STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Văn Long | STK9-00205 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Hóa học 9 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/01/2024 | 108 |
2 | Đỗ Văn Long | SGK9-00083 | Hóa học 9 SGK | Lê Xuân Trọng | 18/01/2024 | 108 |
3 | Đỗ Văn Long | SGK9-00085 | Bài tập hóa học 9 SGK | Lê Xuân Trọng | 18/01/2024 | 108 |
4 | Đỗ Văn Long | SGK9-00095 | Sinh học 9 SGK | Nguyễn Quang Vinh | 18/01/2024 | 108 |
5 | Đỗ Văn Long | STK9-00143 | Luyện tập và nâng cao kiến thức sinh học 9 | Trần Ngọc Danh | 18/01/2024 | 108 |
6 | Đỗ Văn Long | STK9-00145 | Tư liệu sinh học 9 | Lê Đình Trung | 18/01/2024 | 108 |
7 | Đỗ Văn Long | SNV7-00107 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
8 | Đỗ Văn Long | SGK7-00183 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 108 |
9 | Đỗ Văn Long | SGK7-00141 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
10 | Đỗ Văn Long | SNV8-00128 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
11 | Đỗ Văn Long | SGK8-00153 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
12 | Đỗ Văn Vinh | SNV6-00118 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 18/01/2024 | 108 |
13 | Đỗ Văn Vinh | SGK6-00180 | GIÁO DỤC THỂ CHÁT 6 | HỒ BẮC SƠN | 18/01/2024 | 108 |
14 | Đỗ Văn Vinh | SNV7-00120 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 18/01/2024 | 108 |
15 | Đỗ Văn Vinh | SGK7-00175 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 18/01/2024 | 108 |
16 | Đỗ Văn Vinh | SNV8-00154 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 18/01/2024 | 108 |
17 | Đỗ Văn Vinh | SGK8-00189 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 18/01/2024 | 108 |
18 | Nguyễn Nhật Quang | SNV6-00100 | NGỮ VĂN 6 T2 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
19 | Nguyễn Nhật Quang | SGK6-00156 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
20 | Nguyễn Nhật Quang | SNV7-00106 | Ngữ văn 7 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 108 |
21 | Nguyễn Nhật Quang | SGK7-00180 | Bài tập ngữ văn 7 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 108 |
22 | Nguyễn Nhật Quang | SGK7-00133 | Ngữ Văn 7/tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 108 |
23 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00100 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 108 |
24 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00168 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 108 |
25 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00165 | Bài tập toán 7 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 108 |
26 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00140 | Toán 7/tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 108 |
27 | Nguyễn Thị Hương | SNV6-00103 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
28 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00178 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
29 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 18/01/2024 | 108 |
30 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00124 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
31 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00151 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
32 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00131 | Công nghệ 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 18/01/2024 | 108 |
33 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00155 | Công nghệ 8 | Nguyễn Tất Thắng | 18/01/2024 | 108 |
34 | Nguyễn Thị Lý | SNV6-00121 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 18/01/2024 | 108 |
35 | Nguyễn Thị Lý | SNV7-00127 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 18/01/2024 | 108 |
36 | Nguyễn Thị Lý | SGK7-00160 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 18/01/2024 | 108 |
37 | Nguyễn Thị Lý | SGK7-00154 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 18/01/2024 | 108 |
38 | Nguyễn Thị Lý | SGK8-00221 | Tập bản đố lịch sử và địa lí 8 - Phần địa lí | Nguyễn Kim Hồng | 18/01/2024 | 108 |
39 | Nguyễn Thị Lý | SNV8-00144 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 18/01/2024 | 108 |
40 | Nguyễn Thị Lý | SGK8-00177 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 18/01/2024 | 108 |
41 | Nguyễn Thị Lý | SNV9-00050 | Đia lí 9 SGV | Nguyễn Dược | 18/01/2024 | 108 |
42 | Nguyễn Thị Lý | SGK9-00105 | Địa lí 9 SGK | Nguyễn Dược | 18/01/2024 | 108 |
43 | Nguyễn Thị Lý | SNV6-00104 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
44 | Nguyễn Thị Lý | SGK6-00179 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
45 | Nguyễn Thị Lý | SNV8-00127 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
46 | Nguyễn Thị Lý | SGK8-00152 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/01/2024 | 108 |
47 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK8-00201 | Bài tập toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 108 |
48 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK8-00196 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 18/01/2024 | 108 |
49 | Nguyễn Thị Sao Mai | SNV8-00109 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 108 |
50 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK8-00138 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 108 |
51 | Phan Thị Minh | SNV6-00114 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 18/01/2024 | 108 |
52 | Phan Thị Minh | SNV7-00111 | Giáo dục công dân 7 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 18/01/2024 | 108 |
53 | Phan Thị Minh | SGK7-00186 | Bài tập Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 18/01/2024 | 108 |
54 | Phan Thị Minh | SGK7-00145 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 18/01/2024 | 108 |
55 | Phan Thị Minh | SNV8-00134 | Giáo dục công dân 8 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 18/01/2024 | 108 |
56 | Phan Thị Minh | SGK8-00163 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 18/01/2024 | 108 |
57 | Trần Thị Hồng Vân | SGK8-00182 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 108 |
58 | Trần Thị Hồng Vân | SNV8-00146 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 18/01/2024 | 108 |