| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 180 |
| 2 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 74 |
| 3 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 49 |
| 4 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | BCH Đảng bộ huyện Ninh Giang khóa XXII | 40 |
| 5 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 35 |
| 6 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho giáo viên THCS) | Ngô Văn Hưng | 29 |
| 7 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của nghành giáo dục và đào tạo Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương | 26 |
| 8 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho HSTHCS 7 | Phan Kiên | 18 |
| 9 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (dành cho giáo viên THCS) | Lê Văn Xem | 17 |
| 10 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Hoàng Văn Tú | 14 |
| 11 | Biên niên sử tỉnh Hải Dương thời kỳ đổi mới (1986- 2005) | Hội sử học tỉnh Hải Dương | 12 |
| 12 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Huỳnh Long | 10 |
| 13 | Những kĩ năng mềm thiết yếu dành cho HSTHCS 9 | Phan Kiên | 10 |
| 14 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 SGV | LƯU THU THỦY | 9 |
| 15 | Toán tuổi thơ 2 167 | Lê Quốc Hán | 9 |
| 16 | Toán tuổi thơ 2 170 | Lê Quốc Hán | 9 |
| 17 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 6/ tập 2 | Vũ Nho | 9 |
| 18 | Toán tuổi thơ 2 | Vũ Kim Thủy | 8 |
| 19 | Sáng kiến kinh nghiệm 2007 | Sở GD & ĐT HD | 8 |
| 20 | Toán tuổi thơ 2 185 +186 | Lê Quốc Hán | 8 |
| 21 | Toán tuổi thơ 2 204 + 205 | Lê Quốc Hán | 8 |
| 22 | Toán tuổi thơ 2 206 | Lê Quốc Hán | 8 |
| 23 | Toán 8 - Tập 2 ( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 8 |
| 24 | Âm nhạc 8 ( bản mẫu) | Đỗ Thanh Hiên | 8 |
| 25 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 ( bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 26 | Ngữ Văn 8 - Tập 2( bản mẫu) | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 27 | Mỹ Thuật 8 ( bản mẫu) | Phạm Văn Tuyến | 8 |
| 28 | Hỏi đáp về luật di sản văn hóa | Phạm Xuân Thăng | 8 |
| 29 | Giáo dục công dân 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 8 |
| 30 | Công nghệ 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Trọng Ngân | 8 |
| 31 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán THCS | Phạm Đức Tài | 7 |
| 32 | Khoa học tự nhiên 8 ( bản mẫu) | Mai Sỹ Tuấn | 7 |
| 33 | Lịch sử và Địa lí 8 ( bản mẫu) | Đỗ Thanh Bình | 7 |
| 34 | Tin Học 8 ( bản mẫu) | Hồ Sĩ Đàm | 7 |
| 35 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 7 |
| 36 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
| 37 | Chương Trình THCS các môn vật lí hóa học sinh học | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 6 |
| 38 | Chương Trình THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 6 |
| 39 | ÂM NHẠC 6 SGV | HOÀNG LONG | 6 |
| 40 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 6 |
| 41 | Tiến Anh 8 ( bản mẫu) | Hoàng Văn Vân | 6 |
| 42 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 6 |
| 43 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS tập 2 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 |
| 44 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS năm 2005 - 2008 | Phan Doãn Thoại | 6 |
| 45 | Toán 8 tập 1 SGV | Phan Đức Chính | 5 |
| 46 | Toán 8 tập 2 SGV | Phan Đức Chính | 5 |
| 47 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn THCS tập1 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 5 |
| 48 | 100 câu hỏi - Đáp về biển, đảo Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Hà | 5 |
| 49 | chuyên đề sách- thư viện và thiết bị giáo dục tập 4 | Nguyễn Đức Thái | 5 |
| 50 | Thiết kế bài giảng iaos dục công dân 8 THCS | Hồ Thanh Diện | 5 |
| 51 | Chương Trình THCS các môn âm nhạc mĩ thuật thể dục | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 5 |
| 52 | Sáng kiến kinh nghiệm 2005 | Sở GD & ĐT HD | 5 |
| 53 | Các bài soạn tích hợp giáo duc bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình THCS tập 2 | Qũy môi trường toàn cầu | 5 |
| 54 | Sáng kiến kinh nghiệm 2003 | Sở GD & ĐT HD | 4 |
| 55 | Sáng kiến kinh nghiệm 2006 | Sở GD & ĐT HD | 4 |
| 56 | Tài liệu học tập địa lý tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 4 |
| 57 | Lịch sử 6 SGV | Phan Ngọc Liên | 4 |
| 58 | Lịch sử 7 SGV | Phan Ngọc Liên | 4 |
| 59 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn lịch sử THCS | Phan Ngọc Liên | 4 |
| 60 | Toán học và tuổi trẻ số 509 | Trần Hữu Nam | 4 |
| 61 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn hóa học 8 | Vũ Anh Tuấn | 4 |
| 62 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 7/ tập 2 | Vũ Nho | 4 |
| 63 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 8 / tập 1 | Vũ Nho | 4 |
| 64 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 8 / tập 2 | Vũ Nho | 4 |
| 65 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9/ tập 1 | Vũ Nho | 4 |
| 66 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 9/ tập 2 | Vũ Nho | 4 |
| 67 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn ngữ văn 6/ tập 1 | Vũ Nho | 4 |
| 68 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh 6 | Vũ Thị Lợi | 4 |
| 69 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng anh 7 | Vũ Thị Lợi | 4 |
| 70 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn hóa học THCS | Vũ Tuấn Anh | 4 |
| 71 | Chương Trình THCS các môn công nghệ sinh hoạt hướng nghiệp | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 4 |
| 72 | Chương Trình THCS các môn ngữ văn | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 4 |
| 73 | Chương Trình THCS các môn toán tin học | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 4 |
| 74 | Chủ quyền của Việt Nam đối với 2 quần đảo Hoàng sa & Trường Sa | BỘ NGOẠI GIAO UB BIÊN GIỚI QUỐC GIA | 4 |
| 75 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn vật lí sinh học công nghệ lớp 7 | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 4 |
| 76 | NGỮ VĂN 6 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 4 |
| 77 | Thiết kế bài giảng hóa học tập 1 THCS | Cao Cự Giác | 4 |
| 78 | Bài tập Toán 9/2 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 4 |
| 79 | Mĩ thuật 7 SGV | Đàm Luyện | 4 |
| 80 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường THCS môn mĩ thuật âm nhạc thể dục lớp 7 | Đàm Luyện | 4 |
| 81 | Thiết kế Toán 6 tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 4 |
| 82 | Âm nhạc 7 SGV | Hoàng Long | 4 |
| 83 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7 SGV | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 84 | Giáo dục công dân 6 SGV | Hà Nhật Thăng | 4 |
| 85 | Toán 9/12Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 4 |
| 86 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 4 |
| 87 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 7 | Lê nguyên Ngật | 4 |
| 88 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 9 | Lê Đình Nguyên | 4 |
| 89 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường THCS | Lê Minh Châu | 4 |
| 90 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 4 |
| 91 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 4 |
| 92 | Toán tuổi thơ 2 163 | Lê Quốc Hán | 4 |
| 93 | Thiết kế bài giảng địa lý 7 tập 2 THCS | Nguyễn Châu Giang | 4 |
| 94 | Thiết kế bài giảng địa lý 8 tập 1 THCS | Nguyễn Châu Giang | 4 |
| 95 | Toán tuổi thơ 2 188 +189 | Lê Quốc Hán | 4 |
| 96 | Toán tuổi thơ 2 191 | Lê Quốc Hán | 4 |
| 97 | Ngữ văn 9/1 (Cánh Diều) bản mẫu | Nguyễn Minh Thuyết | 4 |
| 98 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 6 | Nguyễn Phương Nga | 4 |
| 99 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 4 |
| 100 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn toán 6 | Nguyễn Hải Châu | 4 |
|