | Những tháng năm bên bác | NXB Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 29000 | 3K |
| 287 |
SĐĐ-00193
| Trần Minh Tâm | Đầm cạn | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 288 |
SĐĐ-00219
| Trọng Thảo | 5 tuần trên khinh khí cầu | NXB Thanh niên | HCM | 2001 | 17000 | V23 |
| 289 |
SĐĐ-00220
| Trọng Danh | TARASS BOULBA người hùng | NXB Thanh niên | HCM | 2003 | 17000 | V23 |
| 290 |
SĐĐ-00221
| Trọng Thảo | Hơn cả loài người | NXB Thanh niên | HCM | 2002 | 25000 | V23 |
| 291 |
SĐĐ-00227
| Trần Hòa Bình | Rung cảm đầu đời | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2002 | 16500 | V23 |
| 292 |
SĐĐ-00271
| Trần Tích Thành | Khổng Minh Gia Cát Lượng | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 293 |
SĐĐ-00272
| Trần Tích Thành | Thành Cát Tư Hãn | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 294 |
SĐĐ-00273
| Trần Tích Thành | GĂNG- ĐI nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân ấn độ | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 295 |
SĐĐ-00274
| Trần Tích Thành | Hoàng đế NA- PÔ- LÊ - ÔNG | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 296 |
SĐĐ-00275
| Trần Tích Thành | NEN- XƠN MAN- ĐÊ- LA người tranh đấu chống chế độ phân biệt chủng ttoocj ở nam phi | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 6400 | 9 |
| 297 |
SĐĐ-00276
| Trần Tích Thành | Nguyễn Văn Cừ người cộng sản trung kiên | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5000 | 9 |
| 298 |
SĐĐ-00277
| Trần Tích Thành | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương nam | NXB Giáo Dục | Tam Kỳ | 2008 | 5500 | 9 |
| 299 |
SĐĐ-00278
| Trần Tích Thành | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 7200 | 9 |
| 300 |
SĐĐ-00279
| Trần Tích Thành | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ XPÁC- TA- CÚT | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 7200 | 9 |
| 301 |
SĐĐ-00280
| Trần Tích Thành | Tuệ Tĩnh danh y thời Trần | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5600 | 9 |
| 302 |
SĐĐ-00281
| Trần Tích Thành | MA- RI AM- PE nhà phát minh vĩ đại của nước pháp | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 303 |
SĐĐ-00282
| Trần Tích Thành | GIU- CỐP vị tướng thiên tài của nước Nga | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 304 |
SĐĐ-00284
| Trần Tích Thành | Minh trị thiên hoangfvaf cuộc cách tân nước Nhật | NXB Giáo Dục VN | Tam Kỳ | 2009 | 5600 | 9 |
| 305 |
SĐĐ-00285
| Trần Tích Thành | HÔ- XÊ MÁCH- TI người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu - Ba | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5600 | 9 |
| 306 |
SĐĐ-00286
| Trần Tích Thành | Trận chiến XTA-LIN-GRÁT | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5600 | 9 |
| 307 |
SĐĐ-00287
| Trần Tích Thành | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thớ hai | NXB Giáo Dục VN | Huế | 2009 | 5600 | 9 |
| 308 |
SĐĐ-00096
| Trạng Quỳnh | Truyện trạng Việt Nam | NXB Giáo Dục | Huế | 2006 | 13000 | V |
| 309 |
SĐĐ-00161
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | NXB Thanh niên | HCM | 2009 | 25000 | 3K |
| 310 |
SĐĐ-00162
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | NXB Đà Nẵng | HCM | 2010 | 35000 | 3K |
| 311 |
SĐĐ-00163
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K |
| 312 |
SĐĐ-00167
| Trần Đương | Trí nhớ đặc biệt của Bác Hồ | NXB Thanh niên | H | 2009 | 20000 | 3K |
| 313 |
SĐĐ-00170
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường của Bác Hồ | NXB Dân Trí | Hà Nội | 2010 | 20000 | 3K |
| 314 |
SĐĐ-00171
| Trần Đương | Bác về MORITZBURG kỉ niệm những lần gặp Bac Hồ | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2010 | 25000 | 3K |
| 315 |
SĐĐ-00044
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 9700 | KN |
| 316 |
SĐĐ-00045
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 9700 | KN |
| 317 |
SĐĐ-00050
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2004 | 16500 | 4 |
| 318 |
SĐĐ-00051
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2004 | 16500 | 4 |
| 319 |
SĐĐ-00052
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2004 | 16500 | 4 |
| 320 |
SĐĐ-00053
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam (dành cho HS tiểu học) | NXB Giáo Dục | Hưng Yên | 2004 | 6900 | 4V |
| 321 |
SĐĐ-00054
| Trần Gia Linh | Đồng dao Việt Nam (dành cho HS tiểu học) | NXB Giáo Dục | Hưng Yên | 2004 | 6900 | 4V |
| 322 |
SĐĐ-00072
| Trần Đình Huỳnh | Những tư tưởng cơ bản của Hồ Chí Minh | NXB Lao Động | Hà Nội | 2003 | 15000 | 3K |
| 323 |
SĐĐ-00011
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2004 | 13100 | 3K |
| 324 |
SĐĐ-00012
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2004 | 13100 | 3K |
| 325 |
SĐĐ-00013
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2004 | 13100 | 3K |
| 326 |
SĐĐ-00006
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2004 | 12700 | 3K |
| 327 |
SĐĐ-00007
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | NXB Giáo Dục | Bình Định | 2004 | 12700 | 3K |
| 328 |
SĐĐ-00018
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | NXB Giáo Dục | H | 2004 | 7300 | 3K |
| 329 |
SĐĐ-00019
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | NXB Giáo Dục | H | 2004 | 7300 | 3K |
| 330 |
SĐĐ-00020
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | NXB Giáo Dục | Sơn La | 2003 | 12000 | 4(N522) |
| 331 |
SĐĐ-00021
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | NXB Giáo Dục | Sơn La | 2003 | 12000 | 4(N522) |
| 332 |
SĐĐ-00090
| Vũ Xuân Vinh | Bài tập tình huống GDCD 7 | NXB Lao Động | Phú Thọ | 2004 | 4500 | ĐV |
| 333 |
SĐĐ-00165
| Vũ Kỳ | Thư kí Bác Hồ kể chuyện Bác Hồ viết di chúc | NXB văn học | H | 2009 | 20000 | 3K |
| 334 |
SĐĐ-00098
| Văn Duy | Đường trần tập truyện ngắn | NXB văn học | Hải Dương | 2006 | 11900 | V |
| 335 |
SĐĐ-00093
| Võ Tề | Nhật kí nhà giáo vượt trường sơn | NXB Giáo Dục | Quảng Nam | 2006 | 20200 | V |
| 336 |
SĐĐ-00243
| Võ Liên Phương | Thế giới màu xanh | NXB Thanh niên | Hà Nội | 2002 | 25000 | V23 |
| 337 |
SĐĐ-00183
| Vũ Đình Phòng | Kim ngân quả đỏ | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 338 |
SĐĐ-00184
| Vũ Đình Phòng | Kim ngân quả đỏ | NXB Kim Đồng | HCM | 2006 | 7500 | V23 |
| 339 |
SĐĐ-00222
| Xuân Thiều | Khúc hát mở đầu | NXB Thanh niên | Đà Nẵng | 2007 | 18000 | V23 |