| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bạch Hải Băng | 6 A | STK-01347 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 39 |
| 2 | Bạch Hải Băng | 6 A | STK-01393 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 04/11/2025 | 32 |
| 3 | Bạch Hải Băng | 6 A | TC T-00015 | Toán học và tuổi trẻ số 11 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 4 | Bạch Hải Băng | 6 A | SĐĐ-00217 | Những người con trai của sói | JACK LONĐON | 26/11/2025 | 10 |
| 5 | Bạch Hải Yến | 8 A | SGK8-00334 | Tiến Anh 8 ( bản mẫu) | Hoàng Văn Vân | 17/11/2025 | 19 |
| 6 | Bạch Quang Thảo | 8 B | SĐĐ-00196 | Chiếc áo khoác | Phạm Thủy Ba | 25/11/2025 | 11 |
| 7 | Bạch Quang Thảo | 8 B | SĐĐ-00131 | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 8 | Bạch Thị Hà Phương | 9 B | 51-00190 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 16/10/2025 | 51 |
| 9 | Bạch Thị Hà Phương | 9 B | STK-00835 | Hồn Quê Thơ | Ngô Nguyên Ngần | 21/10/2025 | 46 |
| 10 | Bạch Tuấn Kiệt | 7 B | KHGD-00003 | Tạp chí Khoa học giáo duc T 9 /2018 | Trần Công Phong | 13/11/2025 | 23 |
| 11 | Bùi Đào Hoàng Linh | 7 B | 51-00208 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 13/11/2025 | 23 |
| 12 | Bùi Đức Phú Khánh | 8 B | SĐĐ-00265 | GA-LI-LÊ vụ án trái đất quay quanh mặt trời | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 13 | Bùi Đức Thịnh | 9 B | TCKH-00007 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 139 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 50 |
| 14 | Bùi Gia Hân | 7 A | SĐĐ-00256 | Kinh thành Ăng - Co biểu tượng VH độc đáo của đất nước Cam - Pu - Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 18/11/2025 | 18 |
| 15 | Bùi Gia Hân | 7 A | STK7-00129 | Bài tập vật lí nâng cao 7 | Đỗ Hương Trà | 02/12/2025 | 4 |
| 16 | Bùi Hoàng Nam Phong | 8 B | SĐĐ-00257 | Vua Hàm Nghi vị vua yêu nước trẻ tuổi Triều Nguễn | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 17 | Bùi Huyền My | 8 B | SĐĐ-00254 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 18 | Bùi Kim Ngân | 6 A | SĐĐ-00298 | Nguyễn Thị Minh Khai người chiến sĩ cách mạng quả cảm | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 19 | Bùi Ngọc Ánh | 9 A | 51-00195 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 20 | Bùi Ngọc Quỳnh Anh | 6 B | SGK6-00177 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/11/2025 | 19 |
| 21 | Bùi Ngọc Quỳnh Anh | 6 B | SĐĐ-00205 | Ba cô xá chí ma vương | Lê nguyên Ngữ | 01/12/2025 | 5 |
| 22 | Bùi Ngọc Quỳnh Anh | 6 B | STK-01479 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 24 |
| 23 | Bùi Nguyễn Ngọc Mai | 9 B | STK-00830 | Bí ẩn người ngoài hành tinh | Song Linh | 21/10/2025 | 46 |
| 24 | Bùi Nhật Thu | 6 B | SĐĐ-00065 | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng lam sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 25 | Bùi Thanh Tùng | 6 B | SĐĐ-00062 | Truyện kể về thần đồng thế giới tập1 | Nguyễn Kim lân | 01/12/2025 | 5 |
| 26 | Bùi Thế Anh | 7 B | STK7-00161 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 13/11/2025 | 23 |
| 27 | Bùi Thế Anh | 7 B | SGK7-00178 | Bài tập ngữ văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/11/2025 | 23 |
| 28 | Bùi Thị Ánh Dương | 7 A | STK7-00134 | Ôn tập kiến thức luyện kĩ năng vật lí 7 | Nguyễn Xuân Thành | 02/12/2025 | 4 |
| 29 | Bùi Tố Nga | | SNV-00190 | Tự học, tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng môn tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2025 | 72 |
| 30 | Bùi Tố Nga | | SNV-00169 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tiếng anh 9 | Lương Quỳnh Trang | 25/09/2025 | 72 |
| 31 | Bùi Tố Nga | | STK9-00167 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 25/09/2025 | 72 |
| 32 | Bùi Tố Nga | | STK9-00166 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Trình Quang Vinh | 25/09/2025 | 72 |
| 33 | Bùi Tố Nga | | STK9-00158 | Luyện tập tiếng anh 9 | Ngọc Lam | 25/09/2025 | 72 |
| 34 | Bùi Tố Nga | | SNV8-00157 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 72 |
| 35 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00131 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 72 |
| 36 | Bùi Tố Nga | | STK8-00246 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên định kì môn tiếng anh 8 | Vũ Thị Lợi | 25/09/2025 | 72 |
| 37 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00127 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 25/09/2025 | 72 |
| 38 | Bùi Tố Nga | | STK8-00234 | 720 câu trắc nghiệm tiếng anh 8( không đáp án) | Nguyễn B ình Minh | 25/09/2025 | 72 |
| 39 | Bùi Tuấn Anh | 6 B | SĐĐ-00204 | Người cỡi voi trắng | Nguyễn Hữu Nam | 01/12/2025 | 5 |
| 40 | Bùi Vũ Khánh Chi | 6 A | SĐĐ-00215 | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | Lê Hoàng | 26/11/2025 | 10 |
| 41 | Bùi Vũ Khánh Chi | 6 A | SĐĐ-00319 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/11/2025 | 18 |
| 42 | Cao Đức Khánh | 8 B | SĐĐ-00264 | RÔ- BE- SPIE và niềm chuyên chính GIA- CÔ- BANH | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 43 | Cao Hoàng Bách | 7 A | STK7-00151 | Tư liệu dạy học địa lí 7 | Nguyễn Đình Giang | 02/12/2025 | 4 |
| 44 | Cao Thị Yến Nhi | 8 B | SĐĐ-00038 | GALILEO GALILEI | Kỳ Bân | 03/12/2025 | 3 |
| 45 | Chu Công Giáp | 6 B | SĐĐ-00100 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Phan Văn An | 01/12/2025 | 5 |
| 46 | Chu Công Giáp | 6 B | 51-00204 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 47 | Đặng Châu Anh | 6 A | SĐĐ-00336 | Cô gái đến từ đêm qua | Nguyễn Nhật Ánh | 18/11/2025 | 18 |
| 48 | Đặng Châu Anh | 6 A | SĐĐ-00106 | Đường chúng tôi đi | Hội nhà văn Hải Dương | 26/11/2025 | 10 |
| 49 | Đặng Duy Long | 7 B | 51-00186 | Toán tuổi thơ 2 203 | Lê Quốc Hán | 13/11/2025 | 23 |
| 50 | Đặng Hưng Phúc | 6 B | STK-01045 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 24 |
| 51 | Đặng Hưng Phúc | 6 B | STK6-00162 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 6 | Hoàng Văn Vân | 12/11/2025 | 24 |
| 52 | Đặng Hưng Phúc | 6 B | SĐĐ-00070 | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhiều Tác Giả | 01/12/2025 | 5 |
| 53 | Đặng Thị Minh Nguyệt | 8 B | SĐĐ-00039 | GALILEO GALILEI | Kỳ Bân | 03/12/2025 | 3 |
| 54 | Đặng Việt Hoàng | 8 A | 51-00130 | Toán tuổi thơ 2 172 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 40 |
| 55 | Đặng Việt Hoàng | 8 A | STK-01349 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 52 |
| 56 | Đào Huyền Trang | 9 B | STK-00834 | Khoa học lý thú 10 vạn câu hỏi vì sao | Nguyễn Đức - Chi Mai | 21/10/2025 | 46 |
| 57 | Đào Lê Minh Nguyệt | 6 B | STK-01057 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 24 |
| 58 | Đào Lê Minh Nguyệt | 6 B | SĐĐ-00073 | Phép lịch sự hàng ngày | HA LÁK LASZ LÓ | 01/12/2025 | 5 |
| 59 | Đào Minh Thành | 8 B | SĐĐ-00036 | MaRi QuyRi | Lưu Dung Bảo | 03/12/2025 | 3 |
| 60 | Đào Quang Minh | 6 A | SĐĐ-00197 | Chiếc áo khoác | Phạm Thủy Ba | 26/11/2025 | 10 |
| 61 | Đào Quang Minh | 6 A | SĐĐ-00302 | Cuộc khởi nghĩa XI-PAY ở Ấn Độ | Lê Hoài Duy | 18/11/2025 | 18 |
| 62 | Đào Quang Minh | 6 A | TC T-00010 | Toán học và tuổi trẻ số 10 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 63 | Đào Trung Hiếu | 7 B | KHGD-00011 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 3 | Trần Công Phong | 13/11/2025 | 23 |
| 64 | Đào Việt Anh | 6 A | STK6-00163 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 04/11/2025 | 32 |
| 65 | Đinh Thanh Liêm | 7 B | TBGD-00007 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 150 | Phạm Văn Sơn | 13/11/2025 | 23 |
| 66 | Đỗ Đức Anh | 9 A | TBGD-00004 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 144 | Phạm Văn Sơn | 12/11/2025 | 24 |
| 67 | Đỗ Đức Anh | 6 B | SĐĐ-00194 | Đứa con muộn màng | nguyễn Đức Dương | 01/12/2025 | 5 |
| 68 | Đỗ Đức Anh | 6 B | STK-01476 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 24 |
| 69 | Đỗ Kim Ngân | 6 A | STK-01345 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 39 |
| 70 | Đỗ Kim Ngân | 6 A | SĐĐ-00297 | Thái sư Trần Thủ Độ | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 71 | Đỗ Minh Hiển | 9 A | TBGD-00006 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 148 | Phạm Văn Sơn | 12/11/2025 | 24 |
| 72 | Đỗ Minh Khang | 8 A | 51-00125 | Toán tuổi thơ 2 180+181 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 40 |
| 73 | Đỗ Minh Khang | 8 A | STK-00884 | Tài liệu học tập Ngữ Văn tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Sở giáo dục và đào tạo Hải Dương | 15/10/2025 | 52 |
| 74 | Đỗ Minh Khang | 8 A | VLTT-00006 | Vật lý và tuổi trẻ 196 | Lê Thị Phương Dung | 10/10/2025 | 57 |
| 75 | Đỗ Nhã Khanh | 7 A | STK7-00120 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 02/12/2025 | 4 |
| 76 | Đỗ Quang Hiếu | 8 B | SĐĐ-00267 | Nguyễn Hữu Cảnh vị tưởng tài, người có công mở rộng bờ cõi phương Nam | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 77 | Đỗ Thái Bảo | 8 B | SPL-00100 | Nghịn định quy định xử phạt hành chính về dân số và trẻ em | Ủy ban dân số | 03/12/2025 | 3 |
| 78 | Đỗ Thế Vinh | 7 B | STK-00428 | Chả giò và các món cuốn | Quỳnh Hương | 13/11/2025 | 23 |
| 79 | Đỗ Văn Đức Duy | 6 B | KHGD-00009 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 22 | Trần Công Phong | 12/11/2025 | 24 |
| 80 | Đỗ Văn Đức Duy | 6 B | KHGD-00005 | Tạp chí giáo dụ số 423 | Lê Thanh Oai | 12/11/2025 | 24 |
| 81 | Đỗ Văn Đức Duy | 6 B | SĐĐ-00117 | Một thời để nhớ | Nhóm nhà văn | 01/12/2025 | 5 |
| 82 | Đỗ Văn Tiến Chức | 7 A | STK7-00135 | Bồi dưỡng vật lí 7 THCS | Đào Văn Phúc | 02/12/2025 | 4 |
| 83 | Đỗ Vũ Bảo Anh | 7 B | SGK7-00182 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 13/11/2025 | 23 |
| 84 | Đoàn Bảo Bảo | 7 A | STK7-00148 | Kiến thức cơ bản lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 02/12/2025 | 4 |
| 85 | Đoàn Ngân Hà | 7 A | STK7-00130 | Bài tập vật lí nâng cao 7 THCS | Trần Dũng | 02/12/2025 | 4 |
| 86 | Đoàn Ngọc Ánh | 7 A | STK7-00153 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 02/12/2025 | 4 |
| 87 | Đoàn Tăng Quân | 8 B | SĐĐ-00069 | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhiều Tác Giả | 03/12/2025 | 3 |
| 88 | Đoàn Thị Hà | | SNV6-00120 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 26/09/2025 | 71 |
| 89 | Đoàn Thị Hà | | SNV7-00125 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 71 |
| 90 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00158 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần địa lí | Nguyễn Đình Giang | 26/09/2025 | 71 |
| 91 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00214 | Tập bản đố lịch sử và địa lí 8 - Phần lịch sử | Phí Công Việt | 26/09/2025 | 71 |
| 92 | Đoàn Thị Hà | | SNV8-00141 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 71 |
| 93 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00177 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 71 |
| 94 | Đoàn Thị Hà | | SGK9-00282 | Lịch sử và địa lí 9 Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 26/09/2025 | 71 |
| 95 | Đoàn Thị Hà | | STK9-00231 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 26/09/2025 | 71 |
| 96 | Dương Ngọc Uyên | 6 B | SĐĐ-00058 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 01/12/2025 | 5 |
| 97 | Dương Thành Nam | 8 B | SĐĐ-00253 | Điều ước sao băng | Nguyễn Kim Phong | 03/12/2025 | 3 |
| 98 | Hà Đại Dương | 7 B | VLTT-00005 | Vật lý và tuổi trẻ 181 | Lê Thị Phương Dung | 13/11/2025 | 23 |
| 99 | Hà Gia Phát | 7 B | STK-00817 | Hoàng Sa-Trường Sa trong thư tịch cổ | Đinh Kim Phúc | 13/11/2025 | 23 |
| 100 | Hà Minh Hiếu | 7 A | STK7-00127 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7 | Hà Duyên Tùng | 02/12/2025 | 4 |
| 101 | Hà Minh Phương | 6 A | SĐĐ-00294 | GIÊM OÁT người phát minh máy hơi nước | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 102 | Hà Minh Phương | 6 A | TC T-00003 | Toán học và tuổi trẻ số 2 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 103 | Hà Thủy Hương | 7 A | SĐĐ-00250 | Bông súng trắng | Tạ Duy Anh | 18/11/2025 | 18 |
| 104 | Hà Thủy Hương | 7 A | SĐĐ-00247 | Sáng tạo bản thân | Lưu Dung | 18/11/2025 | 18 |
| 105 | Hà Thủy Tiên | 6 A | SĐĐ-00285 | HÔ- XÊ MÁCH- TI người anh hùng giải phóng dân tộc của nhân dân Cu - Ba | Trần Tích Thành | 18/11/2025 | 18 |
| 106 | Hà Tường Vy | 6 B | KHGD-00002 | Tạp chí Khoa học giáo duc T 7 /2018 | Trần Công Phong | 12/11/2025 | 24 |
| 107 | Hà Tường Vy | 6 B | SĐĐ-00056 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 108 | Hoàng Bảo Anh | 8 B | SĐĐ-00271 | Khổng Minh Gia Cát Lượng | Trần Tích Thành | 02/12/2025 | 4 |
| 109 | Hoàng Hồng Anh | 8 B | SĐĐ-00063 | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 02/12/2025 | 4 |
| 110 | Hoàng Huyền Trang | 8 B | SĐĐ-00129 | Việt sử giai thoại tập 4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 111 | Hoàng Mai Tâm | 7 A | STK7-00098 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7 | Phan Văn Đức | 02/12/2025 | 4 |
| 112 | Hoàng Phúc Thiện | 9 B | SĐĐ-00341 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | Đặng Kim Trâm | 21/10/2025 | 46 |
| 113 | Hoàng Trung Anh | 8 B | SĐĐ-00053 | Đồng dao Việt Nam (dành cho HS tiểu học) | Trần Gia Linh | 02/12/2025 | 4 |
| 114 | Lê Đình Bảo Lâm | 6 A | SĐĐ-00207 | Thức dậy lúc nửa đêm | Nguyễn Thị Lệ Thu | 26/11/2025 | 10 |
| 115 | Lê Đình Bảo Lâm | 6 A | SĐĐ-00305 | M.LU- THƠ KINH người đời đấu tranh vì nhân quyền | Đoàn Triệu Long | 18/11/2025 | 18 |
| 116 | Lê Đức Quân | 7 B | STK-00811 | Phát triển năng lực dạy học tích hợp, phân hóa cho giaos viên các cấp học phổ thông | Huỳnh Văn Sơn | 13/11/2025 | 23 |
| 117 | Lê Hải Yến | 9 B | SĐĐ-00337 | Bạn làm với bầu trời | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 46 |
| 118 | Lê Mai Trang | 6 B | SĐĐ-00064 | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 119 | Lê Ngọc Quyên | 7 A | STK7-00100 | Các dạng toán điển hình 7 | Lê Đức | 02/12/2025 | 4 |
| 120 | Lê Phạm Thùy Anh | 6 A | STK7-00101 | Các dạng toán điển hình 7 | Lê Đức | 02/12/2025 | 4 |
| 121 | Lê Phạm Thùy Anh | 6 A | SĐĐ-00108 | Mãi mãi tuổi hai mươi | Nguyễn Văn Thạc | 26/11/2025 | 10 |
| 122 | Lê Thị Bảo Anh | 7 A | STK7-00173 | Bài tập thực hành ngữ toán 7 T1 | Bùi Văn Tuyên | 02/12/2025 | 4 |
| 123 | Lương Văn Nghĩa | 6 A | SĐĐ-00296 | MEN- ĐÊ-LÊ-ÉP nhà hóa học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 124 | Ngô Bảo Ngọc | 8 B | SĐĐ-00040 | THOMAS EDISON | Dư Tồn Tiên | 03/12/2025 | 3 |
| 125 | Ngô Gia Bảo | 6 A | STK-00593 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Đình Kính | 18/11/2025 | 18 |
| 126 | Ngô Gia Bảo | 6 A | SĐĐ-00223 | Đương chúng tôi đi | Hội nhà văn Việt Nam | 26/11/2025 | 10 |
| 127 | Ngô Khánh Lương | 6 B | STK-00994 | Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương (dành cho học sinh THCS) | Hoàng Văn Tú | 12/11/2025 | 24 |
| 128 | Ngô Khánh Lương | 6 B | SĐĐ-00077 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 01/12/2025 | 5 |
| 129 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK9-00264 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 71 |
| 130 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00123 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 71 |
| 131 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00121 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 71 |
| 132 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00211 | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 71 |
| 133 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00143 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 71 |
| 134 | Ngô Thuỳ Linh | 7 B | 51-00206 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 13/11/2025 | 23 |
| 135 | Nguyễn Ánh Chi | 9 A | TBGD-00010 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 164 | Phạm Văn Sơn | 12/11/2025 | 24 |
| 136 | Nguyễn Ánh Cúc | 6 B | TC-00002 | Văn học và tuổi trẻ số 445 | Nguyễn Đức Thái | 12/11/2025 | 24 |
| 137 | Nguyễn Ánh Cúc | 6 B | SĐĐ-00119 | 35 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/12/2025 | 5 |
| 138 | Nguyễn Anh Kiệt | 6 A | SĐĐ-00209 | Đánh trận núi con chuột | Lê Lựu | 26/11/2025 | 10 |
| 139 | Nguyễn Anh Kiệt | 6 A | SĐĐ-00309 | Phù Đổng thiên vương | Phạm Văn Hải | 18/11/2025 | 18 |
| 140 | Nguyễn Anh Quân | 7 B | STK-00807 | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới | Hoàng Phong Hà | 13/11/2025 | 23 |
| 141 | Nguyễn Anh Quân | 8 B | SĐĐ-00076 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 03/12/2025 | 3 |
| 142 | Nguyễn Ánh Tuyết | 8 B | SĐĐ-00127 | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 143 | Nguyễn Bảo Anh | 6 A | SĐĐ-00104 | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Ngô Trần Ái | 26/11/2025 | 10 |
| 144 | Nguyễn Bảo Khánh | 6 B | STK-01228 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 24 |
| 145 | Nguyễn Bảo Khánh | 6 B | SĐĐ-00081 | Về phố | Đinh Lê Vũ | 01/12/2025 | 5 |
| 146 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | SĐĐ-00074 | Phép lịch sự hàng ngày | HA LÁK LASZ LÓ | 01/12/2025 | 5 |
| 147 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | STK-00863 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lý ở trường THCS | Lê Minh Châu | 12/11/2025 | 24 |
| 148 | Nguyễn Đắc Dũng | 6 B | TC T-00019 | Toán học và tuổi trẻ số 5 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 149 | Nguyễn Đắc Dũng | 6 B | SĐĐ-00118 | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên tập 1 | Hội nhà văn | 01/12/2025 | 5 |
| 150 | Nguyễn Đắc Gia Bảo | 6 B | SĐĐ-00139 | Việt sử giai thoại tập 7/ 69 giai thoại thế kỉ XVIII | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 151 | Nguyễn Đắc Gia Bảo | 6 B | TC T-00023 | Toán học và tuổi trẻ số 6 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 152 | Nguyễn Đắc Thành | 7 B | STK-00821 | Phòng chống ma túy trong học đường thực trạng & giải pháp | Lâm Thanh Bình | 13/11/2025 | 23 |
| 153 | Nguyễn Đắc Thành | 8 B | SĐĐ-00132 | Việt sử giai thoại tập 5/ 62 giai thoại thời Lê sơ | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 154 | Nguyễn Đắc Trung Anh | 6 B | SĐĐ-00193 | Đầm cạn | Trần Minh Tâm | 01/12/2025 | 5 |
| 155 | Nguyễn Đắc Trung Anh | 6 B | STK-01467 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 24 |
| 156 | Nguyễn Đắc Trung Anh | 6 B | SĐĐ-00291 | PI-ỐT ĐẠI ĐẾ NHÀ CẢI CÁCH KIỆT XUẤT CỦA NƯỚC NGA | Đoàn Thị Tuyết Mai | 12/11/2025 | 24 |
| 157 | Nguyễn Đình Huy Hoàng | 6 B | STK-01233 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 24 |
| 158 | Nguyễn Đình Huy Hoàng | 6 B | SĐĐ-00088 | Những mẩu chuyện âm nhạc | Hoàng Lân | 01/12/2025 | 5 |
| 159 | Nguyễn Đỗ Hà Vy | 8 A | 51-00100 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 40 |
| 160 | Nguyễn Đỗ Minh Khang | 6 A | SĐĐ-00244 | Đêm thánh vô cùng | Phạm Hải Hồ | 26/11/2025 | 10 |
| 161 | Nguyễn Đỗ Minh Khang | 6 A | SĐĐ-00314 | XI-ÔN-CỐP-XKI người mở đường chinh phục vũ trụ | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/11/2025 | 18 |
| 162 | Nguyễn Đỗ Phú Bảo | 6 A | STK-00815 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 18/11/2025 | 18 |
| 163 | Nguyễn Đỗ Phú Bảo | 6 A | SĐĐ-00220 | TARASS BOULBA người hùng | Trọng Danh | 26/11/2025 | 10 |
| 164 | Nguyễn Đức Anh | 8 B | SĐĐ-00052 | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 02/12/2025 | 4 |
| 165 | Nguyễn Đức Đạt | 7 A | STK7-00133 | Bài tập chọn lọc vật lí 7 ( trắc nghiệm và tự luận) | Đoàn ngọc Căn | 02/12/2025 | 4 |
| 166 | Nguyễn Đức Long | 8 A | SGK8-00319 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2025 | 19 |
| 167 | Nguyễn Duy Bách | 8 B | SPL-00108 | Tài liệu về thế giới cẩm nang nữ sinh THCS | Đỗ Thị Bích Loan | 03/12/2025 | 3 |
| 168 | Nguyễn Duy Nam | 9 B | SĐĐ-00338 | Những cô em gái | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 46 |
| 169 | Nguyễn Duy Phong | 7 A | STK7-00074 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/12/2025 | 4 |
| 170 | Nguyễn Duy Tùng | 6 B | SĐĐ-00059 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 01/12/2025 | 5 |
| 171 | Nguyễn Gia Huy | 7 A | STK7-00122 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 02/12/2025 | 4 |
| 172 | Nguyễn Gia Khánh | 6 A | SĐĐ-00293 | ĐI-Ê-ZEN người phát minh động cơ đốt trong | Đoàn Thị Tuyết Mai | 26/11/2025 | 10 |
| 173 | Nguyễn Gia Khánh | 6 A | SĐĐ-00311 | Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | Đường Văn Ngọc Toàn | 18/11/2025 | 18 |
| 174 | Nguyễn Gia Linh | 6 A | SĐĐ-00206 | Thức dậy lúc nửa đêm | Nguyễn Thị Lệ Thu | 26/11/2025 | 10 |
| 175 | Nguyễn Hà Phương | 9 A | STK-01211 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 24 |
| 176 | Nguyễn Hải Anh | 6 A | SĐĐ-00101 | Một cuộc đua | Ngô Trần Ái | 26/11/2025 | 10 |
| 177 | Nguyễn Hải Đăng | 7 B | TC-00006 | Văn học và tuổi trẻ số 415 | Nguyễn Đức Thái | 13/11/2025 | 23 |
| 178 | Nguyễn Hải Minh | 7 A | STK7-00081 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2025 | 4 |
| 179 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | SĐĐ-00078 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 01/12/2025 | 5 |
| 180 | Nguyễn Hải Nam | 6 B | STK-00860 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn ngữ văn ở trường THCS | Lê Minh Châu | 12/11/2025 | 24 |
| 181 | Nguyễn Hiệp Mạnh Tâm | 6 B | SĐĐ-00068 | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng trong chiến tranh nông dân | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 182 | Nguyễn Hiếu Chung | 6 B | SĐĐ-00120 | Chu Văn An gương mặt người thầy | Hoài Việt | 01/12/2025 | 5 |
| 183 | Nguyễn Hiếu Chung | 6 B | TC T-00022 | Toán học và tuổi trẻ số 6 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 184 | Nguyễn Hoàng Duy | 6 B | KHGD-00004 | Tạp chí Khoa học giáo duc T 5 /2019 | Trần Công Phong | 12/11/2025 | 24 |
| 185 | Nguyễn Hoàng Duy | 6 B | SĐĐ-00116 | Tình thân ái | Nhóm nhân văn | 01/12/2025 | 5 |
| 186 | Nguyễn Hoàng Gia Khánh | 6 A | SĐĐ-00210 | Anh bồ câu trò chuyện vứi tình yêu | Lê Hoàng | 26/11/2025 | 10 |
| 187 | Nguyễn Hoàng Gia Khánh | 6 A | SĐĐ-00310 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn đổi mới đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 18/11/2025 | 18 |
| 188 | Nguyễn Hoàng Khánh Trung | 8 B | SĐĐ-00128 | Việt sử giai thoại tập 4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 189 | Nguyễn Huy Hoàng | 6 A | SĐĐ-00315 | Kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/11/2025 | 18 |
| 190 | Nguyễn Khắc Minh | 8 B | SĐĐ-00259 | AN- PHRETNÔ - BEN nhà hóa học vĩ đại | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 191 | Nguyễn Khương Duy | 9 A | STK-01236 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 24 |
| 192 | Nguyễn Lâm Duy | 6 A | SĐĐ-00228 | Tôi hay mà em đâu có thương | Đoàn Thạch Biền | 26/11/2025 | 10 |
| 193 | Nguyễn Mạnh Đức | 6 A | SĐĐ-00316 | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | Nguyễn Thị Thu Hương | 18/11/2025 | 18 |
| 194 | Nguyễn Mạnh Lâm | 9 B | STK-00836 | Một thời bụi phấn tập 3 | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 21/10/2025 | 46 |
| 195 | Nguyễn Mạnh Tiến | 8 B | SĐĐ-00130 | Việt sử giai thoại tập 4 36 giai thoại thời Hồ và thời thuộc Minh | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 196 | Nguyễn Mạnh Tiến | 8 B | SĐĐ-00195 | Chiếc áo khoác | Phạm Thủy Ba | 25/11/2025 | 11 |
| 197 | Nguyễn Minh Quang | 6 A | SĐĐ-00289 | MA-GIEN- LAN và hành khám phá vùng đất mới | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 198 | Nguyễn Minh Trí | 7 A | STK7-00121 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 02/12/2025 | 4 |
| 199 | Nguyễn Minh Tuân | 7 B | STK-00426 | Cẩm nang mẹo vặt gia đình | Nguyễn Cẩm Tú | 13/11/2025 | 23 |
| 200 | Nguyễn Ngô Phương Quỳnh | 8 B | SĐĐ-00067 | Danh tướng Việt Nam tập 3 danh tướng trong chiến tranh nông dân | Nguyễn Khắc Thuần | 03/12/2025 | 3 |
| 201 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 8 A | SGK8-00305 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 17/11/2025 | 19 |
| 202 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 8 A | STK-01357 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 52 |
| 203 | Nguyễn Nhật Lâm | 7 B | TBGD-00009 | Tạp chí thiết bị giáo dục số 162 | Phạm Văn Sơn | 13/11/2025 | 23 |
| 204 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK7-00151 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2025 | 72 |
| 205 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK8-00206 | Bài tập ngữ văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 71 |
| 206 | Nguyễn Nhật Quang | | STK8-00207 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 73 |
| 207 | Nguyễn Nhật Quang | | STK7-00182 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 73 |
| 208 | Nguyễn Nhật Quang | | STK7-00175 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/1 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 73 |
| 209 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00146 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 6/1 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 73 |
| 210 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00142 | Bài tập thực hành ngữ văn 6 Tập 1 | Tạ Đức Hiền | 24/09/2025 | 73 |
| 211 | Nguyễn Nhật Quang | | STK6-00148 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 6/2 | Đỗ Việt Hùng | 24/09/2025 | 73 |
| 212 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV-00141 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng ngữ văn 6 | Nguyễn Thúy Hồng | 24/09/2025 | 73 |
| 213 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV7-00128 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 72 |
| 214 | Nguyễn Nhật Quang | | SGK7-00187 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 72 |
| 215 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | STK7-00159 | Tự học và thực hành tiếng anh 7 | Thân Trọng Liên Nhân | 02/12/2025 | 4 |
| 216 | Nguyễn Phương Lan | 6 A | SĐĐ-00208 | Đánh trận núi con chuột | Lê Lựu | 26/11/2025 | 10 |
| 217 | Nguyễn Phương Lan | 6 A | STK-01346 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 28/10/2025 | 39 |
| 218 | Nguyễn Phương Lan | 6 A | SĐĐ-00306 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 18/11/2025 | 18 |
| 219 | Nguyễn Phương Thảo | 7 B | STK-00820 | Phòng chống ma túy trong học đường thực trạng & giải pháp | Lâm Thanh Bình | 13/11/2025 | 23 |
| 220 | Nguyễn Phương Thảo | 8 A | SĐĐ-00235 | Đội Thiếu niên tình baó bát sắt | Phạm Thắng | 15/10/2025 | 52 |
| 221 | Nguyễn Phương Vy | 6 B | KHGD-00001 | Tạp chí Khoa học giáo duc T 6 /2018 | Trần Công Phong | 12/11/2025 | 24 |
| 222 | Nguyễn Phương Vy | 6 B | SĐĐ-00055 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 223 | Nguyễn Quang Minh | 6 A | SĐĐ-00191 | Chiêc vòng thạch lựu | Đoàn Tử Huyến | 26/11/2025 | 10 |
| 224 | Nguyễn Quang Minh | 6 A | SĐĐ-00299 | hồ Nguyên Trừng ông tổ nghề đúc súng thần công | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 225 | Nguyễn Quang Minh | 6 A | TC T-00011 | Toán học và tuổi trẻ số 10 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 226 | Nguyễn Quang Phương Anh | 7 B | SGK7-00175 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 13/11/2025 | 23 |
| 227 | Nguyễn Quỳnh Chi | 6 A | SĐĐ-00243 | Thế giới màu xanh | Võ Liên Phương | 26/11/2025 | 10 |
| 228 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 B | TC-00001 | Văn học và tuổi trẻ số 445 | Nguyễn Đức Thái | 13/11/2025 | 23 |
| 229 | Nguyễn Quỳnh Trang | 8 A | 51-00102 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 40 |
| 230 | Nguyễn Thành Đạt | 8 B | SĐĐ-00312 | Anh hùng núp con người ưu tú | Nguyễn Thị Thu Hương | 03/12/2025 | 3 |
| 231 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | SĐĐ-00339 | Mắt biếc Truyện dài | Nguyễn Nhật Ánh | 21/10/2025 | 46 |
| 232 | Nguyễn Thanh Thùy | 9 B | TCKH-00006 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 141 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 50 |
| 233 | Nguyễn Thảo Trinh | 6 A | TCKH-00001 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 35 | Phan Văn Kha | 04/11/2025 | 32 |
| 234 | Nguyễn Thảo Trinh | 6 A | SĐĐ-00284 | Minh trị thiên hoangfvaf cuộc cách tân nước Nhật | Trần Tích Thành | 18/11/2025 | 18 |
| 235 | Nguyễn Thị Diệp | 9 A | STK-01240 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 12/11/2025 | 24 |
| 236 | Nguyễn Thị Hà Anh | 6 B | SĐĐ-00192 | Y Van văn học Nga | Hà Minh Thắng | 01/12/2025 | 5 |
| 237 | Nguyễn Thị Hà Anh | 6 B | SĐĐ-00245 | Anh chàng hát nhép | Nguyễn An Cư | 12/11/2025 | 24 |
| 238 | Nguyễn Thị Hà Vy | 7 A | STK7-00117 | Bồi dưỡng học sinh giỏi đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 02/12/2025 | 4 |
| 239 | Nguyễn Thị Hương Giang | 8 B | SĐĐ-00269 | TẦN- THỦY- HOANG hoàng đế đầu tiên của trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 240 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 A | STK7-00097 | Tuyển tập các bài toán hay và khó hình học 7 | Phan Văn Đức | 02/12/2025 | 4 |
| 241 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 7 A | STK7-00094 | Toán nâng cao & các chuyên hình học 7 | Vũ Dương Thụy | 02/12/2025 | 4 |
| 242 | Nguyễn Thị Khánh Ngân | 9 A | STK-01219 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang( 1930- 2015) | BCH Đảng bộ huyện Ninh giang khóa XXIV | 12/11/2025 | 24 |
| 243 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 B | STK-01069 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 24 |
| 244 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 8 B | SĐĐ-00051 | Việt Nam hình ảnh và ấn tượng | Trần Anh Thơ | 03/12/2025 | 3 |
| 245 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 B | SĐĐ-00075 | Thời thanh niên của Bác Hồ | Hồng Hà | 01/12/2025 | 5 |
| 246 | Nguyễn Thị Lê Phương | 9 B | SĐĐ-00343 | Những tấm lòng cao cả | EDMONDEAMICLS | 21/10/2025 | 46 |
| 247 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00176 | Lịch sử và địa lý 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Vũ Minh Giang | 24/09/2025 | 73 |
| 248 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00128 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 73 |
| 249 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00150 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 73 |
| 250 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00108 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 73 |
| 251 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00142 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 24/09/2025 | 73 |
| 252 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00124 | Công nghệ 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 24/09/2025 | 73 |
| 253 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00161 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 24/09/2025 | 73 |
| 254 | Nguyễn Thị Lý | | STK-00367 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn toán, vật lí, sinh học, công nghệ 7 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/09/2025 | 73 |
| 255 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | STK7-00136 | Vật lí cơ bản và nâng cao 7 | Lê Thị Thu Hà | 02/12/2025 | 4 |
| 256 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 A | STK7-00156 | Hoạt động luyện tập tiếng anh 7 | Hoàng Thị Diệu Hoài | 02/12/2025 | 4 |
| 257 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 7 A | STK6-00151 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 6/1 | Vũ Đình Phượng | 02/12/2025 | 4 |
| 258 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8 A | STK-01294 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 15/10/2025 | 52 |
| 259 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV6-00106 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/09/2025 | 73 |
| 260 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK6-00195 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 24/09/2025 | 73 |
| 261 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV8-00111 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 73 |
| 262 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00201 | Bài tập toán 8 - Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 73 |
| 263 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00195 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 24/09/2025 | 73 |
| 264 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00239 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 24/09/2025 | 73 |
| 265 | Nguyễn Thị Sao Mai | | STK9-00200 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/2 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 73 |
| 266 | Nguyễn Thị Sao Mai | | STK9-00198 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 73 |
| 267 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV7-00116 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 24/09/2025 | 73 |
| 268 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK7-00171 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 24/09/2025 | 73 |
| 269 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00228 | Bài tập ôn luyện tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 24/09/2025 | 73 |
| 270 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00226 | Bài tập tiếng anh 7 ( không đáp án) | Lưu Hoằng Trí | 24/09/2025 | 73 |
| 271 | Nguyễn Thị Thắm | | STK7-00224 | Học tốt tiếng anh 7 | Lại Văn Chấm | 24/09/2025 | 73 |
| 272 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00205 | TIẾNG ANH 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 73 |
| 273 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00204 | TIẾNG ANH 6 T2 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/09/2025 | 73 |
| 274 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | SGK6-00162 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 28/10/2025 | 39 |
| 275 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | VLTT-00001 | Vật lý và tuổi trẻ 190 | Lê Thị Phương Dung | 04/11/2025 | 32 |
| 276 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 7 B | STK-00580 | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Phạm Trung Thanh | 13/11/2025 | 23 |
| 277 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | SĐĐ-00281 | MA- RI AM- PE nhà phát minh vĩ đại của nước pháp | Trần Tích Thành | 18/11/2025 | 18 |
| 278 | Nguyễn Thị Trà My | 7 B | 51-00183 | Toán tuổi thơ 2 203 | Lê Quốc Hán | 13/11/2025 | 23 |
| 279 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 B | STK-00819 | Việt Nam đất nước con người | Lê Thống | 13/11/2025 | 23 |
| 280 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 8 B | SĐĐ-00037 | GALILEO GALILEI | Kỳ Bân | 03/12/2025 | 3 |
| 281 | Nguyễn Thu Thủy | 8 A | 51-00104 | Toán tuổi thơ 2 190 | Lê Quốc Hán | 27/10/2025 | 40 |
| 282 | Nguyễn Thùy Anh | 6 A | STK-00749 | Dạy và học tích hợp nd học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn NV THCS | Nguyễn Thúy Hồng | 18/11/2025 | 18 |
| 283 | Nguyễn Thùy Anh | 6 A | SĐĐ-00224 | Nỗi bận tâm của thầy | Thương Huyền | 26/11/2025 | 10 |
| 284 | Nguyễn Tiến Anh | 8 A | SGK8-00313 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 17/11/2025 | 19 |
| 285 | Nguyễn Tiến Đạt | 8 B | SĐĐ-00275 | NEN- XƠN MAN- ĐÊ- LA người tranh đấu chống chế độ phân biệt chủng ttoocj ở nam phi | Trần Tích Thành | 03/12/2025 | 3 |
| 286 | Nguyễn Trần Hải Phong | 8 B | SĐĐ-00124 | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | Nguyễn Khắc Thuần | 03/12/2025 | 3 |
| 287 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 7 B | 51-00189 | Toán tuổi thơ 2 203 | Lê Quốc Hán | 13/11/2025 | 23 |
| 288 | Nguyễn Trần Mai Anh | 8 B | SĐĐ-00049 | Truyện cổ tích Pháp | Lê Thị Phong Tuyết | 02/12/2025 | 4 |
| 289 | Nguyễn Trung Dũng | 7 A | STK7-00082 | 500 Bài toán chọn lọc BDHS khá giỏi | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/12/2025 | 4 |
| 290 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 B | SĐĐ-00093 | Nhật kí nhà giáo vượt trường sơn | Võ Tề | 01/12/2025 | 5 |
| 291 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 B | 51-00197 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 292 | Nguyễn Trung Kiên | 6 B | STK-01099 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho giáo viên THCS) | Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 24 |
| 293 | Nguyễn Trung Kiên | 6 B | STK-01093 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho giáo viên THCS) | Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 24 |
| 294 | Nguyễn Trung Kiên | 6 B | SĐĐ-00080 | Ba cô xá chí ma vương | Lê nguyên Ngữ | 01/12/2025 | 5 |
| 295 | Nguyễn Trung Kiên | 6 B | SĐĐ-00079 | Nghệ thuật ứng xử và sự thành công của mỗi người | Nguyễn Ngọc Nam | 01/12/2025 | 5 |
| 296 | Nguyễn Trường Phúc | 7 A | STK7-00075 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/12/2025 | 4 |
| 297 | Nguyễn Trường Phúc | 7 A | SĐĐ-00329 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Nguyễn Văn Tùng | 13/11/2025 | 23 |
| 298 | Nguyễn Tùng Lâm | 8 B | SĐĐ-00262 | Hành trình tìm ra Châu Mĩ của CRI- XTÔP CÔ- LÔM- BÔ | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 299 | Nguyễn Văn Nghĩa | 8 B | SĐĐ-00046 | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam tập 1 | Nguyễn Trọng Bâu | 03/12/2025 | 3 |
| 300 | Nguyễn Vân Nhi | 8 B | SĐĐ-00258 | Các Mác lãnh tụ của giai cấp c ông nhân thế giới | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 301 | Nguyễn Văn Thiều | 6 B | SĐĐ-00066 | Danh tướng Việt Nam tập 2 danh tướng lam sơn | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 302 | Nguyễn Văn Thiều | 6 B | SPL-00161 | Công tác phòng, chống bạo lực gia đình ở Việt Nam hiện nay | Trần Đoàn Lâm | 12/11/2025 | 24 |
| 303 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | TC-00003 | Văn học và tuổi trẻ số 447 | Nguyễn Đức Thái | 12/11/2025 | 24 |
| 304 | Nguyễn Văn Tuấn | 6 B | SĐĐ-00060 | Những vua chúa Việt Nam hay chữ | Quốc Chấn | 01/12/2025 | 5 |
| 305 | Nguyễn Việt Hùng | 7 A | STK7-00126 | Thực hành trắc nghiệm vật lí 7 | Hà Duyên Tùng | 02/12/2025 | 4 |
| 306 | Nguyễn Việt Phong | 6 B | SĐĐ-00072 | Những tư tưởng cơ bản của Hồ Chí Minh | Trần Đình Huỳnh | 01/12/2025 | 5 |
| 307 | Nguyễn Việt Phong | 6 B | SĐĐ-00071 | 10 Gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Nhiều Tác Giả | 01/12/2025 | 5 |
| 308 | Nguyễn Việt Phong | 6 B | STK-01061 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Ngô Văn Hưng | 12/11/2025 | 24 |
| 309 | Nguyễn Xuân Đăng | 7 B | TC-00004 | Văn học và tuổi trẻ số 447 | Nguyễn Đức Thái | 13/11/2025 | 23 |
| 310 | Nguyễn Xuân Thành Đạt | 8 B | SĐĐ-00274 | Hoàng đế NA- PÔ- LÊ - ÔNG | Trần Tích Thành | 03/12/2025 | 3 |
| 311 | Phạm Gia Hân | 6 B | SĐĐ-00095 | Truyền thuyết một loài hoa | Nguyễn Siêu Việt | 01/12/2025 | 5 |
| 312 | Phạm Gia Hân | 6 B | 51-00200 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 313 | Phạm Hải Lâm | 7 A | STK7-00178 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/2 | Đỗ Việt Hùng | 02/12/2025 | 4 |
| 314 | Phạm Hùng Vĩ | 7 B | STK-00432 | Tay đã nhúng chàm | Quý Văn | 13/11/2025 | 23 |
| 315 | Phạm Linh Nhi | 6 A | SĐĐ-00295 | MA-RI QUY- RI nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 316 | Phạm Linh Nhi | 6 A | TC T-00008 | Toán học và tuổi trẻ số 7 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 317 | Phạm Minh Anh | 6 B | SĐĐ-00160 | Những tháng năm bên bác | Trần Đương | 12/11/2025 | 24 |
| 318 | Phạm Minh Anh | 6 B | TC T-00031 | Toán học và tuổi trẻ số 1 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 319 | Phạm Minh Anh | 6 B | SĐĐ-00186 | Mưa trong thành phố lạ | Thanh Phương | 01/12/2025 | 5 |
| 320 | Phạm Minh Anh | 6 B | SĐĐ-00154 | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Nhiều Tác Giả | 01/12/2025 | 5 |
| 321 | Phạm Minh Anh | 6 B | SĐĐ-00153 | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Công năm 1931 | Nguyễn Văn Khoan | 01/12/2025 | 5 |
| 322 | Phạm Minh Nhật | 7 B | SĐĐ-00094 | Thơ viết về văn học trong nhà trường | Nguyễn Đức Khuông | 13/11/2025 | 23 |
| 323 | Phạm Nhật Vượng | 6 B | KHGD-00006 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 23 | Trần Công Phong | 12/11/2025 | 24 |
| 324 | Phạm Nhật Vượng | 6 B | SĐĐ-00057 | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 325 | Phạm Phú Đạt | 8 B | SĐĐ-00270 | Nguyễn Thị Suốt người mẹ anh hùng | Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 326 | Phạm Quốc Anh | 6 B | SĐĐ-00151 | Hồ Chí Minh với giáo dục | Nguyễn Vũ | 01/12/2025 | 5 |
| 327 | Phạm Quốc Anh | 6 B | TC T-00028 | Toán học và tuổi trẻ số 7 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 328 | Phạm Quốc Anh | 6 B | TC T-00025 | Toán học và tuổi trẻ số 6 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 329 | Phạm Quốc Bảo | 6 A | SĐĐ-00219 | 5 tuần trên khinh khí cầu | Trọng Thảo | 26/11/2025 | 10 |
| 330 | Phạm Quốc Bảo | 6 A | STK-00814 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | 18/11/2025 | 18 |
| 331 | Phạm Thanh Thế | 6 A | SĐĐ-00288 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến cách mạng kiên cường | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 332 | Phạm Thanh Thế | 6 A | TCKH-00003 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 133 | Phan Văn Kha | 04/11/2025 | 32 |
| 333 | Phạm Thanh Thế | 6 A | SGK6-00166 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 28/10/2025 | 39 |
| 334 | Phạm Thanh Trúc | 6 B | STK-00858 | Các biện pháp phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hô nhà cao tầng | Nguyễn Minh Khương | 12/11/2025 | 24 |
| 335 | Phạm Thanh Trúc | 6 B | SĐĐ-00061 | Truyện kể về thần đồng thế giới tập1 | Nguyễn Kim lân | 01/12/2025 | 5 |
| 336 | Phạm Thanh Vân | 8 B | SĐĐ-00126 | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | Nguyễn Khắc Thuần | 26/11/2025 | 10 |
| 337 | Phạm Thị Thịnh | | SGK6-00156 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2025 | 71 |
| 338 | Phạm Thị Thu Phương | 6 A | TC T-00004 | Toán học và tuổi trẻ số 8 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 339 | Phạm Thị Thu Phương | 6 A | SĐĐ-00292 | CHÊ GUÊ- VA-RA nhà cách mạng vĩ đại của châu mĩ la tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 340 | Phạm Tuấn Tú | 6 A | SĐĐ-00279 | Cuộc khởi nghĩa giải phóng nô lệ XPÁC- TA- CÚT | Trần Tích Thành | 18/11/2025 | 18 |
| 341 | Phạm Tuấn Tú | 6 A | TC-00007 | Văn học và tuổi trẻ số 419 | Nguyễn Đức Thái | 04/11/2025 | 32 |
| 342 | Phạm Vũ Huy | 8 B | SĐĐ-00266 | LÊ VĂN HƯU và bộ và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 343 | Phan Đức Quân | 9 B | TC T-00001 | Toán học và tuổi trẻ số 2 | Phan Văn Thiều | 17/10/2025 | 50 |
| 344 | Phan Đức Quân | 9 B | SĐĐ-00342 | Tuyển tập Kim Lân | Kim Lân | 21/10/2025 | 46 |
| 345 | Phan Huy Thế Anh | 7 A | STK7-00155 | Bài tập bổ sung tiếng anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 02/12/2025 | 4 |
| 346 | Phan Minh Tuân | | STK9-00199 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 24/09/2025 | 73 |
| 347 | Phan Minh Tuân | | SNV6-00107 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 24/09/2025 | 73 |
| 348 | Phan Ngọc Thơm | 7 B | STK-00427 | Những khẩu đại pháo ở NAVARONE | ALISTAIR MACLEAN | 13/11/2025 | 23 |
| 349 | Phan Quỳnh Anh | 7 B | SGK7-00170 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 13/11/2025 | 23 |
| 350 | Phan Quỳnh Anh | 7 B | STK-00827 | Động vật trên khắp hảnh tinh động vật có vú | Nhóm tác giả ELICOM | 21/10/2025 | 46 |
| 351 | Phan Thị Minh | | SNV7-00117 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 25/09/2025 | 72 |
| 352 | Phan Thị Minh | | SNV6-00132 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 25/09/2025 | 72 |
| 353 | Phan Thị Minh | | STK-00757 | Dạy học tích hợp nội dung học tập & làm theo tấm gương đạo đức HCM môn mĩ thuật THCS | Nguyễn Lăng Bình | 25/09/2025 | 72 |
| 354 | Phan Thị Minh | | SNV-00317 | Bước Đầu đổi mới KTKQ học tập các môn học của HS lớp 8 Văn, Sử, Anh, Pháp , Trung, Nga, Thể, Mĩ thuật âm nhạc | Trần Kiều | 25/09/2025 | 72 |
| 355 | Phùng Văn Tiến Đạt | 6 B | SĐĐ-00105 | Cô gái có đôi mắt huyền | Ngô Trần Ái | 01/12/2025 | 5 |
| 356 | Trần Anh Tú | 7 B | STK-00489 | Tuyển chọn theo chuên đề toán học và tuổi trẻ Q 1 | Ngô Trần Ái | 13/11/2025 | 23 |
| 357 | Trần Bảo Khánh | 7 A | STK7-00116 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 02/12/2025 | 4 |
| 358 | Trần Đình Bảo | 6 B | SĐĐ-00125 | Việt sử giai thoại tập 3 71 giai thoại thời trần | Nguyễn Khắc Thuần | 01/12/2025 | 5 |
| 359 | Trần Đình Bảo | 6 B | TC T-00017 | Toán học và tuổi trẻ số 11 | Lê Mai Thùy Linh | 12/11/2025 | 24 |
| 360 | Trần Đình Đức Phúc | 6 B | SPL-00155 | Sổ tay công tác thông tin đối ngoại | Nguyễn Thị Thu Hà | 12/11/2025 | 24 |
| 361 | Trần Đình Khiêm | | SGK8-00304 | Giáo dục thể chất 8 ( bản mẫu) | Đinh Quang Ngọc | 24/09/2025 | 73 |
| 362 | Trần Đình Khiêm | | SNV8-00153 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 24/09/2025 | 73 |
| 363 | Trần Đình Khiêm | | SNV7-00119 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 24/09/2025 | 73 |
| 364 | Trần Đình Khiêm | | SNV6-00117 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 24/09/2025 | 73 |
| 365 | Trần Gia Bảo | 7 A | STK7-00138 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng sinh học 7 | Đỗ Thu Hòa | 02/12/2025 | 4 |
| 366 | Trần Mẫn Đạt | 7 B | TC-00009 | Văn học và tuổi trẻ số 441 | Nguyễn Đức Thái | 13/11/2025 | 23 |
| 367 | Trần Quang Hoàn | 6 B | 51-00192 | Toán tuổi thơ 2 164+165 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 368 | Trần Quang Hoàn | 6 B | SĐĐ-00092 | Tấm lòng nhà giáo tập 6 | Nhiều Tác Giả | 01/12/2025 | 5 |
| 369 | Trần Quang Hoàn | 6 B | SĐĐ-00091 | 27 Tác phẩm được giải | Bộ giáo dục và đào tạo | 01/12/2025 | 5 |
| 370 | Trần Quang Nam | 9 B | TCKH-00009 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 136 | Phan Văn Kha | 17/10/2025 | 50 |
| 371 | Trần Tấn Tài | 6 A | TCKH-00005 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 140 | Phan Văn Kha | 04/11/2025 | 32 |
| 372 | Trần Tấn Tài | 6 A | SĐĐ-00287 | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thớ hai | Trần Tích Thành | 18/11/2025 | 18 |
| 373 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV6-00128 | ÂM NHẠC 6 SGV | HOÀNG LONG | 25/09/2025 | 72 |
| 374 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV7-00121 | Âm nhạc 7 ( Sách giáo viên) | Hoàng Long | 25/09/2025 | 72 |
| 375 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK7-00174 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 72 |
| 376 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK8-00188 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 25/09/2025 | 72 |
| 377 | Trần Thị Hồng Vân | | SNV8-00151 | Âm nhạc 8 ( Sách giáo viên) | Hoàng Long | 25/09/2025 | 72 |
| 378 | Trần Thị Hồng Vân | | SGK9-00289 | Âm nhạc 9 Kết nối trí thức | Hoàng Long | 25/09/2025 | 72 |
| 379 | Trần Thị Phương Ly | 9 A | 51-00205 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 380 | Trần Tùng Dương | 8 B | SPL-00067 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bùi Huỳnh Long | 03/12/2025 | 3 |
| 381 | Trịnh Khánh Ly | 6 A | SĐĐ-00203 | Người cỡi voi trắng | Nguyễn Hữu Nam | 26/11/2025 | 10 |
| 382 | Trịnh Khánh Ly | 6 A | SĐĐ-00303 | Trần Khắc Chung danh tướng đời Trần | Lê Hoài Duy | 18/11/2025 | 18 |
| 383 | Trịnh Khánh Ly | 6 A | TC T-00013 | Toán học và tuổi trẻ số 10 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 384 | Trịnh Ngọc Mai | 7 A | STK7-00083 | 500 Bài toán chọn lọc BDHS khá giỏi | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/12/2025 | 4 |
| 385 | Trịnh Nguyễn Nguyên Minh | 7 A | STK7-00077 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 02/12/2025 | 4 |
| 386 | Trịnh Thái Bảo | 7 B | STK-01386 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 13/11/2025 | 23 |
| 387 | Trịnh Thị Hải Yến | 6 B | SĐĐ-00054 | Đồng dao Việt Nam (dành cho HS tiểu học) | Trần Gia Linh | 01/12/2025 | 5 |
| 388 | Trương Hải Bình | 7 A | STK7-00137 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm sinh học 7 | Phan Thu Phương | 02/12/2025 | 4 |
| 389 | Trương Khánh Linh | 7 B | 51-00188 | Toán tuổi thơ 2 203 | Lê Quốc Hán | 13/11/2025 | 23 |
| 390 | Trương Minh Hoàng Lân | 8 B | SĐĐ-00261 | Thành Thái vị vua yêu nước | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 391 | Trương Quang Huy | 8 A | SĐĐ-00152 | Nguyễn Ái Quốcqua hồi ức của bà mẹ Nga | Sơn Tùng | 15/10/2025 | 52 |
| 392 | Trương Thanh Chúc | 7 B | VLTT-00008 | Vật lý và tuổi trẻ 183 | Lê Thị Phương Dung | 13/11/2025 | 23 |
| 393 | Vũ Anh Quân | 6 A | SĐĐ-00290 | Lương Ngọc Quyến và cuộc khởi nghĩa Thái Nguyên | Đoàn Thị Tuyết Mai | 18/11/2025 | 18 |
| 394 | Vũ Anh Quân | 6 A | TC T-00007 | Toán học và tuổi trẻ số 7 | Lê Mai Thùy Linh | 04/11/2025 | 32 |
| 395 | Vũ Diệu Tú Uyên | 7 B | STK-00446 | 80 Ngày vòng quanh thế giới | J. VÉC NƠ | 13/11/2025 | 23 |
| 396 | Vũ Đoàn Thái An | 7 A | SĐĐ-00277 | Thoại Ngọc Hầu người có công khai phá vùng đất phương nam | Trần Tích Thành | 18/11/2025 | 18 |
| 397 | Vũ Đoàn Thái An | 7 A | SĐĐ-00185 | Mưa trong thành phố lạ | Thanh Phương | 25/11/2025 | 11 |
| 398 | Vũ Đoàn Thái An | 7 A | STK7-00080 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 02/12/2025 | 4 |
| 399 | Vũ Đoàn Thái An | 7 A | SĐĐ-00327 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 02/12/2025 | 4 |
| 400 | Vũ Duy Tuấn Kiệt | 7 A | STK7-00115 | Bồi dưỡng học sinh giỏi hình học 7 | Trần Thị Vân Anh | 02/12/2025 | 4 |
| 401 | Vũ Gia Huy | 7 B | KHGD-00008 | Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam số 4 | Trần Công Phong | 13/11/2025 | 23 |
| 402 | Vũ Hương Giang | 8 B | SĐĐ-00268 | NIU- TƠN nhà vật lí vĩ đại | Nguyễn Thị Hương Giang | 03/12/2025 | 3 |
| 403 | Vũ Nam Phong | 8 B | SĐĐ-00123 | Việt sử giai thoại tập 2 51 giai thoại thời lý | Nguyễn Khắc Thuần | 03/12/2025 | 3 |
| 404 | Vũ Quang Vinh | 9 B | VLTT-00011 | Vật lý và tuổi trẻ 191 | Lê Thị Phương Dung | 17/10/2025 | 50 |
| 405 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00265 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 23/09/2025 | 74 |
| 406 | Vũ Thị Bích Vân | | STK9-00026 | Ôn tập ngữ văn 9 | Nguyễn Văn Long | 23/09/2025 | 74 |
| 407 | Vũ Thị Bích Vân | | STK9-00032 | Nâng cao ngữ văn 9 THCS | Tạ Đức Hiền | 23/09/2025 | 74 |
| 408 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00144 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 23/09/2025 | 74 |
| 409 | Vũ Thị Bích Vân | | SNV7-00130 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 23/09/2025 | 74 |
| 410 | Vũ Thị Bích Vân | | SNV7-00126 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 23/09/2025 | 74 |
| 411 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00157 | Bài tập Lịch sử và địa lí 7 - Phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 23/09/2025 | 74 |
| 412 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00152 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 23/09/2025 | 74 |
| 413 | Vũ Thị Hải Yến | 7 B | STK-00430 | Các món ăn trị bệnh phong thấp ( đau- thấp khớp) | Hồng Khánh | 13/11/2025 | 23 |
| 414 | Vũ Thị Như Quỳnh | 6 A | TCKH-00008 | Tạp chí Khoa học giáo dục số 142 | Phan Văn Kha | 04/11/2025 | 32 |
| 415 | Vũ Thị Phương Anh | 7 B | STK-01390 | Chăm Sóc mắt và phòng chống mù lòa (TL dùng cho học sinh THCS) | Bộ giáo dục & đào tạo | 13/11/2025 | 23 |
| 416 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 9 A | 51-00203 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 417 | Vũ Thị Quỳnh Hương | 9 A | 51-00209 | Toán tuổi thơ 2 173+174 | Lê Quốc Hán | 12/11/2025 | 24 |
| 418 | Vũ Thị Thảo Linh | 6 A | SĐĐ-00304 | LÂM TẮC TỪ và cuộc chiến tranh thuốc phiện ở Trung Quốc | Lê Hoài Duy | 18/11/2025 | 18 |
| 419 | Vũ Thị Thảo Linh | 6 A | SĐĐ-00202 | Tiếng thì thầm từ VENUS | Kim Hài | 26/11/2025 | 10 |
| 420 | Vũ Thị Thu Mỹ | 8 B | SĐĐ-00251 | Thượng kính ký sự | Phan Võ | 03/12/2025 | 3 |
| 421 | Vũ Thị Thu Mỹ | 8 B | SĐĐ-00158 | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Bá Ngọc | 26/11/2025 | 10 |