STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 218 |
2 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 74 |
3 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 49 |
4 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 40 |
5 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 35 |
6 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho giáo viên THCS) | Ngô Văn Hưng | 29 |
7 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của nghành giáo dục và đào tạo Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 26 |
8 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho HSTHCS 7 | Phan Kiên | 18 |
9 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (dành cho giáo viên THCS) | Lê Văn Xem | 17 |
10 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Hoàng Văn Tú | 17 |
11 | Biên niên sử tỉnh Hải Dương thời kỳ đổi mới (1986- 2005) | Hội sử học tỉnh Hải Dương | 12 |
12 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Huỳnh Long | 10 |
13 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho HSTHCS 9 | Phan Kiên | 10 |
14 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 6/ tập 2 | Vũ Nho | 9 |
15 | Toán tuổi thơ 2 167 | Lê Quốc Hán | 9 |
16 | Toán tuổi thơ 2 170 | Lê Quốc Hán | 9 |
17 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 SGV | LƯU THU THỦY | 9 |
18 | Toán tuổi thơ 2 204 + 205 | Lê Quốc Hán | 8 |
19 | Toán tuổi thơ 2 206 | Lê Quốc Hán | 8 |
20 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 ( bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
21 | Ngữ Văn 8 - Tập 2( bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
22 | Giáo dục công dân 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
23 | Công nghệ 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Trọng Ngân | 8 |
24 | Mỹ Thuật 8 ( bản mẫu) | Phạm Văn Tuyến | 8 |
25 | Hỏi đáp về luật di sản văn hóa | Phạm Xuân Thăng | 8 |
26 | Toán tuổi thơ 2 185 +186 | Lê Quốc Hán | 8 |
27 | Toán 8 - Tập 2 ( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 8 |
28 | Âm nhạc 8 ( bản mẫu) | Đỗ Thanh Hiên | 8 |
29 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 8 |
30 | Sáng kiến kinh nghiệm 2007 | Sở GD & ĐT HD | 8 |
31 | Lịch sử và Địa lí 8 ( bản mẫu) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
32 | Tin Học 8 ( bản mẫu) | Hồ Sĩ Đàm | 7 |
33 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
34 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 7 |
35 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán THCS | Phạm Đức Tài | 7 |
36 | Khoa học tự nhiên 8 ( bản mẫu) | Mai Sỹ Tuấn | 7 |
37 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 6 |
38 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS năm 2005 - 2008 | Phan Doãn Thoại | 6 |
39 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 |
40 | Chương Trình THCS các môn vật lí hóa học sinh học | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 6 |
41 | Chương Trình THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 6 |
42 | ÂM NHẠC 6 SGV | HOÀNG LONG | 6 |
43 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 6 |
44 | Tiến Anh 8 ( bản mẫu) | Hoàng Văn Vân | 6 |
45 | Toán 9/12Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 5 |
46 | Thiết kế bài giảng iaos dục công dân 8 THCS | Hồ Thanh Diện | 5 |
47 | Chương Trình THCS các môn âm nhạc mĩ thuật thể dục | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
48 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS tập1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 5 |
49 | Toán 8 tập 1 SGV | Phan Đức Chính | 5 |
50 | Toán 8 tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 5 |
51 | 100 câu hỏi - Đáp về biển, đảo Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Hà | 5 |
52 | chuyên đề sách- thư viện và thiết bị giáo dục tập 4 | Nguyễn Đức Thái | 5 |
53 | Toán tuổi thơ 2 163 | Lê Quốc Hán | 5 |
54 | Sáng kiến kinh nghiệm 2005 | Sở GD & ĐT HD | 5 |
55 | Các bài soạn tích hợp giáo duc bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Qũy môi trường toàn cầu | 5 |
56 | Sáng kiến kinh nghiệm 2003 | Sở GD & ĐT HD | 4 |
57 | Tài liệu học tập địa lý tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 4 |
58 | Đia lí 7 SGV | Phan Huy Xu | 4 |
59 | Lịch sử 6 SGV | Phan Ngọc Liên | 4 |
60 | Lịch sử 7 SGV | Phan Ngọc Liên | 4 |
61 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử THCS | Phan Ngọc Liên | 4 |
62 | Sáng kiến kinh nghiệm 2006 | Sở GD & ĐT HD | 4 |
63 | Toán học và tuổi trẻ số 509 | Trần Hữu Nam | 4 |
64 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 7/ tập 2 | Vũ Nho | 4 |
65 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 8 / tập 1 | Vũ Nho | 4 |
66 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 8 / tập 2 | Vũ Nho | 4 |
67 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9/ tập 1 | Vũ Nho | 4 |
68 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9/ tập 2 | Vũ Nho | 4 |
69 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học 8 | Vũ Anh Tuấn | 4 |
70 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 6/ tập 1 | Vũ Nho | 4 |
71 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh 6 | Vũ Thị Lợi | 4 |
72 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh 7 | Vũ Thị Lợi | 4 |
73 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học THCS | Vũ Tuấn Anh | 4 |
74 | Thiết kế bài giảng địa lý 7 tập 2 THCS | Nguyễn Châu Giang | 4 |
75 | Thiết kế bài giảng địa lý 8 tập 1 THCS | Nguyễn Châu Giang | 4 |
76 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 4 |
77 | Ngữ văn 9/1 (Cánh Diều) bản mẫu | Nguyễn Minh Thuyết | 4 |
78 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 6 | Nguyễn Phương Nga | 4 |
79 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 4 |
80 | Tập bản đố lịch sử và địa lí 8 - Phần địa lí | Nguyễn Kim Hồng | 4 |
81 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán 6 | Nguyễn Hải Châu | 4 |
82 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán 7 | Nguyễn Hải Châu | 4 |
83 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán 8 | Nguyễn Hải Châu | 4 |
84 | Bài tập tiếng anh 9 SGK | Nguyễn Hạnh Dung | 4 |
85 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn tiếng Anh tiếng Nga tiếng Pháp tiếng Trung Quốc | Nguyễn Hạnh Dung | 4 |
86 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 4 |
87 | Bài tập toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 4 |
88 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 4 |
89 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 4 |
90 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí 8 | Nguyễn Trọng Sửu | 4 |
91 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn vật lí 9 | Nguyễn Trọng Sửu | 4 |
92 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 4 |
93 | TLBDTX cho GV THCS chu kì III môn Sinh hoc Q1 | Nguyễn Thu Huyền | 4 |
94 | Sổ tay công tác thông tin đối ngoại | Nguyễn Thị Thu Hà | 4 |
95 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà (CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 4 |
96 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 7 | Phạm Thị Sen | 4 |
97 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 8 | Phạm Thị Sen | 4 |
98 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 4 |
99 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 4 |
100 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 7 | Nguyễn Xuân Trường | 4 |
|