STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bạch Hải Yến | 7 A | STK7-00123 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 15/11/2024 | 11 |
2 | Bạch Quang Thảo | 7 B | STK-00114 | Hỏi đáp về giới tính và tình dục | Minh Phương | 23/10/2024 | 34 |
3 | Bùi Hoàng Anh | 8 A | STK8-00159 | 250 Bài tập hóa học 8 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 13/11/2024 | 13 |
4 | Bùi Minh Quân | 7 B | STK-00034 | Thơ Việt Nam (1945 - 1954) | Mã Giang Lân | 23/10/2024 | 34 |
5 | Bùi Minh Quân | 7 B | STK7-00196 | Giải bài tập sinh học 7 (theo chương trình giảm tải) | Nguyễn Văn Sang | 19/11/2024 | 7 |
6 | Bùi Ngọc Ánh | 8 B | STK8-00042 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 21/11/2024 | 5 |
7 | Bùi Thành Công | 9 B | STK9-00114 | Ôn tập và kiểm tra hóa học 9 THCS | Lê Đình Nguyên | 22/11/2024 | 4 |
8 | Bùi Thị Ánh Dương | 6 B | STK-00170 | Cúc Bồ Kháng chiến (truyện thơ) | Việt Long | 19/11/2024 | 7 |
9 | Bùi Tố Nga | | SNV7-00115 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
10 | Bùi Tố Nga | | SGK7-00172 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
11 | Bùi Tố Nga | | SGK7-00169 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
12 | Bùi Tố Nga | | SNV8-00158 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
13 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00132 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
14 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
15 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00318 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 61 |
16 | Đặng Ánh Tuyết | 9 B | STK9-00161 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Võ Tâm Lạc Hương M.A | 22/11/2024 | 4 |
17 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 7 B | STK7-00063 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/11/2024 | 7 |
18 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 7 B | STK-00102 | Sức khỏe cộng đồng và sơ cấp cứu | Hội cữ thập đỏ Việt Nam | 23/10/2024 | 34 |
19 | Đào Đình Đức | 7 A | STK7-00012 | Kiến thức bổ trợ ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 15/11/2024 | 11 |
20 | Đào Lan Phương | 9 B | STK9-00060 | Giới thiệu các dạng đề kiểm tra toán 9 | Hà Văn Chương | 22/11/2024 | 4 |
21 | Đào Thị Kim Ngân | 7 B | STK7-00117 | Bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 19/11/2024 | 7 |
22 | Đào Thị Kim Ngân | 7 B | STK-00100 | Tổ chức lao động khoa học trong các cơ sở sản xuất | Nguyễn Văn Lê | 23/10/2024 | 34 |
23 | Đào Trung Hiếu | 6 A | STK6-00081 | Thực hành toán 6 / tập 1 | Quách Tú Chương | 11/11/2024 | 15 |
24 | Đinh Thanh Liêm | 6 B | STK-00164 | Đi về phía mặt trời thơ | Nguyễn Huy | 19/11/2024 | 7 |
25 | Đinh Thị Phương Anh | 8 B | STK8-00041 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 21/11/2024 | 5 |
26 | Đỗ Đức Bảo | 7 A | STK7-00008 | Ngữ văn nâng cao 7 | Nguyễn Đăng Điệp | 15/11/2024 | 11 |
27 | Đỗ Minh Hiển | 8 A | STK8-00100 | Phương Pháp giải toán 8 theo chủ đề phần hình học | Phan Doãn Thoại | 13/11/2024 | 13 |
28 | Đỗ Minh Khang | 7 A | STK7-00014 | Kiến thức bổ trợ ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 15/11/2024 | 11 |
29 | Đỗ Nhã Khanh | 6 A | STK6-00124 | Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập sinh học 6 | Trần Quý Thắng | 11/11/2024 | 15 |
30 | Đỗ Văn Long | | SNV8-00125 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
31 | Đỗ Văn Long | | SGK8-00153 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
32 | Đỗ Văn Long | | SGK9-00269 | Khoa học tự nhiên 9 Kết nối trí thức | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
33 | Đỗ Văn Long | | SNV7-00109 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
34 | Đỗ Văn Long | | SGK7-00183 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
35 | Đỗ Văn Long | | SGK7-00143 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
36 | Đỗ Văn Long | | SNV6-00105 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
37 | Đỗ Văn Long | | SGK6-00179 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
38 | Đỗ Văn Tiến Chức | 6 A | STK6-00120 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 11/11/2024 | 15 |
39 | Đỗ Việt Anh | 9 B | STK9-00021 | Thực hành ngữ văn 9/1 | Nguyễn Văn Bằng | 22/11/2024 | 4 |
40 | Đoàn Bảo Bảo | 6 B | STK-00116 | Đường hoa cỏ thơ | Nguyễn Việt Thanh | 19/11/2024 | 7 |
41 | Đoàn Ngân Hà | 6 A | STK6-00132 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 6 | Nguyễn Quốc Tuấn | 26/11/2024 | 0 |
42 | Đoàn Tăng Đức | 9 B | STK9-00154 | Bài tập tiếng anh có đáp án 9 | Mai Lan Hương | 22/11/2024 | 4 |
43 | Đoàn Tăng Quân | 7 B | STK-00020 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | Lê Thống Nhất | 23/10/2024 | 34 |
44 | Đoàn Thị Hà | | SGK6-00152 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 89 |
45 | Đoàn Thị Hà | | SGK6-00155 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 89 |
46 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00131 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
47 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00132 | Ngữ Văn 7/tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
48 | Dương Thành Nam | 7 A | STK7-00074 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 15/11/2024 | 11 |
49 | Hà Hương Huyền | 8 A | STK8-00141 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 13/11/2024 | 13 |
50 | Hà Minh Hiếu | 6 A | STK6-00088 | Tổng hợp các bài toán phổ dụng hình học 6,7 | Vũ Thế Hựu | 26/11/2024 | 0 |
51 | Hà Ngọc Minh Duy | 7 A | STK7-00011 | Ngữ văn nâng cao 7 | Nguyễn Đăng Điệp | 15/11/2024 | 11 |
52 | Hà Thủy Hương | 6 A | STK-00109 | Gió vĩnh cửu (chuyện tưởng tượng) | Xéc - Gây | 26/11/2024 | 0 |
53 | Hà Xuân Vy | 9 B | STK9-00080 | Ôn tập hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/11/2024 | 4 |
54 | Hoàng Bảo Anh | 7 A | STK7-00170 | Bài tập tiếng anh không đáp án 7 | Mai Lan Hương | 15/11/2024 | 11 |
55 | Hoàng Huyền Trang | 7 B | STK-00150 | Dòng sông năm tháng thơ | Hà Cừ | 23/10/2024 | 34 |
56 | Hoàng Mai Tâm | 6 A | STK6-00117 | Tư liệu dạy - học địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 11/11/2024 | 15 |
57 | Lã Hồng Anh | 8 B | STK8-00031 | Kiến Thức cơ bản ngữ văn 8 | Lê Lương Tâm | 21/11/2024 | 5 |
58 | Lê Công Tuấn Anh | 9 A | STK9-00059 | Phương pháp giải toán 9 theo chủ phương pháp đại số | Nguyễn Doãn Thoại | 13/11/2024 | 13 |
59 | Lê Hải Yến | 8 B | STK8-00115 | Luyện giải và ôn tập toán 8 / tập 1 | Vũ Dương Thụy | 21/11/2024 | 5 |
60 | Lê Thị Quỳnh Chi | 7 A | STK7-00009 | Ngữ văn nâng cao 7 | Nguyễn Đăng Điệp | 15/11/2024 | 11 |
61 | Lê Thị Thu Thuỳ | 9 A | STK9-00079 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/11/2024 | 13 |
62 | Lương Văn Tài | 7 A | STK7-00100 | Các dạng toán điển hình 7 | Lê Đức | 15/11/2024 | 11 |
63 | Ngô Bảo Trâm | 8 B | STK8-00139 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 8 | Nguyễn Đức Hiệp | 21/11/2024 | 5 |
64 | Ngô Thái Hòa | 7 A | STK7-00013 | Kiến thức bổ trợ ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 15/11/2024 | 11 |
65 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00145 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
66 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00142 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 89 |
67 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV7-00105 | Ngữ văn 7 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
68 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV7-00102 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
69 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK7-00177 | Bài tập ngữ văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
70 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK7-00129 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
71 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00222 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
72 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00223 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
73 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00122 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
74 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00114 | Ngữ văn 8 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
75 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00180 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
76 | Nguyễn Bảo Long | 9 B | STK9-00054 | Câu hỏi và bài tập toán 9/ tập 1 | Phan Văn Đức | 22/11/2024 | 4 |
77 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | STK-00169 | Cúc Bồ Kháng chiến (truyện thơ) | Việt Long | 19/11/2024 | 7 |
78 | Nguyễn Đắc Thành | 6 B | STK-00074 | Thầy Và trò dấu ấn trường xưa ( tiểu thuyết) | Nguyễn Sơn Thọ | 19/11/2024 | 7 |
79 | Nguyễn Đức Anh | 7 B | STK7-00114 | 500 Bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/11/2024 | 7 |
80 | Nguyễn Đức Anh | 7 B | SĐĐ-00120 | Chu Văn An gương mặt người thầy | Hoài Việt | 23/10/2024 | 34 |
81 | Nguyễn Duy Bách | 7 B | SĐĐ-00035 | MaRi QuyRi | Lưu Dung Bảo | 23/10/2024 | 34 |
82 | Nguyễn Duy Bách | 7 B | STK7-00020 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 19/11/2024 | 7 |
83 | Nguyễn Duy Phong | 6 A | STK-00174 | Nỗi bất hạnh tình yêu | Hoàng Lại Giang | 26/11/2024 | 0 |
84 | Nguyễn Hà Phương | 8 A | STK8-00099 | Sổ tay toán học giải bằng nhiều cách các bài toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 13/11/2024 | 13 |
85 | Nguyễn Hải Đăng | 6 A | STK6-00131 | Bồi Dưỡng tiếng anh lớp 6 | Hoàng Văn Vân | 26/11/2024 | 0 |
86 | Nguyễn Hải Đăng | 8 B | STK8-00046 | Ngân hàng bài tập tiếng việt THCS lớp 8 | Đoàn Thị Thu Hà | 21/11/2024 | 5 |
87 | Nguyễn Hoàng Hưng | 8 B | STK8-00048 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 21/11/2024 | 5 |
88 | Nguyễn Khắc Minh | 7 B | STK7-00035 | Dàn bài tập làm văn 7 | Lê Anh Xuân | 19/11/2024 | 7 |
89 | Nguyễn Khắc Minh | 7 B | STK-00140 | Nhà bên sông | Bùi Hải Đăng | 23/10/2024 | 34 |
90 | Nguyễn Mạnh Duy | 9 A | STK9-00100 | Bài tập cơ bản nâng cao vật lý 9 | Nguyễn Đức Hiệp | 13/11/2024 | 13 |
91 | Nguyễn Nhật Lâm | 6 A | STK6-00036 | Để học tốt ngữ văn 6 T 1 | Vũ Nho | 11/11/2024 | 15 |
92 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV7-00129 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
93 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV6-00094 | NGỮ VĂN 6 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2024 | 61 |
94 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV6-00112 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2024 | 61 |
95 | Nguyễn Phương Anh | 6 A | STK6-00015 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 11/11/2024 | 15 |
96 | Nguyễn Phương Thảo | 7 A | STK7-00105 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 15/11/2024 | 11 |
97 | Nguyễn Phương Thuỷ | 9 B | STK9-00211 | Bài tập chọn lọc toán THCS T1 số học và Đại số | Lê Thị Thanh Bình | 22/11/2024 | 4 |
98 | Nguyễn Quang Đăng | 9 A | STK9-00201 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/2 | Vũ Đình Phượng | 13/11/2024 | 13 |
99 | Nguyễn Quỳnh Trang | 7 A | STK7-00069 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 15/11/2024 | 11 |
100 | Nguyễn Thành Doanh | 8 A | STK8-00045 | Hỏi đáp ngữ văn 8 | Đặng Thiên | 13/11/2024 | 13 |
101 | Nguyễn Thanh Hoa | 9 A | STK9-00026 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 13/11/2024 | 13 |
102 | Nguyễn Thanh Thùy | 8 A | STK8-00136 | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 8 | Bùi Quang Hân | 13/11/2024 | 13 |
103 | Nguyễn Thị Hà Vy | 6 A | STK6-00092 | Các dang toán điển hình 6 | Lê Đức | 26/11/2024 | 0 |
104 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00178 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
105 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00101 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
106 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00141 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
107 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 57 |
108 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00107 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
109 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00127 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
110 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00257 | Khoa học tự nhiên 8 ( bản mẫu) | Mai Sỹ Tuấn | 30/09/2024 | 57 |
111 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00131 | Công nghệ 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 57 |
112 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00158 | Công nghệ 8 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 57 |
113 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00273 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà (CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 57 |
114 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00088 | TOÁN 6 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 30/09/2024 | 57 |
115 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00165 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/09/2024 | 57 |
116 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00164 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/09/2024 | 57 |
117 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 A | STK-00162 | Về miền thương nhớ trường ca | Tạ Kim Khánh | 26/11/2024 | 0 |
118 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 6 B | STK-00215 | Những chặng đường lịch sử | Phan Đào Nguyên | 19/11/2024 | 7 |
119 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00179 | Toán 9/1 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
120 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00278 | Lịch sử và địa lí 9 Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
121 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00145 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
122 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00178 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
123 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00127 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
124 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00154 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 57 |
125 | Nguyễn Thị Lý | | SNV6-00122 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 30/09/2024 | 57 |
126 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00151 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
127 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00124 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 57 |
128 | Nguyễn Thị Minh Châu | 6 A | STK6-00137 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 26/11/2024 | 0 |
129 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 6 B | STK-00056 | Con mắt thơ ( phê bình phong cách | Đỗ Lai Thúy | 19/11/2024 | 7 |
130 | Nguyễn Thị Phương Trang | 8 A | STK8-00051 | 500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 | Nguyễn Đức Chí | 13/11/2024 | 13 |
131 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV7-00100 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
132 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK7-00168 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 57 |
133 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK7-00135 | Toán 7/tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
134 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV8-00112 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
135 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00196 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 57 |
136 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00241 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 57 |
137 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00241 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 57 |
138 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00248 | Bài tập Toán 9/1 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 30/09/2024 | 57 |
139 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV6-00108 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 30/09/2024 | 57 |
140 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK6-00197 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/09/2024 | 57 |
141 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK9-00296 | Tiến Anh 9 sách học sinh Kết nối trí thức | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
142 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK9-00297 | Tiến Anh 9 sách bài tập Kết nối trí thức | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 61 |
143 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV6-00148 | TIẾNG ANH 6 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 61 |
144 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00199 | TIẾNG ANH 6 T1 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 61 |
145 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00206 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 6 T1 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 61 |
146 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV6-00147 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 SGV | LƯU THU THỦY | 26/09/2024 | 61 |
147 | Nguyễn Thu Thủy | 7 A | STK7-00115 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 15/11/2024 | 11 |
148 | Nguyễn Trần Hải Phong | 7 A | STK7-00075 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 15/11/2024 | 11 |
149 | Nguyễn Trọng Lộc | 8 A | STK8-00088 | Trắc nghiệm ôn tâp kiểm tra học kì môn toán 8 | Trần Thành Minh | 13/11/2024 | 13 |
150 | Nguyễn Trung Dũng | 6 A | STK6-00051 | Toán nâng cao & các chuyên đề toán 6 | Vũ Dương Thụy | 11/11/2024 | 15 |
151 | Nguyễn Trường Phúc | 6 B | STK-00180 | Chuyên đề bồi dưỡng HSG toán THCS đại số | Nguyễn Vũ Thanh | 19/11/2024 | 7 |
152 | Nguyễn Văn Mạnh | 9 A | STK9-00027 | Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn THCS Q5 | Đỗ Ngọc Thống | 13/11/2024 | 13 |
153 | Nguyễn Vân Nhi | 7 B | STK-00063 | Sự thông minh trong ứng sử sư phạm | Bùi Văn Ngợi | 23/10/2024 | 34 |
154 | Nguyễn Vân Nhi | 7 B | STK7-00064 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 19/11/2024 | 7 |
155 | Nguyễn Việt Hùng | 6 A | STK6-00064 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 / tập1 | Vũ Thế Hựu | 11/11/2024 | 15 |
156 | Nguyễn Vũ Minh | 9 B | STK9-00102 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tự luận vật lí 9 | Nguyễn Thanh Hải | 22/11/2024 | 4 |
157 | Phạm Diễm Quỳnh | 8 A | STK8-00131 | 100 Đề kiểm tra toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 13/11/2024 | 13 |
158 | Phạm Minh Nhật | 6 A | STK6-00116 | Câu hỏi tự luận và trắc nghiệm Địa lí 6 | Trần Trọng Xuân | 11/11/2024 | 15 |
159 | Phạm Phú Đạt | 7 B | SĐĐ-00040 | THOMAS EDISON | Dư Tồn Tiên | 23/10/2024 | 34 |
160 | Phạm Phú Đạt | 7 B | STK7-00070 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 19/11/2024 | 7 |
161 | Phạm Thái Bảo | 9 A | STK9-00088 | 500 Bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/11/2024 | 13 |
162 | Phạm Thanh Vân | 7 B | STK-00136 | Giữa hai đợt sóng | Nguyễn Huy | 23/10/2024 | 34 |
163 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 9 B | STK9-00175 | Ôn luyện kiến thức vật lí 9 | Đào Thị Thu Thủy | 22/11/2024 | 4 |
164 | Phạm Trường Lam | 8 A | STK8-00119 | Toán cơ bản và nâng cao đại số 8 | Vũ Hữu Bình | 13/11/2024 | 13 |
165 | Phạm Tuấn Huy | 9 B | STK9-00166 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Trình Quang Vinh | 22/11/2024 | 4 |
166 | Phạm Vũ Huy | 7 B | STK7-00119 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 7 | Bùi Quang Hân | 19/11/2024 | 7 |
167 | Phạm Vũ Huy | 7 B | SĐĐ-00016 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 23/10/2024 | 34 |
168 | Phạm Xuân Long | 7 A | STK7-00019 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 15/11/2024 | 11 |
169 | Phan Đức Quân | 8 B | STK8-00132 | Phương Pháp giải các dạng bài tập trọng tâm vật lí 8 | Lê Thị Thu Hà | 21/11/2024 | 5 |
170 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00136 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
171 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00236 | Toán 9/2 (Cánh Diều) bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 89 |
172 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00235 | Toán 9/1 (Cánh Diều) bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 89 |
173 | Phan Minh Tuân | | SGK7-00136 | Toán 7/tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
174 | Phan Minh Tuân | | SGK7-00138 | Toán 7/tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 89 |
175 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00237 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 61 |
176 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00247 | Bài tập Toán 9/1 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 26/09/2024 | 61 |
177 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00255 | Tin học 9 Kết nối trí thức | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
178 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00192 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/09/2024 | 61 |
179 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00245 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 61 |
180 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00320 | Tin Học 8 ( bản mẫu) | Hồ Sĩ Đàm | 26/09/2024 | 61 |
181 | Phan Minh Tuân | | SGK7-00148 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
182 | Phan Minh Tuân | | SNV7-00114 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
183 | Phan Minh Tuân | | SNV8-00140 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 61 |
184 | Phan Minh Tuân | | SNV6-00136 | TIN HOC 6 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/09/2024 | 61 |
185 | Phan Minh Tuân | | SNV8-00113 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 61 |
186 | Phan Quỳnh Anh | 6 A | STK6-00001 | 162 bài văn chọn lọc dành cho ọc sinh lớp 6 | Huy Huân | 26/11/2024 | 0 |
187 | Phan Thị Minh | | SNV6-00109 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2024 | 61 |
188 | Phan Thị Minh | | SNV7-00111 | Giáo dục công dân 7 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
189 | Phan Thị Minh | | SGK7-00147 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
190 | Phan Thị Minh | | SNV8-00134 | Giáo dục công dân 8 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
191 | Phan Thị Minh | | SGK8-00163 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
192 | Phan Thị Minh | | SGK9-00277 | Giáo dục công dân 9 Kết nối trí thức | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 61 |
193 | Phan Thị Minh | | SNV9-00086 | Giáo dục công dân 9 SGV | Hà Nhật Thăng | 26/09/2024 | 61 |
194 | Phan Thị Minh | | SNV6-00134 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/09/2024 | 61 |
195 | Phan Thị Minh | | SNV7-00118 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 61 |
196 | Phan Thị Minh | | SGK7-00150 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 61 |
197 | Phan Thị Minh | | SGK8-00173 | Mĩ Thuật 8 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 61 |
198 | Phan Thị Minh | | SNV8-00103 | Mĩ thuật 8 SGV | Đàm Luyện | 26/09/2024 | 61 |
199 | Phan Thị Minh | | SGK9-00187 | Mĩ thuật 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Đinh Gia Lê | 26/09/2024 | 61 |
200 | Tô Nam Phong | 9 A | STK9-00014 | Học luyện văn bản ngữ văn 9 | Nguễn Quang Trung | 13/11/2024 | 13 |
201 | Trần Anh Tú | 6 B | STK-00166 | Văn học một nẻo đường tiếp nhận | Trần Thanh | 19/11/2024 | 7 |
202 | Trần Bảo Khánh | 6 A | STK-00021 | Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam | Trần Ngọc Vương | 26/11/2024 | 0 |
203 | Trần Đình Khiêm | | SGK9-00178 | Giáo dục thể chất 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
204 | Trần Đình Khiêm | | SNV8-00154 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
205 | Trần Đình Khiêm | | SGK8-00191 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
206 | Trần Đình Khiêm | | SNV7-00120 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
207 | Trần Đình Khiêm | | SGK7-00176 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 57 |
208 | Trần Đình Khiêm | | SNV6-00118 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 30/09/2024 | 57 |
209 | Trần Đình Khiêm | | SGK6-00180 | GIÁO DỤC THỂ CHÁT 6 | HỒ BẮC SƠN | 30/09/2024 | 57 |
210 | Trần Gia Bảo | 6 A | STK6-00138 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 26/11/2024 | 0 |
211 | Trần Gia Nghĩa | 9 A | STK9-00010 | Kiến thức cơ bản ngữ văn 9 | Lê Lương Tâm | 13/11/2024 | 13 |
212 | Trần Minh Tuấn | 9 A | STK9-00078 | Lời giải đề thi toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 13/11/2024 | 13 |
213 | Trần Quang Nam | 8 B | STK8-00086 | Phương pháp giair các dạng bài tập tự luận và câu hỏi trăc nghiệm toán/ tập 1 | Lê Hồng Đức | 21/11/2024 | 5 |
214 | Trần Tùng Dương | 7 B | STK7-00116 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 19/11/2024 | 7 |
215 | Trần Tùng Dương | 7 B | SĐĐ-00053 | Đồng dao Việt Nam (dành cho HS tiểu học) | Trần Gia Linh | 23/10/2024 | 34 |
216 | Trịnh Nguyễn Nguyên Minh | 6 A | STK6-00052 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6/ tập 2 | Vũ Thế Hựu | 26/11/2024 | 0 |
217 | Trương Hải Bình | 6 A | STK6-00021 | Bài tập trăcs nghiệm nghiệm ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 11/11/2024 | 15 |
218 | Trương Khánh Linh | 6 B | STK-00050 | hồn Sao Khuê | Ngô Viết Dinh | 19/11/2024 | 7 |
219 | Trương Minh Hoàng Lâm | 7 B | STK7-00185 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 7T2 | Trần Phương Dung | 19/11/2024 | 7 |
220 | Trương Minh Hoàng Lâm | 7 B | SĐĐ-00069 | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhiều Tác Giả | 23/10/2024 | 34 |
221 | Trương Thùy Dương | 9 A | STK9-00042 | Tuyển chọn bài thi HSG toán hình học THCS 6,7,8,9 | Lê Hồng Đức | 04/10/2024 | 53 |
222 | Vũ Diệu Tú Uyên | 6 A | STK6-00119 | Bài tập bổ trợ - nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 11/11/2024 | 15 |
223 | Vũ Đức Tuấn | 8 B | STK8-00110 | Toán nâng cao đại số 8 | Nguyễn Vinh Cận | 21/11/2024 | 5 |
224 | Vũ Hoàng Bách | 8 A | STK8-00103 | Đề kiểm tra trăc toán 8 / tập 1 . KT15 P, KT 1tiết. KT học kỳ | Trần Xuân Tiếp | 13/11/2024 | 13 |
225 | Vũ Nam Dương | 8 A | STK8-00125 | Khơi nguồn sáng tạo và phát triển trí thông minh toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 13/11/2024 | 13 |
226 | Vũ Nam Phong | 7 B | STK-00051 | Tú Xương con người và tác phẩm | Ngô Văn Phú | 23/10/2024 | 34 |
227 | Vũ Nam Phong | 7 B | STK7-00101 | Các dạng toán điển hình 7 | Lê Đức | 19/11/2024 | 7 |
228 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00153 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 61 |
229 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK8-00179 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
230 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00283 | Hoạt Động trải Nghiệm, hướng nghiệp 9 Kết nối trí thức | Luuw Thu Thủy | 26/09/2024 | 61 |
231 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00256 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
232 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00172 | Ngữ văn ̣9/2 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 61 |
233 | Vũ Thị Phương Anh | 6 A | STK6-00022 | Những bài văn chọn lọc 6 | Lê Xuân Soan | 11/11/2024 | 15 |
234 | Vũ Tuấn Kiệt | 8 B | STK8-00081 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 21/11/2024 | 5 |