Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SĐĐ-00041
| Dư Tồn Tiên | THOMAS EDISON | NXB Giáo Dục | HCM | 2005 | 7000 | Hỏng | | 3 |
2 |
SĐĐ-00042
| Phạm Thị Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 13700 | Hỏng | | 3 |
3 |
SĐĐ-00043
| Phạm Thị Yến | Truyện cổ tích về các loài vật | NXB Giáo Dục | HCM | 2004 | 13700 | Hỏng | | 2 |
4 |
SĐĐ-00045
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 9700 | Hỏng | | 3 |
5 |
SĐĐ-00047
| Nguyễn Trọng Bâu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2003 | 9500 | Hỏng | | 3 |
6 |
SĐĐ-00048
| Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | NXB Giáo Dục | Hà Tây | 2004 | 6200 | Hỏng | | 1 |
7 |
SĐĐ-00050
| Trần Anh Thơ | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | NXB Giáo Dục | Ninh Bình | 2004 | 16500 | Hỏng | | 1 |
8 |
SĐĐ-00083
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | Hỏng | | 3 |
9 |
SĐĐ-00084
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | Hỏng | | 1 |
10 |
SĐĐ-00085
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | NXB Giáo Dục | Hà Nội | 2003 | 7000 | Hỏng | | 2 |
|