| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bạch Hải Băng | 6 A | STK-01347 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 4 |
| 2 | Bạch Quang Thảo | 8 B | TC-00002 | Văn học và tuổi trẻ số 445 | Nguyễn Đức Thái | 14/10/2025 | 18 |
| 3 | Bạch Thị Hà Phương | 9 B | 51-00190 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 4 | Bạch Thị Hà Phương | 9 B | STK-00835 | Hồn Quê Thơ | Ngô Nguyên Ngần | 21/10/2025 | 11 |
| 5 | Bùi Đức Phú Khánh | 8 B | STK8-00242 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 01/10/2025 | 31 |
| 6 | Bùi Đức Quyết | 9 A | TC T-00012 | Toán học và tuổi trẻ số 10 | Lê Mai Thùy Linh | 14/10/2025 | 18 |
| 7 | Bùi Đức Quyết | 9 A | 51-00199 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 8 | Bùi Đức Thịnh | 9 B | TCKH-00007 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 139 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 15 |
| 9 | Bùi Hà Nhi | 8 A | STK-00939 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Hoàng Văn Tú | 15/10/2025 | 17 |
| 10 | Bùi Hoàng Anh | 9 A | TBGD-00011 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 166 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 11 | Bùi Hoàng Anh | 9 A | SGK9-00288 | Âm nhạc 9 Kết nối trí thức | Hoàng Long | 14/10/2025 | 18 |
| 12 | Bùi Hoàng Nam Phong | 8 B | SĐĐ-00245 | Anh chàng hát nhép | Nguyễn An Cư | 24/10/2025 | 8 |
| 13 | Bùi Hoàng Nam Phong | 8 B | TBGD-00009 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 162 | Phạm Văn Sơn | 24/10/2025 | 8 |
| 14 | Bùi Minh Quân | 8 A | 51-00132 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 15 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | TBGD-00003 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 138 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 16 | Bùi Nguyễn Ngọc Mai | 9 B | STK-00830 | Bí ẩn người ngoài hành tinh | Song Linh | 21/10/2025 | 11 |
| 17 | Bùi Nhật Thu | 6 B | STK-01464 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 18 | Bùi Nhật Thu | 6 B | STK-01449 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 19 | Bùi Nhật Thu | 6 B | STK-01447 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 20 | Bùi Thanh Tùng | 6 B | STK-01462 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 21 | Bùi Tố Nga | | SNV-00190 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2025 | 37 |
| 22 | Bùi Tố Nga | | SNV-00169 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 25/09/2025 | 37 |
| 23 | Bùi Tố Nga | | STK9-00167 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 25/09/2025 | 37 |
| 24 | Bùi Tố Nga | | STK9-00166 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Trình Quang Vinh | 25/09/2025 | 37 |
| 25 | Bùi Tố Nga | | STK9-00158 | Luyện tập tiếng anh 9 | Ngọc Lam | 25/09/2025 | 37 |
| 26 | Bùi Tố Nga | | SNV8-00157 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 37 |
| 27 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00131 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 37 |
| 28 | Bùi Tố Nga | | STK8-00246 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn tiếng anh 8 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2025 | 37 |
| 29 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00127 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 37 |
| 30 | Bùi Tố Nga | | STK8-00234 | 720 câu trắc nghiệm tiếng anh 8( không đáp án) | Nguyễn B ình Minh | 25/09/2025 | 37 |
| 31 | Bùi Tuấn Anh | 6 B | STK-01375 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 4 |
| 32 | Cao Đức Khánh | 8 B | STK-01361 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 24/10/2025 | 8 |
| 33 | Cao Hoàng Bách | 7 A | STK7-00162 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Vĩnh Bá | 21/10/2025 | 11 |
| 34 | Cao Hoàng Bách | 7 A | STK7-00131 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 21/10/2025 | 11 |
| 35 | Cao Như Ngọc | 9 A | 51-00204 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 36 | Cao Như Ngọc | 9 A | STK-01480 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 14/10/2025 | 18 |
| 37 | Đặng Việt Hoàng | 8 A | STK-01349 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 17 |
| 38 | Đặng Việt Hoàng | 8 A | 51-00130 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 39 | Đào Đình Đức | 8 A | 51-00116 | Toán tuổi thơ 2 168+169 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 40 | Đào Đình Đức | 8 A | 51-00135 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 41 | Đào Đình Đức | 8 A | SGK8-00212 | Tập bản đố lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | Phí Công Việt | 07/10/2025 | 25 |
| 42 | Đào Huyền Trang | 9 B | STK-00834 | Khoa học lý thú 10 vạn câu hỏi vì sao | Nguyễn Đức - Chi Mai | 21/10/2025 | 11 |
| 43 | Đào Thị Kim Ngân | 8 A | 51-00126 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 44 | Đinh Phương Hiếu | 8 A | TC T-00053 | Toán học và tuổi trẻ số 6 | Lê Mai Thùy Linh | 15/10/2025 | 17 |
| 45 | Đỗ Đức Bảo | 8 A | VLTT-00003 | Vật lý và tuổi trẻ 198 | Lê Thị Phương Dung | 14/10/2025 | 18 |
| 46 | Đỗ Kim Ngân | 6 A | STK-01345 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 4 |
| 47 | Đỗ Minh Khang | 8 A | 51-00125 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 48 | Đỗ Minh Khang | 8 A | STK-00884 | Tài liệu học tập Ngữ Văn tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 15/10/2025 | 17 |
| 49 | Đỗ Minh Khang | 8 A | VLTT-00006 | Vật lý và tuổi trẻ 196 | Lê Thị Phương Dung | 10/10/2025 | 22 |
| 50 | Đỗ Minh Khánh | 9 A | 51-00208 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 51 | Đỗ Thanh Quyên | 8 A | VLTT-00002 | Vật lý và tuổi trẻ 190 | Lê Thị Phương Dung | 10/10/2025 | 22 |
| 52 | Đỗ Thanh Quyên | 8 A | 51-00118 | Toán tuổi thơ 2 168+169 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 53 | Đỗ Văn Tiến Chức | 7 A | STK-01390 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 30/10/2025 | 2 |
| 54 | Đoàn Ngân Hà | 7 A | SGK7-00146 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 30/10/2025 | 2 |
| 55 | Đoàn Thị Hà | | SNV6-00120 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 26/09/2025 | 36 |
| 56 | Đoàn Thị Hà | | SNV7-00125 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 36 |
| 57 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00158 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 26/09/2025 | 36 |
| 58 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00214 | Tập bản đố lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | Phí Công Việt | 26/09/2025 | 36 |
| 59 | Đoàn Thị Hà | | SNV8-00141 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 36 |
| 60 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00177 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 36 |
| 61 | Đoàn Thị Hà | | SGK9-00282 | Lịch sử và địa lí 9 Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 36 |
| 62 | Đoàn Thị Hà | | STK9-00231 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 26/09/2025 | 36 |
| 63 | Đoàn Việt Dũng | 8 A | SĐĐ-00148 | Hồ Chí Minh sáng ngời trang sử | Đinh Xuân Lâm | 15/10/2025 | 17 |
| 64 | Đoàn Việt Dũng | 8 A | 51-00133 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 65 | Dương Ngọc Uyên | 6 B | STK-01458 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 66 | Hà Bảo Quân | 9 A | TBGD-00004 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 144 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 67 | Hà Ngọc Minh Duy | 8 A | 51-00137 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 68 | Hà Thị Minh Anh | 9 A | TBGD-00007 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 150 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 69 | Hà Thị Minh Anh | 9 A | SGK9-00257 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2025 | 18 |
| 70 | Hoàng Bảo Anh | 8 B | STK7-00117 | Bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 21/10/2025 | 11 |
| 71 | Hoàng Mai Tâm | 7 A | STK-00428 | Chả giò và các món cuốn | Quỳnh Hương | 21/10/2025 | 11 |
| 72 | Hoàng Phúc Thiện | 9 B | SĐĐ-00341 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Trâm | 21/10/2025 | 11 |
| 73 | Hoàng Trung Anh | 8 B | STK-01389 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 30/10/2025 | 2 |
| 74 | Lê Bảo Linh | 9 A | 51-00205 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 75 | Lê Hải Đăng | 8 A | SĐĐ-00187 | Tuyết trắng tuyết trắng rơi | Thúy Toàn | 15/10/2025 | 17 |
| 76 | Lê Hải Yến | 9 B | VLTT-00012 | Vật lý và tuổi trẻ 166 | Lê Thị Phương Dung | 14/10/2025 | 18 |
| 77 | Lê Hải Yến | 9 B | VLTT-00007 | Vật lý và tuổi trẻ 196 | Lê Thị Phương Dung | 17/10/2025 | 15 |
| 78 | Lê Hải Yến | 9 B | SĐĐ-00337 | Bạn làm với bầu trời | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 11 |
| 79 | Lê Mai Trang | 6 B | STK-01450 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 80 | Lê Thị Bảo Anh | 7 A | STK7-00167 | 400 bài tập nâng cao tiếng anh THCS Q7 | Nguyễn Nam Nguyên | 21/10/2025 | 11 |
| 81 | Lê Thị Tú Anh | 9 A | SGK9-00246 | Toán 9/12Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 14/10/2025 | 18 |
| 82 | Lương Văn Tài | 8 A | SĐĐ-00216 | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | Lê Hoàng | 15/10/2025 | 17 |
| 83 | Lương Văn Tài | 8 A | 51-00107 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 84 | Ngô Bảo Trâm | 9 A | TBGD-00010 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 164 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 85 | Ngô Thái Hòa | 8 A | STK-01353 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 17 |
| 86 | Ngô Thái Hòa | 8 A | 51-00129 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 87 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK9-00264 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 36 |
| 88 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00123 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 36 |
| 89 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00121 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 36 |
| 90 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00211 | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 36 |
| 91 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00143 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 36 |
| 92 | Nguyễn Ánh Tuyết | 8 B | VLTT-00008 | Vật lý và tuổi trẻ 183 | Lê Thị Phương Dung | 14/10/2025 | 18 |
| 93 | Nguyễn Đắc Thành | 8 B | KHGD-00011 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 3 | Trần Công Phong | 14/10/2025 | 18 |
| 94 | Nguyễn Đắc Thành | 7 B | SGK7-00149 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 30/10/2025 | 2 |
| 95 | Nguyễn Đỗ Hà Vy | 8 A | 51-00100 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 96 | Nguyễn Đỗ Phú Bảo | 6 A | STK-01352 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 4 |
| 97 | Nguyễn Đức Anh | 8 B | STK-01365 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 24/10/2025 | 8 |
| 98 | Nguyễn Đức Anh | 8 B | 51-00111 | Toán tuổi thơ 2 168+169 | Lê Quốc Hán | 10/10/2025 | 22 |
| 99 | Nguyễn Duy Nam | 9 B | SĐĐ-00338 | Những cô em gái | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 11 |
| 100 | Nguyễn Duy Nhật | 8 A | STK-00943 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Hoàng Văn Tú | 15/10/2025 | 17 |
| 101 | Nguyễn Duy Nhật | 8 A | SĐĐ-00147 | Học và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh | Ban tuyên giáo tỉnh ủy | 15/10/2025 | 17 |
| 102 | Nguyễn Duy Nhật | 8 A | SĐĐ-00218 | Những người con trai của sói | JACK LONĐON | 15/10/2025 | 17 |
| 103 | Nguyễn Hiệp Mạnh Tâm | 6 B | STK-01465 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 104 | Nguyễn Hiệp Mạnh Tâm | 6 B | STK-01443 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 105 | Nguyễn Hiệp Mạnh Tiến | 9 A | KHGD-00009 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 22 | Trần Công Phong | 16/10/2025 | 16 |
| 106 | Nguyễn Khắc Minh | 8 B | 51-00119 | Toán tuổi thơ 2 168+169 | Lê Quốc Hán | 10/10/2025 | 22 |
| 107 | Nguyễn Khánh Ngân | 8 A | 51-00123 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 108 | Nguyễn Mạnh Lâm | 9 B | STK-00836 | Một thời bụi phấn tập 3 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 21/10/2025 | 11 |
| 109 | Nguyễn Ngô Phương Quỳnh | 8 B | TC-00009 | Văn học và tuổi trẻ số 441 | Nguyễn Đức Thái | 14/10/2025 | 18 |
| 110 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 8 A | STK-01357 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 17 |
| 111 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK7-00151 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2025 | 37 |
| 112 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK8-00206 | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 36 |
| 113 | Nguyễn Nhật Quang | | STK8-00207 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 38 |
| 114 | Nguyễn Nhật Quang | | STK7-00182 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 38 |
| 115 | Nguyễn Nhật Quang | | STK7-00175 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/1 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 38 |
| 116 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00146 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 6/1 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 38 |
| 117 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00142 | Bài tập thực hành ngữ văn 6 Tập 1 | Tạ Đức Hiền | 24/09/2025 | 38 |
| 118 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00148 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 6/2 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 38 |
| 119 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV-00141 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thúy Hồng | 24/09/2025 | 38 |
| 120 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV7-00128 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 37 |
| 121 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK7-00187 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 37 |
| 122 | Nguyễn Phương Lan | 6 A | STK-01346 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 4 |
| 123 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | 51-00109 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 124 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK-00749 | Dạy và học tích hợp nd học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn NV THCS | Nguyễn Thúy Hồng | 21/10/2025 | 11 |
| 125 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | SĐĐ-00235 | Đội Thiếu niên tình baó bát sắt | Phạm Thắng | 15/10/2025 | 17 |
| 126 | Nguyễn Phương Vy | 6 B | STK-01461 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 127 | Nguyễn Quỳnh Trang | 8 A | 51-00102 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 128 | Nguyễn Thành Doanh | 9 A | STK9-00223 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 14/10/2025 | 18 |
| 129 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | SĐĐ-00339 | Mắt biếc Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 11 |
| 130 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | TCKH-00006 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 141 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 15 |
| 131 | Nguyễn Thanh Trúc | 9 A | STK9-00230 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 14/10/2025 | 18 |
| 132 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 9 A | 51-00203 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 133 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 B | SGK6-00161 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/10/2025 | 3 |
| 134 | Nguyễn Thị Lê Phương | 9 B | SĐĐ-00343 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDEAMICLS | 21/10/2025 | 11 |
| 135 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00176 | Lịch sử và địa lý 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Vũ Minh Giang | 24/09/2025 | 38 |
| 136 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00128 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 38 |
| 137 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00150 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 38 |
| 138 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00108 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 38 |
| 139 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00142 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 38 |
| 140 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00124 | Công nghệ 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 24/09/2025 | 38 |
| 141 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00161 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 24/09/2025 | 38 |
| 142 | Nguyễn Thị Lý | | STK-00367 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ 7 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/09/2025 | 38 |
| 143 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 A | STK-01294 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 17 |
| 144 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV6-00106 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/09/2025 | 38 |
| 145 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK6-00195 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 24/09/2025 | 38 |
| 146 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV8-00111 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 38 |
| 147 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00201 | Bài tập toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 38 |
| 148 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00195 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 38 |
| 149 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00239 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 38 |
| 150 | Nguyễn Thị Sao Mai | | STK9-00200 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/2 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 38 |
| 151 | Nguyễn Thị Sao Mai | | STK9-00198 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 38 |
| 152 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV7-00116 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/09/2025 | 38 |
| 153 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00171 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/09/2025 | 38 |
| 154 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00228 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 24/09/2025 | 38 |
| 155 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00226 | Bài tập tiếng anh 7 ( không đáp án) | Lưu Hoằng Trí | 24/09/2025 | 38 |
| 156 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00224 | Học tốt tiếng anh 7 | Lại Văn Chấm | 24/09/2025 | 38 |
| 157 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00205 | TIẾNG ANH 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 38 |
| 158 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00204 | TIẾNG ANH 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 38 |
| 159 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | SGK6-00162 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/10/2025 | 4 |
| 160 | Nguyễn Thị Trà My | 7 B | STK-00818 | Hoàng Sa-Trường Sa biển đông và chủ quyền hoàng sa, trường sa của Việt Nam | Nguyễn Nhã | 21/10/2025 | 11 |
| 161 | Nguyễn Thu Thủy | 8 A | 51-00104 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 162 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | 51-00097 | Toán tuổi thơ 2 183 | Lê Quốc Hán | 10/10/2025 | 22 |
| 163 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | VLTT-00005 | Vật lý và tuổi trẻ 181 | Lê Thị Phương Dung | 14/10/2025 | 18 |
| 164 | Nguyễn Trần Mai Anh | 8 B | 51-00112 | Toán tuổi thơ 2 168+169 | Lê Quốc Hán | 10/10/2025 | 22 |
| 165 | Nguyễn Trần Mai Anh | 8 B | STK-01363 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 24/10/2025 | 8 |
| 166 | Nguyễn Trọng Lộc | 9 A | 51-00206 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 167 | Nguyễn Trung Dũng | 8 A | 51-00139 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 168 | Nguyễn Trung Dũng | 7 A | SGK7-00130 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 30/10/2025 | 2 |
| 169 | Nguyễn Văn Nghĩa | 8 B | STK-00938 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Hoàng Văn Tú | 24/10/2025 | 8 |
| 170 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | STK8-00227 | Các dạng toán và phương pháp giải hóa học 8 | Lê Thanh Xuân | 01/10/2025 | 31 |
| 171 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | VLTT-00009 | Vật lý và tuổi trẻ 183 | Lê Thị Phương Dung | 14/10/2025 | 18 |
| 172 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | TCKH-00010 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 132 | Phan Văn Kha | 14/10/2025 | 18 |
| 173 | Nguyễn Văn Thiều | 6 B | STK-01463 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 174 | Nguyễn Văn Thiều | 6 B | STK-01445 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 175 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | STK-01457 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 176 | Nguyễn Xuân Thành Đạt | 8 B | STK-01360 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 24/10/2025 | 8 |
| 177 | Phạm Diễm Quỳnh | 9 A | 51-00201 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |
| 178 | Phạm Đình Thái | 8 A | SĐĐ-00200 | Sự thật về tôi | Ma Thị Hồng Tươi | 15/10/2025 | 17 |
| 179 | Phạm Phương Anh | 9 A | TBGD-00005 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 146 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 180 | Phạm Thanh Phong | 8 A | SĐĐ-00283 | G.MEN-ĐEN cha đẻ của nghành di truyền học | Trần Tích Thành | 15/10/2025 | 17 |
| 181 | Phạm Thanh Thế | 6 A | SGK6-00166 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/10/2025 | 4 |
| 182 | Phạm Thanh Trúc | 6 B | STK-01452 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 183 | Phạm Thanh Vân | 8 B | TC-00004 | Văn học và tuổi trẻ số 447 | Nguyễn Đức Thái | 14/10/2025 | 18 |
| 184 | Phạm Thị Thịnh | | SGK6-00156 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2025 | 36 |
| 185 | Phạm Trường Lam | 9 A | STK-01484 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 14/10/2025 | 18 |
| 186 | Phạm Văn Hiếu | 9 A | TC-00006 | Văn học và tuổi trẻ số 415 | Nguyễn Đức Thái | 16/10/2025 | 16 |
| 187 | Phạm Vũ Huy | 8 B | STK-01386 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 30/10/2025 | 2 |
| 188 | Phan Đức Quân | 9 B | TC T-00001 | Toán học và tuổi trẻ số 2 | Phan Văn Thiều | 17/10/2025 | 15 |
| 189 | Phan Đức Quân | 9 B | SĐĐ-00342 | Tuyển tập Kim Lân | Kim Lân | 21/10/2025 | 11 |
| 190 | Phan Minh Tuân | | STK9-00199 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 38 |
| 191 | Phan Minh Tuân | | SNV6-00107 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/09/2025 | 38 |
| 192 | Phan Ngọc Thơm | 7 B | SĐĐ-00336 | Cô gái đến từ đêm qua | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 11 |
| 193 | Phan Quỳnh Anh | 7 B | STK-00827 | Động vật trên khắp hảnh tinh động vật có vú | Nhóm tác giả ELICOM | 21/10/2025 | 11 |
| 194 | Phan Thị Lan Anh | 8 A | STK-01351 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 17 |
| 195 | Phan Thị Minh | | SNV7-00117 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2025 | 37 |
| 196 | Phan Thị Minh | | SNV6-00132 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 25/09/2025 | 37 |
| 197 | Phan Thị Minh | | STK-00757 | Dạy học tích hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn mĩ thuật THCS | Nguyễn Lăng Bình | 25/09/2025 | 37 |
| 198 | Phan Thị Minh | | SNV-00317 | Bước Đầu đổi mới KTKQ học tập các môn học của HS lớp 8 Văn, Sử, Anh, Pháp , Trung, Nga, Thể, Mĩ thuật âm nhạc | Trần Kiều | 25/09/2025 | 37 |
| 199 | Phùng Văn Tiến Đạt | 6 B | STK-01374 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 4 |
| 200 | Trần Anh Tú | 7 B | SGK7-00162 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 30/10/2025 | 2 |
| 201 | Trần Bảo Vân Hoa | 9 A | STK-01483 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 14/10/2025 | 18 |
| 202 | Trần Đình Khiêm | | SGK8-00304 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 24/09/2025 | 38 |
| 203 | Trần Đình Khiêm | | SNV8-00153 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 24/09/2025 | 38 |
| 204 | Trần Đình Khiêm | | SNV7-00119 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 24/09/2025 | 38 |
| 205 | Trần Đình Khiêm | | SNV6-00117 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 24/09/2025 | 38 |
| 206 | Trần Quang Nam | 9 B | TCKH-00009 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 136 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 15 |
| 207 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV6-00128 | ÂM NHẠC 6 SGV | HOÀNG LONG | 25/09/2025 | 37 |
| 208 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV7-00121 | Âm nhạc 7 ( Sách giáo viên) | Hoàng Long | 25/09/2025 | 37 |
| 209 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK7-00174 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 37 |
| 210 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK8-00188 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 37 |
| 211 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV8-00151 | Âm nhạc 8 ( Sách giáo viên) | Hoàng Long | 25/09/2025 | 37 |
| 212 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK9-00289 | Âm nhạc 9 Kết nối trí thức | Hoàng Long | 25/09/2025 | 37 |
| 213 | Trần Tùng Dương | 8 B | STK-01388 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 30/10/2025 | 2 |
| 214 | Trịnh Bảo Thi | 9 A | STK-01482 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 14/10/2025 | 18 |
| 215 | Trương Hà Vy | 9 A | SĐĐ-00288 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến cách mạng kiên cường | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/10/2025 | 31 |
| 216 | Trương Hà Vy | 9 A | TBGD-00008 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 152 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 217 | Trương Minh Hoàng Lân | 8 B | STK8-00229 | Tự luyện Violympic toán 8 T1 | Nguyễn Hải Châu | 01/10/2025 | 31 |
| 218 | Trương Minh Hoàng Lân | 8 B | KHGD-00010 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 2 | Trần Công Phong | 10/10/2025 | 22 |
| 219 | Trương Quang Huy | 8 A | SĐĐ-00152 | Nguyễn Ái Quốcqua hồi ức của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 15/10/2025 | 17 |
| 220 | Trương Thuận Phong | 8 A | STK8-00174 | Át lát giải phẫu và sinh lí người | Lê Nguyên Ngọc | 15/10/2025 | 17 |
| 221 | Trương Thuận Phong | 8 A | 51-00120 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 222 | Vũ Đức Tuấn | 9 A | TC-00001 | Văn học và tuổi trẻ số 445 | Nguyễn Đức Thái | 16/10/2025 | 16 |
| 223 | Vũ Duy Tuấn Kiệt | 7 A | SGK7-00160 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 30/10/2025 | 2 |
| 224 | Vũ Gia Khánh | 9 B | STK-01444 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 29/10/2025 | 3 |
| 225 | Vũ Hoàng Bách | 9 A | TBGD-00002 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 135 | Phạm Văn Sơn | 16/10/2025 | 16 |
| 226 | Vũ Nam Phong | 8 B | TC T-00016 | Toán học và tuổi trẻ số 11 | Lê Mai Thùy Linh | 24/10/2025 | 8 |
| 227 | Vũ Ngọc Bích | 8 A | 51-00141 | Toán tuổi thơ 2 163 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 228 | Vũ Ngọc Bích | 8 A | 51-00115 | Toán tuổi thơ 2 168+169 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 229 | Vũ Ngọc Bích | 8 A | 51-00127 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 5 |
| 230 | Vũ Quang Vinh | 9 B | VLTT-00011 | Vật lý và tuổi trẻ 191 | Lê Thị Phương Dung | 17/10/2025 | 15 |
| 231 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00265 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/09/2025 | 39 |
| 232 | Vũ Thị Bích Vân | | STK9-00026 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 23/09/2025 | 39 |
| 233 | Vũ Thị Bích Vân | | STK9-00032 | Nâng cao ngữ văn 9 THCS | Tạ Đức Hiền | 23/09/2025 | 39 |
| 234 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00144 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 23/09/2025 | 39 |
| 235 | Vũ Thị Bích Vân | | SNV7-00130 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 23/09/2025 | 39 |
| 236 | Vũ Thị Bích Vân | | SNV7-00126 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 23/09/2025 | 39 |
| 237 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00157 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 23/09/2025 | 39 |
| 238 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00152 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 23/09/2025 | 39 |
| 239 | Vũ Thị Thu Mỹ | 8 B | STK-01383 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 30/10/2025 | 2 |
| 240 | Vũ Tuấn Kiệt | 9 A | 51-00207 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 16 |