STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Tố Nga | SNV7-00115 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
2 | Bùi Tố Nga | SGK7-00172 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
3 | Bùi Tố Nga | SGK7-00169 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
4 | Bùi Tố Nga | SNV8-00158 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
5 | Bùi Tố Nga | SGK8-00132 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
6 | Bùi Tố Nga | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
7 | Bùi Tố Nga | SGK8-00318 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 61 |
8 | Đỗ Văn Long | SNV8-00125 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
9 | Đỗ Văn Long | SGK8-00153 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
10 | Đỗ Văn Long | SGK9-00269 | Khoa học tự nhiên 9 Kết nối trí thức | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
11 | Đỗ Văn Long | SNV7-00109 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
12 | Đỗ Văn Long | SGK7-00183 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
13 | Đỗ Văn Long | SGK7-00143 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
14 | Đỗ Văn Long | SNV6-00105 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
15 | Đỗ Văn Long | SGK6-00179 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
16 | Đoàn Thị Hà | SGK6-00152 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 89 |
17 | Đoàn Thị Hà | SGK6-00155 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 89 |
18 | Đoàn Thị Hà | SGK7-00131 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
19 | Đoàn Thị Hà | SGK7-00132 | Ngữ Văn 7/tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
20 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK8-00145 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
21 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK8-00142 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
22 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SNV7-00105 | Ngữ văn 7 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
23 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SNV7-00102 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
24 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK7-00177 | Bài tập ngữ văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
25 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK7-00129 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
26 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK8-00222 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
27 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK8-00223 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
28 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SNV8-00122 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
29 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SNV8-00114 | Ngữ văn 8 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
30 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | SGK8-00180 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
31 | Nguyễn Nhật Quang | SNV7-00129 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
32 | Nguyễn Nhật Quang | SNV6-00094 | NGỮ VĂN 6 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2024 | 61 |
33 | Nguyễn Nhật Quang | SNV6-00112 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2024 | 61 |
34 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00178 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
35 | Nguyễn Thị Hương | SNV6-00101 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
36 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00141 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
37 | Nguyễn Thị Hương | SGK7-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
38 | Nguyễn Thị Hương | SNV7-00107 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
39 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00127 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
40 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00257 | Khoa học tự nhiên 8 ( bản mẫu) | Mai Sỹ Tuấn | 30/09/2024 | 57 |
41 | Nguyễn Thị Hương | SNV8-00131 | Công nghệ 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 57 |
42 | Nguyễn Thị Hương | SGK8-00158 | Công nghệ 8 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 57 |
43 | Nguyễn Thị Hương | SGK9-00273 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà (CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 57 |
44 | Nguyễn Thị Hương | SNV6-00088 | TOÁN 6 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 30/09/2024 | 57 |
45 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00165 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/09/2024 | 57 |
46 | Nguyễn Thị Hương | SGK6-00164 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/09/2024 | 57 |
47 | Nguyễn Thị Lý | SGK9-00179 | Toán 9/1 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
48 | Nguyễn Thị Lý | SGK9-00278 | Lịch sử và địa lí 9 Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
49 | Nguyễn Thị Lý | SNV8-00145 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
50 | Nguyễn Thị Lý | SGK8-00178 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
51 | Nguyễn Thị Lý | SNV7-00127 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
52 | Nguyễn Thị Lý | SGK7-00154 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
53 | Nguyễn Thị Lý | SNV6-00122 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 30/09/2024 | 57 |
54 | Nguyễn Thị Lý | SGK8-00151 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
55 | Nguyễn Thị Lý | SNV8-00124 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
56 | Nguyễn Thị Sao Mai | SNV7-00100 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
57 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK7-00168 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 57 |
58 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK7-00135 | Toán 7/tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
59 | Nguyễn Thị Sao Mai | SNV8-00112 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
60 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK8-00196 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 57 |
61 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK8-00241 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 57 |
62 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK9-00241 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
63 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK9-00248 | Bài tập Toán 9/1 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 30/09/2024 | 57 |
64 | Nguyễn Thị Sao Mai | SNV6-00108 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 30/09/2024 | 57 |
65 | Nguyễn Thị Sao Mai | SGK6-00197 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/09/2024 | 57 |
66 | Nguyễn Thị Thắm | SGK9-00296 | Tiến Anh 9 sách học sinh Kết nối trí thức | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
67 | Nguyễn Thị Thắm | SGK9-00297 | Tiến Anh 9 sách bài tập Kết nối trí thức | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
68 | Nguyễn Thị Thắm | SNV6-00148 | TIẾNG ANH 6 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 61 |
69 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00199 | TIẾNG ANH 6 T1 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 61 |
70 | Nguyễn Thị Thắm | SGK6-00206 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 6 T1 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 61 |
71 | Nguyễn Thị Thắm | SNV6-00147 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 SGV | LƯU THU THỦY | 26/09/2024 | 61 |
72 | Phan Minh Tuân | SGK8-00136 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
73 | Phan Minh Tuân | SGK9-00236 | Toán 9/2 (Cánh Diều) bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 89 |
74 | Phan Minh Tuân | SGK9-00235 | Toán 9/1 (Cánh Diều) bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 89 |
75 | Phan Minh Tuân | SGK7-00136 | Toán 7/tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
76 | Phan Minh Tuân | SGK7-00138 | Toán 7/tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
77 | Phan Minh Tuân | SGK9-00237 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 61 |
78 | Phan Minh Tuân | SGK9-00247 | Bài tập Toán 9/1 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 26/09/2024 | 61 |
79 | Phan Minh Tuân | SGK9-00255 | Tin học 9 Kết nối trí thức | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
80 | Phan Minh Tuân | SGK8-00192 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/09/2024 | 61 |
81 | Phan Minh Tuân | SGK8-00245 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 61 |
82 | Phan Minh Tuân | SGK8-00320 | Tin Học 8 ( bản mẫu) | Hồ Sĩ Đàm | 26/09/2024 | 61 |
83 | Phan Minh Tuân | SGK7-00148 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
84 | Phan Minh Tuân | SNV7-00114 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
85 | Phan Minh Tuân | SNV8-00140 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
86 | Phan Minh Tuân | SNV6-00136 | TIN HOC 6 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/09/2024 | 61 |
87 | Phan Minh Tuân | SNV8-00113 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 61 |
88 | Phan Thị Minh | SNV6-00109 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2024 | 61 |
89 | Phan Thị Minh | SNV7-00111 | Giáo dục công dân 7 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
90 | Phan Thị Minh | SGK7-00147 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
91 | Phan Thị Minh | SNV8-00134 | Giáo dục công dân 8 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
92 | Phan Thị Minh | SGK8-00163 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
93 | Phan Thị Minh | SGK9-00277 | Giáo dục công dân 9 Kết nối trí thức | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
94 | Phan Thị Minh | SNV9-00086 | Giáo dục công dân 9 SGV | Hà Nhật Thăng | 26/09/2024 | 61 |
95 | Phan Thị Minh | SNV6-00134 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/09/2024 | 61 |
96 | Phan Thị Minh | SNV7-00118 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 61 |
97 | Phan Thị Minh | SGK7-00150 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 61 |
98 | Phan Thị Minh | SGK8-00173 | Mĩ Thuật 8 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 61 |
99 | Phan Thị Minh | SNV8-00103 | Mĩ thuật 8 SGV | Đàm Luyện | 26/09/2024 | 61 |
100 | Phan Thị Minh | SGK9-00187 | Mĩ thuật 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Đinh Gia Lê | 26/09/2024 | 61 |
101 | Trần Đình Khiêm | SGK9-00178 | Giáo dục thể chất 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
102 | Trần Đình Khiêm | SNV8-00154 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
103 | Trần Đình Khiêm | SGK8-00191 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
104 | Trần Đình Khiêm | SNV7-00120 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
105 | Trần Đình Khiêm | SGK7-00176 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
106 | Trần Đình Khiêm | SNV6-00118 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 30/09/2024 | 57 |
107 | Trần Đình Khiêm | SGK6-00180 | GIÁO DỤC THỂ CHÁT 6 | HỒ BẮC SƠN | 30/09/2024 | 57 |
108 | Vũ Thị Bích Vân | SGK7-00153 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 61 |
109 | Vũ Thị Bích Vân | SGK8-00179 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
110 | Vũ Thị Bích Vân | SGK9-00283 | Hoạt Động trải Nghiệm, hướng nghiệp 9 Kết nối trí thức | Luuw Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
111 | Vũ Thị Bích Vân | SGK9-00256 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
112 | Vũ Thị Bích Vân | SGK9-00172 | Ngữ văn ̣9/2 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |