| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bạch Hải Băng | 6 A | TC-00007 | Văn học và tuổi trẻ số 419 | Nguyễn Đức Thái | 23/12/2025 | 6 |
| 2 | Bạch Hải Yến | 8 A | SGK8-00334 | Tiến Anh 8 ( bản mẫu) | Hoàng Văn Vân | 17/11/2025 | 42 |
| 3 | Bạch Quang Thảo | 8 B | STK-00467 | Thế rồi một buổi chiều | Nhất Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 4 | Bạch Thị Hà Phương | 9 B | STK-00835 | Hồn Quê Thơ | Ngô Nguyên Ngần | 21/10/2025 | 69 |
| 5 | Bạch Tuấn Kiệt | 7 B | STK7-00131 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 25/12/2025 | 4 |
| 6 | Bùi Đào Hoàng Linh | 7 B | STK7-00124 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lí 7 | Nguyễn Đức Hiệp | 25/12/2025 | 4 |
| 7 | Bùi Đức Phú Khánh | 8 B | SĐĐ-00310 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 23/12/2025 | 6 |
| 8 | Bùi Đức Phú Khánh | 8 B | STK-00572 | 45 đề thi toán chọn lọc cấp THCS năm 2005 - 2008 | Phan Doãn Thoại | 17/12/2025 | 12 |
| 9 | Bùi Đức Thịnh | 9 B | SĐĐ-00214 | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | Lê Hoàng | 19/12/2025 | 10 |
| 10 | Bùi Đức Thịnh | 9 B | SĐĐ-00211 | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | Lê Hoàng | 19/12/2025 | 10 |
| 11 | Bùi Gia Hân | 7 A | STK7-00034 | Bình giảng văn 7 | Vũ Dương Quỹ | 25/12/2025 | 4 |
| 12 | Bùi Hoàng Anh | 9 A | SĐĐ-00192 | Y Van văn học Nga | Hà Minh Thắng | 19/12/2025 | 10 |
| 13 | Bùi Hoàng Nam Phong | 8 B | STK-00475 | Tiếng đàn | Hoàng Đạo | 17/12/2025 | 12 |
| 14 | Bùi Hoàng Nam Phong | 8 B | SĐĐ-00257 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguễn | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 26 |
| 15 | Bùi Hoàng Nam Phong | 8 B | SĐĐ-00286 | Trận chiến XTA-LIN-GRÁT | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 16 | Bùi Huyền My | 8 B | SĐĐ-00302 | Cuộc khởi nghĩa XI-PAY ở Ấn Độ | Lê Hoài Duy | 23/12/2025 | 6 |
| 17 | Bùi Huyền My | 8 B | STK-00557 | Lịch sử Thế Giới trung đại | Võ Dương Ninh | 17/12/2025 | 12 |
| 18 | Bùi Kim Ngân | 6 A | STK-01259 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 19 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | SĐĐ-00182 | Con bim trắng tai đen tập 2 | Tuân Nguyễn | 19/12/2025 | 10 |
| 20 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | 51-00195 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 47 |
| 21 | Bùi Ngọc Quỳnh Anh | 6 B | STK-00842 | Một thời để nhớ tập 3 | Hội cựu giáo chức huyện Ninh Giang | 23/12/2025 | 6 |
| 22 | Bùi Nguyễn Ngọc Mai | 9 B | STK-00830 | Bí ẩn người ngoài hành tinh | Song Linh | 21/10/2025 | 69 |
| 23 | Bùi Nguyễn Ngọc Mai | 9 B | SĐĐ-00248 | người hùng | Hoàng Sơn | 19/12/2025 | 10 |
| 24 | Bùi Nhật Thu | 6 B | STK-00797 | Tủ sách toán học và tuổi trẻ Ẩn sau định lí P TÔ LÊ MÊ | Lê Quốc Hán | 17/12/2025 | 12 |
| 25 | Bùi Phương Anh | 9 B | STK9-00178 | Bài tập thực hành toán 9 T1 | Bùi Văn Tuyên | 19/12/2025 | 10 |
| 26 | Bùi Phương Anh | 9 B | STK9-00229 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Ngọc Tuấn | 24/12/2025 | 5 |
| 27 | Bùi Thanh Tùng | 6 B | STK-00785 | Bà Mẹ Việt Nam Anh Hùng Tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Thăng | 17/12/2025 | 12 |
| 28 | Bùi Thế Anh | 7 B | SĐĐ-00117 | Một thời để nhớ | Nhóm nhà văn | 25/12/2025 | 4 |
| 29 | Bùi Thị Ánh Dương | 7 A | STK7-00037 | 162 bài tập văn chọn lọc (GCHSG) 7 | Lê Huân | 25/12/2025 | 4 |
| 30 | Bùi Tố Nga | | SNV-00190 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2025 | 95 |
| 31 | Bùi Tố Nga | | SNV-00169 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 25/09/2025 | 95 |
| 32 | Bùi Tố Nga | | STK9-00167 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 25/09/2025 | 95 |
| 33 | Bùi Tố Nga | | STK9-00166 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Trình Quang Vinh | 25/09/2025 | 95 |
| 34 | Bùi Tố Nga | | STK9-00158 | Luyện tập tiếng anh 9 | Ngọc Lam | 25/09/2025 | 95 |
| 35 | Bùi Tố Nga | | SNV8-00157 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 95 |
| 36 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00131 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 95 |
| 37 | Bùi Tố Nga | | STK8-00246 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn tiếng anh 8 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2025 | 95 |
| 38 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00127 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 95 |
| 39 | Bùi Tố Nga | | STK8-00234 | 720 câu trắc nghiệm tiếng anh 8( không đáp án) | Nguyễn B ình Minh | 25/09/2025 | 95 |
| 40 | Bùi Vũ Khánh Chi | 6 A | KHGD-00006 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 23 | Trần Công Phong | 23/12/2025 | 6 |
| 41 | Cao Đức Khánh | 8 B | SĐĐ-00306 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 23/12/2025 | 6 |
| 42 | Cao Đức Khánh | 8 B | SĐĐ-00304 | LÂM TẮC TỪ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | Lê Hoài Duy | 23/12/2025 | 6 |
| 43 | Cao Đức Khánh | 8 B | STK-00571 | Hỏi và đáp kì lạ nhưng thật đấy | Ngô Trần Ái | 17/12/2025 | 12 |
| 44 | Cao Hoàng Bách | 7 A | STK7-00068 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 25/12/2025 | 4 |
| 45 | Cao Như Ngọc | 9 A | SĐĐ-00120 | Chu Văn An gương mặt người thầy | Hoài Việt | 19/12/2025 | 10 |
| 46 | Cao Thị Yến Nhi | 8 B | SĐĐ-00290 | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 47 | Cao Thị Yến Nhi | 8 B | STK-00535 | Cấm nang ứng sử sư phạm | Đinh Khắc Vượng | 17/12/2025 | 12 |
| 48 | Cao Thị Yến Nhi | 8 B | SĐĐ-00038 | GALILEO GALILEI | Kỳ Bân | 03/12/2025 | 26 |
| 49 | Chu Công Giáp | 6 B | SĐĐ-00014 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 17/12/2025 | 12 |
| 50 | Đàm Nhân Bảo Duy | 9 B | SĐĐ-00274 | Hoàng đế NA- PÔ- LÊ - ÔNG | Trần Tích Thành | 19/12/2025 | 10 |
| 51 | Đàm Nhân Bảo Duy | 9 B | SĐĐ-00271 | Khổng Minh Gia Cát Lượng | Trần Tích Thành | 19/12/2025 | 10 |
| 52 | Đặng Châu Anh | 6 A | TC T-00014 | Toán học và tuổi trẻ số 10 | Lê Mai Thùy Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 53 | Đặng Duy Long | 7 B | STK7-00117 | Bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 25/12/2025 | 4 |
| 54 | Đặng Hưng Phúc | 6 B | STK-00806 | Tài liệu học tập địa lí tỉnh Hải Dương ( danh cho HS THCS) | UBND tỉnh Hải Dương SGD & ĐT | 17/12/2025 | 12 |
| 55 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 8 B | STK-00537 | Hoàng hôn pha lê tập truyện ngắn | Khải Nguyên | 17/12/2025 | 12 |
| 56 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 8 B | SĐĐ-00296 | MEN- ĐÊ-LÊ-ÉP nhà hóa học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 57 | Đặng Việt Hoàng | 8 A | 51-00130 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 63 |
| 58 | Đặng Việt Hoàng | 8 A | STK-01349 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 75 |
| 59 | Đào Huyền Trang | 9 B | SĐĐ-00233 | Những khẩu đại pháo ở NAVARONE | NALISTAIR MACLEAN | 19/12/2025 | 10 |
| 60 | Đào Lê Minh Nguyệt | 6 B | SĐĐ-00001 | Bác Hồ với giáo dục | Nguyễn Như Ý | 17/12/2025 | 12 |
| 61 | Đào Minh Thành | 8 B | STK-00469 | Chồng con tôi | Duy Lam | 17/12/2025 | 12 |
| 62 | Đào Quang Minh | 6 A | STK-01267 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 63 | Đào Trung Hiếu | 7 B | STK7-00138 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 7 | Đỗ Thu Hòa | 25/12/2025 | 4 |
| 64 | Đinh Thanh Liêm | 7 B | STK7-00127 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7 | Hà Duyên Tùng | 25/12/2025 | 4 |
| 65 | Đinh Thị Phương Anh | 9 B | SĐĐ-00330 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Nguyễn Văn Tùng | 19/12/2025 | 10 |
| 66 | Đỗ Đức Anh | 9 A | SĐĐ-00191 | Chiêc vòng thạch lựu | Đoàn Tử Huyến | 19/12/2025 | 10 |
| 67 | Đỗ Đức Anh | 9 A | TBGD-00004 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 144 | Phạm Văn Sơn | 12/11/2025 | 47 |
| 68 | Đỗ Kim Ngân | 6 A | STK-01262 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 69 | Đỗ Minh Hiển | 9 A | TBGD-00006 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 148 | Phạm Văn Sơn | 12/11/2025 | 47 |
| 70 | Đỗ Minh Hiển | 9 A | SĐĐ-00153 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Công năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 19/12/2025 | 10 |
| 71 | Đỗ Minh Khang | 8 A | STK-00884 | Tài liệu học tập Ngữ Văn tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 15/10/2025 | 75 |
| 72 | Đỗ Minh Khang | 8 A | VLTT-00006 | Vật lý và tuổi trẻ 196 | Lê Thị Phương Dung | 10/10/2025 | 80 |
| 73 | Đỗ Minh Khang | 8 A | 51-00125 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 63 |
| 74 | Đỗ Minh Khánh | 9 A | SĐĐ-00142 | Việt sử giai thoại tập 8/ 45 giai thoại thế kỉ XIX | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 75 | Đỗ Nhã Khanh | 7 A | STK7-00027 | Tư liệu văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 25/12/2025 | 4 |
| 76 | Đỗ Quang Hiếu | 8 B | SĐĐ-00311 | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đường Văn Ngọc Toàn | 23/12/2025 | 6 |
| 77 | Đỗ Quang Hiếu | 8 B | STK-00581 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Phạm Trung Thanh | 17/12/2025 | 12 |
| 78 | Đỗ Thái Bảo | 8 B | STK-00602 | Trắc nghiệm IQ phát triển khả năng tư duy | Bùi Việt Bắc | 17/12/2025 | 12 |
| 79 | Đỗ Thái Bảo | 8 B | SĐĐ-00343 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDEAMICLS | 23/12/2025 | 6 |
| 80 | Đỗ Thanh Hiệu | 9 B | SĐĐ-00264 | RÔ- BE- SPIE và niềm chuyên chính GIA- CÔ- BANH | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 81 | Đỗ Thế Vinh | 7 B | STK7-00081 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2025 | 4 |
| 82 | Đỗ Thị Diệu Linh | 9 A | SĐĐ-00137 | Việt sử giai thoại tập 7/ 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 83 | Đỗ Văn Đoan | 9 B | SĐĐ-00268 | NIU- TƠN nhà vật lí vĩ đại | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 84 | Đỗ Văn Đức Duy | 6 B | SĐĐ-00017 | Với hương đồng cỏ nội | Nguyễn Văn Đức | 17/12/2025 | 12 |
| 85 | Đỗ Văn Tiến Chức | 7 A | STK7-00046 | Ôn luyện theo chuẩn kiến thưcs kĩ năng toán 7/ tập 1 | Nguyễn Đức Tấn | 25/12/2025 | 4 |
| 86 | Đỗ Vũ Bảo Anh | 7 B | STK7-00169 | Bài tập tiếng anh không đáp án 7 | Mai Lan Hương | 25/12/2025 | 4 |
| 87 | Đoàn Bảo Bảo | 7 A | STK7-00064 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 25/12/2025 | 4 |
| 88 | Đoàn Ngân Hà | 7 A | STK7-00011 | Ngữ văn nâng cao 7 | Nguyễn Đăng Điệp | 25/12/2025 | 4 |
| 89 | Đoàn Ngọc Ánh | 7 A | STK7-00065 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/12/2025 | 4 |
| 90 | Đoàn Tăng Quân | 8 B | SĐĐ-00275 | NEN- XƠN MAN- ĐÊ- LA người tranh đấu chống chế độ phân biệt chủng ttoocj ở nam phi | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 91 | Đoàn Tăng Quân | 8 B | SĐĐ-00069 | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhiều Tác Giả | 03/12/2025 | 26 |
| 92 | Đoàn Tăng Quân | 8 B | STK-00473 | Tội và thương | Lan Khai | 17/12/2025 | 12 |
| 93 | Đoàn Thị Hà | | SNV6-00120 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 26/09/2025 | 94 |
| 94 | Đoàn Thị Hà | | SNV7-00125 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 94 |
| 95 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00158 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 26/09/2025 | 94 |
| 96 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00214 | Tập bản đố lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | Phí Công Việt | 26/09/2025 | 94 |
| 97 | Đoàn Thị Hà | | SNV8-00141 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 94 |
| 98 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00177 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 94 |
| 99 | Đoàn Thị Hà | | SGK9-00282 | Lịch sử và địa lí 9 Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 94 |
| 100 | Đoàn Thị Hà | | STK9-00231 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 26/09/2025 | 94 |
| 101 | Dương Ngọc Uyên | 6 B | STK-00778 | Một thời để nhớ tập 2 | Hội Cựu Giáo Chức Huyện Ninh Giang | 17/12/2025 | 12 |
| 102 | Dương Thành Nam | 8 B | STK-00555 | Đại cương lịch sử Việt Nam tập 2 | Đinh Xuân Lâm | 17/12/2025 | 12 |
| 103 | Dương Thành Nam | 8 B | SĐĐ-00292 | CHÊ GUÊ- VA-RA nhà cách mạng vĩ đại của châu mĩ la tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 104 | Hà Bảo Quân | 9 A | SĐĐ-00118 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên tập 1 | Hội nhà văn | 19/12/2025 | 10 |
| 105 | Hà Đại Dương | 7 B | STK7-00156 | Hoạt động luyện tập tiếng anh 7 | Hoàng Thị Diệu Hoài | 25/12/2025 | 4 |
| 106 | Hà Gia Phát | 7 B | STK7-00110 | Bồi dưỡng toán 7 / tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/12/2025 | 4 |
| 107 | Hà Hương Huyền | 9 B | SĐĐ-00261 | Thành Thái vị vua yêu nước | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 108 | Hà Minh Hiếu | 7 A | STK7-00032 | 155 bài văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 25/12/2025 | 4 |
| 109 | Hà Minh Phương | 6 A | STK-01254 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 110 | Hà Ngọc Hân | 9 A | SĐĐ-00176 | Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ | Nguyễn Tiến Thăng | 19/12/2025 | 10 |
| 111 | Hà Thị Minh Anh | 9 A | SĐĐ-00190 | Đêm sau lễ ra trường | Đoàn Tử Huyến | 19/12/2025 | 10 |
| 112 | Hà Thủy Hương | 7 A | STK7-00030 | 155 bài văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 25/12/2025 | 4 |
| 113 | Hà Thủy Tiên | 6 A | STK-01247 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 114 | Hà Tường Vy | 6 B | STK-00758 | Lắp đặt mạng điện gia đình | Nguyễn Minh Đường | 17/12/2025 | 12 |
| 115 | Hoàng Bảo Anh | 8 B | STK-00841 | Một thời để nhớ tập 3 | Hội cựu giáo chức huyện Ninh Giang | 23/12/2025 | 6 |
| 116 | Hoàng Hồng Anh | 8 B | STK-00839 | Một thời bụi phấn tập 3 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 23/12/2025 | 6 |
| 117 | Hoàng Hồng Anh | 8 B | STK-00736 | Bồi dưỡng chuẩn FSQL triển khai chuẩn nghề nghiệp GV TH | Trương Đình Mậu | 17/12/2025 | 12 |
| 118 | Hoàng Huyền Trang | 8 B | STK-00465 | Bướm trắng | Nhất Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 119 | Hoàng Mai Tâm | 7 A | SĐĐ-00189 | Cỗ xe đời | Thúy Toàn | 25/12/2025 | 4 |
| 120 | Hoàng Phúc Thiện | 9 B | SĐĐ-00341 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Trâm | 21/10/2025 | 69 |
| 121 | Hoàng Trung Anh | 8 B | STK-00727 | Một số vấn đề đổi mới chương trình và sách giáo khoa GD phổ thông | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2025 | 12 |
| 122 | Hoàng Trung Anh | 8 B | STK-00834 | Khoa học lý thú 10 vạn câu hỏi vì sao | Nguyễn Đức - Chi Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 123 | Lã Hồng Anh | 9 B | SĐĐ-00193 | Đầm cạn | Trần Minh Tâm | 19/12/2025 | 10 |
| 124 | Lê Bảo Linh | 9 A | SĐĐ-00135 | Việt sử giai thoại tập 6/ 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 125 | Lê Đình Bảo Lâm | 6 A | STK-01275 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 126 | Lê Đình Bảo Lâm | 6 A | STK-01278 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 127 | Lê Đức Quân | 7 B | STK7-00109 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 / tập 1 | Tôn Thân | 25/12/2025 | 4 |
| 128 | Lê Hải Yến | 9 B | SĐĐ-00201 | Chuyến xe chở cả mùa xuân | Đoàn Thị Thanh Tuyền | 19/12/2025 | 10 |
| 129 | Lê Hải Yến | 9 B | SĐĐ-00337 | Bạn làm với bầu trời | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 69 |
| 130 | Lê Mai Trang | 6 B | STK-00796 | Giáo dục truyền thống của Đảng Cho thế hệ trẻ hôm nay | Trần Viết Lưu | 17/12/2025 | 12 |
| 131 | Lê Ngọc Quyên | 7 A | SĐĐ-00198 | Mùa hè khắc nghiệt | Đoàn Thạch Biền | 25/12/2025 | 4 |
| 132 | Lê Ngọc Quyên | 7 A | SĐĐ-00199 | Tiên giữa đời thường | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 25/12/2025 | 4 |
| 133 | Lê Phạm Thùy Anh | 6 A | TC T-00016 | Toán học và tuổi trẻ số 11 | Lê Mai Thùy Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 134 | Lê Phạm Thùy Anh | 6 A | TC T-00006 | Toán học và tuổi trẻ số 8 | Lê Mai Thùy Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 135 | Lê Quang Khải | 9 B | SĐĐ-00256 | Kinh thành Ăng - Co biểu tượng VH độc đáo của đất nước Cam - Pu - Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 136 | Lê Thị Bảo Anh | 7 A | STK7-00075 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 25/12/2025 | 4 |
| 137 | Lê Thị Tú Anh | 9 A | SĐĐ-00188 | Cỗ xe đời | Thúy Toàn | 19/12/2025 | 10 |
| 138 | Lê Thị Tú Anh | 9 A | SĐĐ-00185 | Mưa trong thành phố lạ | Thanh Phương | 19/12/2025 | 10 |
| 139 | Lương Văn Nghĩa | 6 A | STK-01258 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 140 | Ngô Bảo Ngọc | 8 B | SĐĐ-00295 | MA-RI QUY- RI nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 141 | Ngô Bảo Ngọc | 8 B | STK-00548 | GD bảo vệ môi trường trong môn sinh học THCS | Ngô Văn Hưng | 17/12/2025 | 12 |
| 142 | Ngô Gia Bảo | 6 A | VLTT-00009 | Vật lý và tuổi trẻ 183 | Lê Thị Phương Dung | 23/12/2025 | 6 |
| 143 | Ngô Khánh Lương | 6 B | SĐĐ-00006 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Trần Quy Nhơn | 17/12/2025 | 12 |
| 144 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK9-00264 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 145 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00123 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 146 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00121 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 147 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00211 | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 148 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00143 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 149 | Ngô Thuỳ Linh | 7 B | STK7-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 25/12/2025 | 4 |
| 150 | Nguyễn Ánh Chi | 9 A | TBGD-00010 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 164 | Phạm Văn Sơn | 12/11/2025 | 47 |
| 151 | Nguyễn Ánh Chi | 9 A | SĐĐ-00180 | Tượng bố tay | Dương Kiều Hoa | 19/12/2025 | 10 |
| 152 | Nguyễn Ánh Cúc | 6 B | SĐĐ-00023 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Phong Thu | 17/12/2025 | 12 |
| 153 | Nguyễn Anh Kiệt | 6 A | STK-01288 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 154 | Nguyễn Anh Quân | 7 B | STK7-00107 | Luyện tập toán 7 | Nguyễn Bá Hòa | 25/12/2025 | 4 |
| 155 | Nguyễn Anh Quân | 8 B | SĐĐ-00076 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 03/12/2025 | 26 |
| 156 | Nguyễn Anh Quân | 8 B | STK-00471 | Chiếc ngai vàng | Lan Khai | 17/12/2025 | 12 |
| 157 | Nguyễn Ánh Tuyết | 8 B | STK-00460 | Cuộc hành trình đêm tối | Giả Tưởng | 17/12/2025 | 12 |
| 158 | Nguyễn Ánh Tuyết | 8 B | SĐĐ-00279 | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ XPÁC- TA- CÚT | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 159 | Nguyễn Bảo Anh | 6 A | TC T-00005 | Toán học và tuổi trẻ số 8 | Lê Mai Thùy Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 160 | Nguyễn Bảo Khánh | 6 B | SĐĐ-00008 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phong Thu | 17/12/2025 | 12 |
| 161 | Nguyễn Bảo Khánh | 6 B | SĐĐ-00081 | Về phố | Đinh Lê Vũ | 01/12/2025 | 28 |
| 162 | Nguyễn Bảo Khánh | 6 B | STK-01228 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 47 |
| 163 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | STK-00863 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lý ở trường THCS | Lê Minh Châu | 12/11/2025 | 47 |
| 164 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | SĐĐ-00074 | Phép lịch sự hàng ngày | HA LÁK LASZ LÓ | 01/12/2025 | 28 |
| 165 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | SĐĐ-00003 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17/12/2025 | 12 |
| 166 | Nguyễn Đắc Dũng | 6 B | SĐĐ-00018 | Bác Hồ Kính Yêu của chúng em | Trần Viết Lưu | 17/12/2025 | 12 |
| 167 | Nguyễn Đắc Gia Bảo | 6 B | SĐĐ-00027 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 17/12/2025 | 12 |
| 168 | Nguyễn Đắc Thành | 8 B | STK-00468 | Thế rồi một buổi chiều | Nhất Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 169 | Nguyễn Đắc Thành | 7 B | STK7-00105 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 25/12/2025 | 4 |
| 170 | Nguyễn Đắc Trung Anh | 6 B | SĐĐ-00032 | Trong nhà ngoài ngõ | Nguyễn Bích San | 17/12/2025 | 12 |
| 171 | Nguyễn Đình Huy Hoàng | 6 B | SĐĐ-00009 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Phong Thu | 17/12/2025 | 12 |
| 172 | Nguyễn Đỗ Hà Vy | 8 A | 51-00100 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 63 |
| 173 | Nguyễn Đỗ Minh Khang | 6 A | 51-00194 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 174 | Nguyễn Đỗ Phú Bảo | 6 A | TCKH-00001 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 35 | Phan Văn Kha | 23/12/2025 | 6 |
| 175 | Nguyễn Đức Anh | 8 B | STK-00833 | Bí quyết thành công Quẳng gánh lo đi mà vui sống | DALE CARNEGIE | 23/12/2025 | 6 |
| 176 | Nguyễn Đức Anh | 8 B | STK-00678 | Kho tàng tri thức nhân loại kĩ thuật | Vũ Đình Hiển | 17/12/2025 | 12 |
| 177 | Nguyễn Đức Đạt | 7 A | STK7-00036 | Dàn bài tập làm văn 7 | Lê Anh Xuân | 25/12/2025 | 4 |
| 178 | Nguyễn Đức Long | 8 A | SGK8-00319 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2025 | 42 |
| 179 | Nguyễn Đức Tài | 9 B | SĐĐ-00229 | Tôi hay mà em đâu có thương | Đoàn Thạch Biền | 19/12/2025 | 10 |
| 180 | Nguyễn Duy Bách | 8 B | STK-00603 | IQ . EQ trắc nghiệm thông minh | Bùi Việt Bắc | 17/12/2025 | 12 |
| 181 | Nguyễn Duy Bách | 8 B | STK-00831 | Bí ẩn Trái đất | Song Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 182 | Nguyễn Duy Nam | 9 B | SĐĐ-00246 | Anh chàng hát nhép | Nguyễn An Cư | 19/12/2025 | 10 |
| 183 | Nguyễn Duy Phong | 7 A | SĐĐ-00210 | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | Lê Hoàng | 25/12/2025 | 4 |
| 184 | Nguyễn Duy Tùng | 6 B | STK-00783 | Giáo dục kĩ năng an toàn giao thông cho HS TH | Bộ giao thông vận tải | 17/12/2025 | 12 |
| 185 | Nguyễn Gia Huy | 7 A | STK7-00029 | Kiểm tra trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đinh Văn Thiện | 25/12/2025 | 4 |
| 186 | Nguyễn Gia Khánh | 6 A | 51-00190 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 187 | Nguyễn Gia Linh | 6 A | STK-01274 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 188 | Nguyễn Gia Linh | 6 A | STK-01273 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 189 | Nguyễn Hà Phương | 9 A | SĐĐ-00119 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 19/12/2025 | 10 |
| 190 | Nguyễn Hà Phương | 9 A | STK-01211 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 47 |
| 191 | Nguyễn Hải Anh | 6 A | TC T-00003 | Toán học và tuổi trẻ số 2 | Lê Mai Thùy Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 192 | Nguyễn Hải Anh | 6 A | TC T-00002 | Toán học và tuổi trẻ số 2 | Lê Mai Thùy Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 193 | Nguyễn Hải Anh | 6 A | TCKH-00010 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 132 | Phan Văn Kha | 23/12/2025 | 6 |
| 194 | Nguyễn Hải Đăng | 9 B | SĐĐ-00269 | TẦN- THỦY- HOANG hoàng đế đầu tiên của trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 195 | Nguyễn Hải Đăng | 7 B | STK7-00146 | Tư liệu tranh ảnh và bản đồ lịch sử 7 | Đặng Đức Thi | 25/12/2025 | 4 |
| 196 | Nguyễn Hải Minh | 7 A | SĐĐ-00228 | Tôi hay mà em đâu có thương | Đoàn Thạch Biền | 25/12/2025 | 4 |
| 197 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | SĐĐ-00004 | Thơ văn Hồ Chí Minh ( tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường) | Hà Minh Đức | 17/12/2025 | 12 |
| 198 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | SĐĐ-00078 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 01/12/2025 | 28 |
| 199 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | STK-00860 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường THCS | Lê Minh Châu | 12/11/2025 | 47 |
| 200 | Nguyễn Hiệp Mạnh Tâm | 6 B | STK-00802 | Tài liệu học tập địa lí tỉnh Hải Dương ( danh cho HS THCS) | UBND tỉnh Hải Dương SGD & ĐT | 17/12/2025 | 12 |
| 201 | Nguyễn Hiếu Chung | 6 B | SĐĐ-00024 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Phong Thu | 17/12/2025 | 12 |
| 202 | Nguyễn Hoàng Duy | 6 B | SĐĐ-00016 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 17/12/2025 | 12 |
| 203 | Nguyễn Hoàng Gia Khánh | 6 A | 51-00192 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 204 | Nguyễn Hoàng Gia Khánh | 6 A | 51-00191 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 205 | Nguyễn Hoàng Hưng | 9 B | SĐĐ-00259 | AN- PHRETNÔ - BEN nhà hóa học vĩ đại | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 206 | Nguyễn Hoàng Khánh Trung | 8 B | STK-00463 | Anh phải sống | Khái Hưng | 17/12/2025 | 12 |
| 207 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 A | 51-00197 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 208 | Nguyễn Khắc Minh | 8 B | SĐĐ-00298 | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 209 | Nguyễn Khắc Minh | 8 B | STK-00559 | Lịch sử Thế Giới cổ đại | Lương Ninh | 17/12/2025 | 12 |
| 210 | Nguyễn Khương Duy | 9 A | SĐĐ-00177 | Đương chúng tôi đi | Hội nhà văn Việt Nam | 19/12/2025 | 10 |
| 211 | Nguyễn Khương Duy | 9 A | SĐĐ-00154 | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhiều Tác Giả | 19/12/2025 | 10 |
| 212 | Nguyễn Khương Duy | 9 A | STK-01236 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 47 |
| 213 | Nguyễn Lâm Duy | 6 A | TBGD-00005 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 146 | Phạm Văn Sơn | 23/12/2025 | 6 |
| 214 | Nguyễn Linh Đan | 6 A | TBGD-00002 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 135 | Phạm Văn Sơn | 23/12/2025 | 6 |
| 215 | Nguyễn Linh Đan | 6 A | 51-00198 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 216 | Nguyễn Mạnh Đức | 6 A | 51-00204 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 217 | Nguyễn Mạnh Đức | 6 A | 51-00201 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 218 | Nguyễn Mạnh Lâm | 9 B | SĐĐ-00250 | Bông súng trắng | Tạ Duy Anh | 19/12/2025 | 10 |
| 219 | Nguyễn Mạnh Tiến | 8 B | STK-00466 | Thế rồi một buổi chiều | Nhất Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 220 | Nguyễn Minh Quang | 6 A | STK-01251 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 221 | Nguyễn Minh Trí | 7 A | SĐĐ-00133 | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 25/12/2025 | 4 |
| 222 | Nguyễn Minh Tuân | 7 B | STK7-00094 | Toán nâng cao & các chuyên hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 25/12/2025 | 4 |
| 223 | Nguyễn Ngô Phương Quỳnh | 8 B | STK-00470 | Nắng thu | Nhất Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 224 | Nguyễn Ngô Phương Quỳnh | 8 B | STK-00470 | Nắng thu | Nhất Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 225 | Nguyễn Ngô Phương Quỳnh | 8 B | SĐĐ-00067 | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng trong chiến tranh nông dân | Nguyễn Khắc Thuần | 03/12/2025 | 26 |
| 226 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 8 A | SGK8-00305 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 17/11/2025 | 42 |
| 227 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 8 A | STK-01357 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 75 |
| 228 | Nguyễn Nhật Lâm | 7 B | STK7-00130 | Bài tập vật lí nâng cao 7 THCS | Trần Dũng | 25/12/2025 | 4 |
| 229 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK7-00151 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2025 | 95 |
| 230 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK8-00206 | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 94 |
| 231 | Nguyễn Nhật Quang | | STK8-00207 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 96 |
| 232 | Nguyễn Nhật Quang | | STK7-00182 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 96 |
| 233 | Nguyễn Nhật Quang | | STK7-00175 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/1 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 96 |
| 234 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00146 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 6/1 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 96 |
| 235 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00142 | Bài tập thực hành ngữ văn 6 Tập 1 | Tạ Đức Hiền | 24/09/2025 | 96 |
| 236 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00148 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 6/2 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 96 |
| 237 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV-00141 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thúy Hồng | 24/09/2025 | 96 |
| 238 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV7-00128 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 239 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK7-00187 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 95 |
| 240 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | STK7-00074 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 25/12/2025 | 4 |
| 241 | Nguyễn Phương Lan | 6 A | STK-01281 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 242 | Nguyễn Phương Lan | 6 A | STK-01282 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 243 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK7-00104 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | Nguyễn Đức Tấn | 25/12/2025 | 4 |
| 244 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | SĐĐ-00235 | Đội Thiếu niên tình baó bát sắt | Phạm Thắng | 15/10/2025 | 75 |
| 245 | Nguyễn Phương Vy | 6 B | STK-00756 | Dạy học tích hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn âm nhạc THCS | Bùi Anh Tú | 17/12/2025 | 12 |
| 246 | Nguyễn Quang Minh | 6 A | STK-01265 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 247 | Nguyễn Quang Phương Anh | 7 B | STK7-00167 | 400 bài tập nâng cao tiếng anh THCS Q7 | Nguyễn Nam Nguyên | 25/12/2025 | 4 |
| 248 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | TBGD-00012 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 168 | Phạm Văn Sơn | 23/12/2025 | 6 |
| 249 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | TBGD-00008 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 152 | Phạm Văn Sơn | 23/12/2025 | 6 |
| 250 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 B | STK7-00137 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7 | Phan Thu Phương | 25/12/2025 | 4 |
| 251 | Nguyễn Quỳnh Trang | 8 A | 51-00102 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 63 |
| 252 | Nguyễn Thành Đạt | 8 B | STK-00589 | Ninh Giang quê hương | Hoàng Phong | 17/12/2025 | 12 |
| 253 | Nguyễn Thành Đạt | 8 B | SPL-00041 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | Trung ương hội cựu giáo chức Việt Nam | 23/12/2025 | 6 |
| 254 | Nguyễn Thành Doanh | 9 A | SĐĐ-00178 | Đứa con của loài cây | Hội nhà văn Việt Nam | 19/12/2025 | 10 |
| 255 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | SĐĐ-00208 | Đánh trận núi con chuột | Lê Lựu | 19/12/2025 | 10 |
| 256 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | SĐĐ-00339 | Mắt biếc Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 69 |
| 257 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | TCKH-00006 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 141 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 73 |
| 258 | Nguyễn Thảo Trinh | 6 A | STK-01243 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 259 | Nguyễn Thị Diệp | 9 A | STK-01240 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 47 |
| 260 | Nguyễn Thị Diệp | 9 A | SĐĐ-00179 | Tượng bố tay | Dương Kiều Hoa | 19/12/2025 | 10 |
| 261 | Nguyễn Thị Hà Anh | 6 B | SĐĐ-00031 | Ông và cháu truyện đọc bổ trợ môn kể chuyện ở tiểu học | Chu Huy | 17/12/2025 | 12 |
| 262 | Nguyễn Thị Hà Vy | 7 A | SĐĐ-00131 | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 25/12/2025 | 4 |
| 263 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 B | SĐĐ-00319 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/12/2025 | 6 |
| 264 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 B | STK-00584 | Thế giới con người những điều kì lạ các nghành khoa học | Nhóm tác giả ELICOM | 17/12/2025 | 12 |
| 265 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 A | SĐĐ-00162 | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Trần Đương | 25/12/2025 | 4 |
| 266 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 A | SĐĐ-00143 | Những danh tướng chống ngoại sâm thời trần | Quố Chấn | 25/12/2025 | 4 |
| 267 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 9 A | SĐĐ-00127 | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 268 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 9 A | STK-01219 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 47 |
| 269 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | STK-00554 | Đại cương lịch sử Việt Nam tập 1 | Trương Hữu Quýnh | 17/12/2025 | 12 |
| 270 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 B | SĐĐ-00005 | Thơ văn Hồ Chí Minh ( tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường) | Hà Minh Đức | 17/12/2025 | 12 |
| 271 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 B | SĐĐ-00002 | Hồ Chí Minh về giáo dục | Phan Ngọc Liên | 17/12/2025 | 12 |
| 272 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | SĐĐ-00293 | ĐI-Ê-ZEN người phát minh động cơ đốt trong | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 273 | Nguyễn Thị Lê Phương | 9 B | SĐĐ-00239 | Đôi lúc cha quên | Minh Phượng | 19/12/2025 | 10 |
| 274 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00176 | Lịch sử và địa lý 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Vũ Minh Giang | 24/09/2025 | 96 |
| 275 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00128 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 96 |
| 276 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00150 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 96 |
| 277 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00108 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 96 |
| 278 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00142 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 96 |
| 279 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00124 | Công nghệ 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 24/09/2025 | 96 |
| 280 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00161 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 24/09/2025 | 96 |
| 281 | Nguyễn Thị Lý | | STK-00367 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ 7 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/09/2025 | 96 |
| 282 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | STK7-00054 | Toán cơ bản và nâng cao 7 / tập 1 | Vũ Thế Hựu | 25/12/2025 | 4 |
| 283 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 A | STK7-00070 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | Hoàng Ngọc Hưng | 25/12/2025 | 4 |
| 284 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7 A | STK7-00019 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 25/12/2025 | 4 |
| 285 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 A | STK-01294 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 75 |
| 286 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV6-00106 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/09/2025 | 96 |
| 287 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK6-00195 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 24/09/2025 | 96 |
| 288 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV8-00111 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 96 |
| 289 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00201 | Bài tập toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 96 |
| 290 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00195 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 96 |
| 291 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00239 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 96 |
| 292 | Nguyễn Thị Sao Mai | | STK9-00200 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/2 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 96 |
| 293 | Nguyễn Thị Sao Mai | | STK9-00198 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 96 |
| 294 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV7-00116 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/09/2025 | 96 |
| 295 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00171 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/09/2025 | 96 |
| 296 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00228 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 24/09/2025 | 96 |
| 297 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00226 | Bài tập tiếng anh 7 ( không đáp án) | Lưu Hoằng Trí | 24/09/2025 | 96 |
| 298 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00224 | Học tốt tiếng anh 7 | Lại Văn Chấm | 24/09/2025 | 96 |
| 299 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00205 | TIẾNG ANH 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 96 |
| 300 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00204 | TIẾNG ANH 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 96 |
| 301 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7 B | STK7-00087 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 / tập 2 | Tôn Thân | 25/12/2025 | 4 |
| 302 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | STK-01242 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 303 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9 B | SĐĐ-00262 | Hành trình tìm ra Châu Mĩ của CRI- XTÔP CÔ- LÔM- BÔ | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 304 | Nguyễn Thị Trà My | 7 B | STK7-00116 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 25/12/2025 | 4 |
| 305 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | SĐĐ-00289 | MA-GIEN- LAN và hành khám phá vùng đất mới | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 306 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 B | STK7-00114 | 500 Bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/12/2025 | 4 |
| 307 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | STK-00534 | Cấm nang ứng sử sư phạm | Đinh Khắc Vượng | 17/12/2025 | 12 |
| 308 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | SĐĐ-00037 | GALILEO GALILEI | Kỳ Bân | 03/12/2025 | 26 |
| 309 | Nguyễn Thu Thủy | 8 A | 51-00104 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 63 |
| 310 | Nguyễn Thùy Anh | 6 A | TCKH-00004 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 143 | Phan Văn Kha | 23/12/2025 | 6 |
| 311 | Nguyễn Tiến Anh | 8 A | SGK8-00313 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2025 | 42 |
| 312 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 B | STK-00588 | Khám phá hành tinh xanh những điều kì thú về dải đất liền trên thế giới | Tạ Thị Quỳnh | 17/12/2025 | 12 |
| 313 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 B | SĐĐ-00220 | TARASS BOULBA người hùng | Trọng Danh | 23/12/2025 | 6 |
| 314 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | SĐĐ-00282 | GIU- CỐP vị tướng thiên tài của nước Nga | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 315 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | SĐĐ-00283 | G.MEN-ĐEN cha đẻ của nghành di truyền học | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 316 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | STK-00474 | Hoa ti gôn | Thanh Châu | 17/12/2025 | 12 |
| 317 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | SĐĐ-00124 | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | Nguyễn Khắc Thuần | 03/12/2025 | 26 |
| 318 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 7 B | STK7-00119 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 7 | Bùi Quang Hân | 25/12/2025 | 4 |
| 319 | Nguyễn Trần Mai Anh | 8 B | STK-00832 | Bí ẩn Thế giới khủng long và những điều kỳ thú | Song Linh | 23/12/2025 | 6 |
| 320 | Nguyễn Trần Mai Anh | 8 B | STK-00604 | Trò chơi khoa học vui | Vũ Kim Dũng | 17/12/2025 | 12 |
| 321 | Nguyễn Trọng Lộc | 9 A | SĐĐ-00134 | Việt sử giai thoại tập 6/ 65 giai thoại thế kỉ XVI - XVII | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 322 | Nguyễn Trung Dũng | 7 A | STK7-00039 | Nâng cao và phát triển toán 7/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2025 | 4 |
| 323 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 B | SĐĐ-00011 | Kể chuyện Bác Hồ tập 1 | Trần Ngọc Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 324 | Nguyễn Trung Kiên | 6 B | SĐĐ-00007 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Trần Quy Nhơn | 17/12/2025 | 12 |
| 325 | Nguyễn Trường Phúc | 7 A | SĐĐ-00206 | Thức dậy lúc nửa đêm | Nguyễn Thị Lệ Thu | 25/12/2025 | 4 |
| 326 | Nguyễn Trường Phúc | 7 A | SĐĐ-00195 | Chiếc áo khoác | Phạm Thủy Ba | 25/12/2025 | 4 |
| 327 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 B | STK9-00176 | Bài tập thực hành ngữ văn 9 T1 | Tạ Đức Hiền | 19/12/2025 | 10 |
| 328 | Nguyễn Tuấn Anh | 9 B | STK-00816 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 19/12/2025 | 10 |
| 329 | Nguyễn Tùng Lâm | 8 B | STK-00570 | Hỏi và đáp những loài săn mồi trong thiên nhiên | Ngô Trần Ái | 17/12/2025 | 12 |
| 330 | Nguyễn Tùng Lâm | 8 B | SĐĐ-00303 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | Lê Hoài Duy | 23/12/2025 | 6 |
| 331 | Nguyễn Văn Hiển | 9 B | SĐĐ-00265 | GA-LI-LÊ vụ án trái đất quay quanh mặt trời | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 332 | Nguyễn Văn Nghĩa | 8 B | STK-00551 | GD bảo vệ môi trường trong môn công nghệ THCS | Nguyễn Thị Dung | 17/12/2025 | 12 |
| 333 | Nguyễn Văn Nghĩa | 8 B | SĐĐ-00294 | GIÊM OÁT người phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 334 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | SĐĐ-00287 | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thớ hai | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 335 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | STK-00479 | Cẩm nang GD kĩ năng sống cho học sinh TH | Bùi Ngọc Diệp | 17/12/2025 | 12 |
| 336 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | SĐĐ-00258 | Các Mác lãnh tụ của giai cấp c ông nhân thế giới | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 26 |
| 337 | Nguyễn Văn Thiều | 6 B | STK-00793 | Tuyển tập thơ Hải Dương 1945 - 2005 | Nguyễn Phan Hách | 17/12/2025 | 12 |
| 338 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | STK-00786 | Hoàng Sa-Trường Sa là của Việt Nam, những bằng chứng lịch sử và cơ sở pháp lý | Nguyễn Đức Thủy | 17/12/2025 | 12 |
| 339 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | SĐĐ-00060 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 01/12/2025 | 28 |
| 340 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TC-00003 | Văn học và tuổi trẻ số 447 | Nguyễn Đức Thái | 12/11/2025 | 47 |
| 341 | Nguyễn Việt Anh | 6 A | VLTT-00012 | Vật lý và tuổi trẻ 166 | Lê Thị Phương Dung | 23/12/2025 | 6 |
| 342 | Nguyễn Việt Hùng | 7 A | STK7-00031 | 155 bài văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 25/12/2025 | 4 |
| 343 | Nguyễn Việt Phong | 6 B | STK-00809 | Tấn Công tiểu thuyết | Phù Thăng | 17/12/2025 | 12 |
| 344 | Nguyễn Việt Phong | 6 B | STK-00808 | Đại tướng Võ Nguyên Giáp sống mãi trong trái tim mọi người Việt Nam và bạn bè Quốc tế | Nhiều Tác Giả | 17/12/2025 | 12 |
| 345 | Nguyễn Xuân Đăng | 7 B | STK7-00140 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 25/12/2025 | 4 |
| 346 | Nguyễn Xuân Thành Đạt | 8 B | SĐĐ-00223 | Đương chúng tôi đi | Hội nhà văn Việt Nam | 23/12/2025 | 6 |
| 347 | Nguyễn Xuân Thành Đạt | 8 B | STK-00587 | Khám phá thế giới tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | Nguyễn Văn Khang | 17/12/2025 | 12 |
| 348 | Phạm Gia Hân | 6 B | SĐĐ-00013 | Kể chuyện Bác Hồ tập 2 | Trần Ngọc Linh | 17/12/2025 | 12 |
| 349 | Phạm Hải Lâm | 7 A | SĐĐ-00172 | Hoa râm bụt | Sơn Tùng | 09/12/2025 | 20 |
| 350 | Phạm Hải Lâm | 7 A | STK7-00023 | Bình giảng văn 7 | Vũ Dương Quỹ | 25/12/2025 | 4 |
| 351 | Phạm Hùng Vĩ | 7 B | STK7-00083 | 500 Bài toán chọn lọc BDHS khá giỏi | Nguyễn Ngọc Đạm | 25/12/2025 | 4 |
| 352 | Phạm Linh Nhi | 6 A | STK-01256 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 353 | Phạm Minh Anh | 6 B | SĐĐ-00029 | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Nguyễn Huy Tú | 17/12/2025 | 12 |
| 354 | Phạm Minh Nhật | 7 B | STK7-00115 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 25/12/2025 | 4 |
| 355 | Phạm Ngọc Đô | 9 B | SĐĐ-00266 | LÊ VĂN HƯU và bộ và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 356 | Phạm Nhật Lan | 9 B | SĐĐ-00253 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 19/12/2025 | 10 |
| 357 | Phạm Nhật Lan | 9 B | SĐĐ-00251 | Thượng kính ký sự | Phan Võ | 19/12/2025 | 10 |
| 358 | Phạm Nhật Vượng | 6 B | STK-00766 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy địa lí Hải Dương | UBND tỉnh Hải Dương SGD & ĐT | 17/12/2025 | 12 |
| 359 | Phạm Phú Đạt | 8 B | STK-00586 | Khám phá thế giới tìm hiểu hệ sinh vật ở bãi biển | Nguyễn Văn Khang | 17/12/2025 | 12 |
| 360 | Phạm Phú Đạt | 8 B | SĐĐ-00217 | Những người con trai của sói | JACK LONĐON | 23/12/2025 | 6 |
| 361 | Phạm Phương Anh | 9 A | SĐĐ-00184 | Kim ngân quả đỏ | Vũ Đình Phòng | 19/12/2025 | 10 |
| 362 | Phạm Phương Anh | 9 A | SĐĐ-00186 | Mưa trong thành phố lạ | Thanh Phương | 19/12/2025 | 10 |
| 363 | Phạm Quốc Anh | 6 B | SĐĐ-00028 | Tài năng quan niệm nhận dạng và đào tạo | Nguyễn Huy Tú | 17/12/2025 | 12 |
| 364 | Phạm Quốc Bảo | 6 A | TC-00008 | Văn học và tuổi trẻ số 419 | Nguyễn Đức Thái | 23/12/2025 | 6 |
| 365 | Phạm Thanh Thế | 6 A | STK-01252 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 366 | Phạm Thanh Trúc | 6 B | STK-00787 | Tạp chí toán học và tuổi trẻ 2010 | Ngô Trần Ái | 17/12/2025 | 12 |
| 367 | Phạm Thanh Vân | 8 B | STK-00454 | Cái kì ảo trong tác phẩm BALZAC | Lê Nguyên Cần | 17/12/2025 | 12 |
| 368 | Phạm Thanh Vân | 8 B | SĐĐ-00277 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương nam | Trần Tích Thành | 23/12/2025 | 6 |
| 369 | Phạm Thị Bảo Anh | 6 A | VLTT-00011 | Vật lý và tuổi trẻ 191 | Lê Thị Phương Dung | 23/12/2025 | 6 |
| 370 | Phạm Thị Thịnh | | SGK6-00156 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2025 | 94 |
| 371 | Phạm Thị Thu Phương | 6 A | STK-01250 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 372 | Phạm Trường Lam | 9 A | SĐĐ-00139 | Việt sử giai thoại tập 7/ 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 373 | Phạm Tuấn Dũng | 9 B | STK-00813 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp, phân hóa cho giaos viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 19/12/2025 | 10 |
| 374 | Phạm Tuấn Tú | 6 A | 51-00126 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 23/12/2025 | 6 |
| 375 | Phạm Văn Hiếu | 9 A | STK9-00230 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 24/12/2025 | 5 |
| 376 | Phạm Vũ Huy | 8 B | SĐĐ-00309 | Phù Đổng thiên vương | Phạm Văn Hải | 23/12/2025 | 6 |
| 377 | Phạm Vũ Huy | 8 B | STK-00579 | Tuyển chọn theo chuên đề toán học và tuổi trẻ Q 2 | Ngô Trần Ái | 17/12/2025 | 12 |
| 378 | Phan Đức Quân | 9 B | SĐĐ-00230 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 19/12/2025 | 10 |
| 379 | Phan Đức Quân | 9 B | SĐĐ-00342 | Tuyển tập Kim Lân | Kim Lân | 21/10/2025 | 69 |
| 380 | Phan Đức Quân | 9 B | TC T-00001 | Toán học và tuổi trẻ số 2 | Phan Văn Thiều | 17/10/2025 | 73 |
| 381 | Phan Huy Thế Anh | 7 A | STK7-00066 | Nâng cao và phát triển toán 7/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2025 | 4 |
| 382 | Phan Minh Tuân | | STK9-00199 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 96 |
| 383 | Phan Minh Tuân | | SNV6-00107 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/09/2025 | 96 |
| 384 | Phan Ngọc Thơm | 7 B | STK7-00103 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | Nguyễn Đức Tấn | 25/12/2025 | 4 |
| 385 | Phan Quỳnh Anh | 7 B | STK7-00165 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 25/12/2025 | 4 |
| 386 | Phan Thị Minh | | SNV6-00132 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 25/09/2025 | 95 |
| 387 | Phan Thị Minh | | STK-00757 | Dạy học tích hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn mĩ thuật THCS | Nguyễn Lăng Bình | 25/09/2025 | 95 |
| 388 | Phan Thị Minh | | SNV-00317 | Bước Đầu đổi mới KTKQ học tập các môn học của HS lớp 8 Văn, Sử, Anh, Pháp , Trung, Nga, Thể, Mĩ thuật âm nhạc | Trần Kiều | 25/09/2025 | 95 |
| 389 | Phan Thị Minh | | SNV7-00117 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2025 | 95 |
| 390 | Phùng Văn Tiến Đạt | 6 B | SĐĐ-00015 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 17/12/2025 | 12 |
| 391 | Phùng Văn Tiến Đạt | 6 B | SĐĐ-00105 | Cô gái có đôi mắt huyền | Ngô Trần Ái | 01/12/2025 | 28 |
| 392 | Phương Văn Tiến | 9 B | SĐĐ-00207 | Thức dậy lúc nửa đêm | Nguyễn Thị Lệ Thu | 19/12/2025 | 10 |
| 393 | Trần Anh Tú | 7 B | STK7-00090 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 7 (BDHSKG) | Phan Văn Đức | 25/12/2025 | 4 |
| 394 | Trần Bảo Khánh | 7 A | STK7-00028 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 THCS | Đỗ Kim Hảo | 25/12/2025 | 4 |
| 395 | Trần Bảo Vân Hoa | 9 A | SĐĐ-00151 | Hồ Chí Minh với giáo dục | Nguyễn Vũ | 19/12/2025 | 10 |
| 396 | Trần Đình Bảo | 6 B | SĐĐ-00026 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 17/12/2025 | 12 |
| 397 | Trần Đình Đức Phúc | 6 B | STK-00805 | Tài liệu học tập địa lí tỉnh Hải Dương ( danh cho HS THCS) | UBND tỉnh Hải Dương SGD & ĐT | 17/12/2025 | 12 |
| 398 | Trần Đình Khiêm | | SGK8-00304 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 24/09/2025 | 96 |
| 399 | Trần Đình Khiêm | | SNV8-00153 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 24/09/2025 | 96 |
| 400 | Trần Đình Khiêm | | SNV7-00119 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 24/09/2025 | 96 |
| 401 | Trần Đình Khiêm | | SNV6-00117 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 24/09/2025 | 96 |
| 402 | Trần Gia Bảo | 7 A | STK7-00050 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 25/12/2025 | 4 |
| 403 | Trần Mẫn Đạt | 7 B | STK7-00148 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 25/12/2025 | 4 |
| 404 | Trần Quang Hoàn | 6 B | SĐĐ-00010 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phong Thu | 17/12/2025 | 12 |
| 405 | Trần Quang Nam | 9 B | SĐĐ-00241 | Chúng ta sẽ ổn thôi mà | Thoại Lan | 19/12/2025 | 10 |
| 406 | Trần Tấn Tài | 6 A | STK-01245 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 407 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV6-00128 | ÂM NHẠC 6 SGV | HOÀNG LONG | 25/09/2025 | 95 |
| 408 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV7-00121 | Âm nhạc 7 ( Sách giáo viên) | Hoàng Long | 25/09/2025 | 95 |
| 409 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK7-00174 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 95 |
| 410 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK8-00188 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 95 |
| 411 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV8-00151 | Âm nhạc 8 ( Sách giáo viên) | Hoàng Long | 25/09/2025 | 95 |
| 412 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK9-00289 | Âm nhạc 9 Kết nối trí thức | Hoàng Long | 25/09/2025 | 95 |
| 413 | Trần Thị Phương Ly | 9 A | 51-00205 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 47 |
| 414 | Trần Thị Phương Ly | 9 A | SĐĐ-00132 | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |
| 415 | Trần Tùng Dương | 8 B | STK-00600 | Những câu hỏi kỳ thú ánh sáng khoa học kĩ thuật | Nguyễn Đình Thiêm | 17/12/2025 | 12 |
| 416 | Trần Tùng Dương | 8 B | SĐĐ-00338 | Những cô em gái | Nguyễn Nhật Ánh | 23/12/2025 | 6 |
| 417 | Trịnh Khánh Ly | 6 A | STK-01270 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 418 | Trịnh Ngọc Mai | 7 A | STK7-00014 | Kiến thức bổ trợ ngữ văn 7 | Trần Đình Sử | 25/12/2025 | 4 |
| 419 | Trịnh Nguyễn Nguyên Minh | 7 A | SĐĐ-00219 | 5 tuần trên khinh khí cầu | Trọng Thảo | 25/12/2025 | 4 |
| 420 | Trịnh Thái Bảo | 7 B | STK7-00162 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 7 | Vĩnh Bá | 25/12/2025 | 4 |
| 421 | Trịnh Thái Bảo | 7 B | STK7-00159 | Tự học và thực hành tiếng anh 7 | Thân Trọng Liên Nhân | 25/12/2025 | 4 |
| 422 | Trịnh Thị Hải Yến | 6 B | STK-00748 | Đổi mới công tác đánh giá (về kết quả học tập của HS THCS) | Trần Kiều | 17/12/2025 | 12 |
| 423 | Trương Hải Bình | 7 A | STK7-00038 | Nâng cao và phát triển toán 7/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2025 | 4 |
| 424 | Trương Khánh Linh | 7 B | STK7-00118 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 7 | Bùi Quang Hân | 25/12/2025 | 4 |
| 425 | Trương Minh Hoàng Lân | 8 B | SĐĐ-00299 | hồ Nguyên Trừng ông tổ nghề đúc súng thần công | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 426 | Trương Minh Hoàng Lân | 8 B | STK-00569 | Hỏi và đáp thế giới chúng ta | Ngô Trần Ái | 17/12/2025 | 12 |
| 427 | Trương Quang Huy | 8 A | SĐĐ-00152 | Nguyễn Ái Quốcqua hồi ức của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 15/10/2025 | 75 |
| 428 | Trương Thanh Chúc | 7 B | STK7-00157 | Hoạt động luyện tập tiếng anh 7 | Hoàng Thị Diệu Hoài | 25/12/2025 | 4 |
| 429 | Vũ Anh Quân | 6 A | STK-01249 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 430 | Vũ Diệu Tú Uyên | 7 B | STK7-00086 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 / tập 2 | Tôn Thân | 25/12/2025 | 4 |
| 431 | Vũ Đoàn Thái An | 7 A | STK7-00076 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 25/12/2025 | 4 |
| 432 | Vũ Duy Tuấn Kiệt | 7 A | STK7-00025 | Bồi dưỡng HSG ngữ văn 7 THCS Q3 | Đỗ Ngọc Thống | 25/12/2025 | 4 |
| 433 | Vũ Duy Tuấn Kiệt | 7 A | SĐĐ-00173 | Bác Hồ trên đất nước Lê Nin | Hồng Hà | 09/12/2025 | 20 |
| 434 | Vũ Gia Huy | 7 B | STK7-00133 | Bài tập chọn lọc vật lí 7 ( trắc nghiệm và tự luận) | Đoàn ngọc Căn | 25/12/2025 | 4 |
| 435 | Vũ Gia Khánh | 9 B | SĐĐ-00254 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 436 | Vũ Hoàng Bách | 9 A | SĐĐ-00181 | Con bim trắng tai đen tập 1 | Tuân Nguyễn | 19/12/2025 | 10 |
| 437 | Vũ Hương Giang | 8 B | STK-00582 | Thế giới những điều kì diệu không hỏi không biết bí ẩn về thực vật | Cù Thị Thúy Lan | 17/12/2025 | 12 |
| 438 | Vũ Hương Giang | 8 B | SĐĐ-00312 | Anh hùng núp con người ưu tú | Nguyễn Thị Thu Hương | 23/12/2025 | 6 |
| 439 | Vũ Nam Dương | 9 B | SĐĐ-00270 | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | Hương Giang | 19/12/2025 | 10 |
| 440 | Vũ Nam Phong | 8 B | STK-00472 | Đồng quê | Phi Vân | 17/12/2025 | 12 |
| 441 | Vũ Nam Phong | 8 B | SĐĐ-00123 | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | Nguyễn Khắc Thuần | 03/12/2025 | 26 |
| 442 | Vũ Quang Vinh | 9 B | SĐĐ-00202 | Tiếng thì thầm từ VENUS | Kim Hài | 19/12/2025 | 10 |
| 443 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00265 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/09/2025 | 97 |
| 444 | Vũ Thị Bích Vân | | STK9-00026 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 23/09/2025 | 97 |
| 445 | Vũ Thị Bích Vân | | STK9-00032 | Nâng cao ngữ văn 9 THCS | Tạ Đức Hiền | 23/09/2025 | 97 |
| 446 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00144 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 23/09/2025 | 97 |
| 447 | Vũ Thị Bích Vân | | SNV7-00130 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 23/09/2025 | 97 |
| 448 | Vũ Thị Bích Vân | | SNV7-00126 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 23/09/2025 | 97 |
| 449 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00157 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 23/09/2025 | 97 |
| 450 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00152 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 23/09/2025 | 97 |
| 451 | Vũ Thị Hải Yến | 7 B | STK7-00078 | Thực hành toán 7/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2025 | 4 |
| 452 | Vũ Thị Như Quỳnh | 6 A | STK-01248 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 453 | Vũ Thị Phương Anh | 7 B | STK7-00164 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 25/12/2025 | 4 |
| 454 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 9 A | 51-00203 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 47 |
| 455 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 9 A | SĐĐ-00183 | Kim ngân quả đỏ | Vũ Đình Phòng | 19/12/2025 | 10 |
| 456 | Vũ Thị Quỳnh Hương | 9 A | SĐĐ-00144 | Những danh tướng chống ngoại sâm thời trần | Quố Chấn | 19/12/2025 | 10 |
| 457 | Vũ Thị Quỳnh Hương | 9 A | 51-00209 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 47 |
| 458 | Vũ Thị Thảo Linh | 6 A | STK-01272 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 23/12/2025 | 6 |
| 459 | Vũ Thị Thu Mỹ | 8 B | SĐĐ-00297 | Thái sư Trần Thủ Độ | Đoàn Thị Tuyết Mai | 23/12/2025 | 6 |
| 460 | Vũ Thị Thu Mỹ | 8 B | STK-00556 | Lịch sử Thế Giới Cận đại | Võ Dương Ninh | 17/12/2025 | 12 |
| 461 | Vũ Tuấn Kiệt | 9 A | SĐĐ-00141 | Việt sử giai thoại tập 8/ 45 giai thoại thế kỉ XIX | Nguyễn Khắc Thuần | 19/12/2025 | 10 |