STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bạch Thị Hà Phương | 8 B | STK8-00105 | 400 Bài toán cơ bản và mở rộng 8 | Dương Đức Kim | 19/12/2024 | 8 |
2 | Bùi Đào Hoàng Linh | 6 B | STK-00099 | Khoa học về yếu tố con người trong lao động | Nguyễn Văn Lê | 16/12/2024 | 11 |
3 | Bùi Hà Nhi | 7 B | STK7-00164 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/12/2024 | 9 |
4 | Bùi Hoàng Anh | 8 A | STK8-00026 | Bồi dưỡng HSG ngữ văn THCS Q 4 lớp 8 | Đỗ Ngọc Thống | 11/12/2024 | 16 |
5 | Bùi Huyền My | 7 B | STK7-00170 | Bài tập tiếng anh không đáp án 7 | Mai Lan Hương | 18/12/2024 | 9 |
6 | Bùi Khắc Khải | | SNV8-00130 | Công nghệ 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 18/12/2024 | 9 |
7 | Bùi Khắc Khải | | SGK8-00157 | Công nghệ 8 | Nguyễn Tất Thắng | 18/12/2024 | 9 |
8 | Bùi Khắc Khải | | SGK9-00267 | Khoa học tự nhiên 9 Kết nối trí thức | Vũ Văn Hùng | 18/12/2024 | 9 |
9 | Bùi Khắc Khải | | SGK8-00152 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 18/12/2024 | 9 |
10 | Bùi Nguyễn Ngọc Mai | 8 A | STK8-00194 | Đề ôn tập và kiểm tra trắc nghiệm anh 8 | Mai Anh | 25/12/2024 | 2 |
11 | Bùi Phương Anh | 8 B | STK8-00020 | Dàn bài tập làm văn 8 | Đỗ Ngọc Thống | 19/12/2024 | 8 |
12 | Bùi Thành Công | 9 B | STK9-00167 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 20/12/2024 | 7 |
13 | Bùi Tố Nga | | SNV7-00115 | Tiếng anh 7 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
14 | Bùi Tố Nga | | SGK7-00172 | Tiếng anh 7 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
15 | Bùi Tố Nga | | SGK7-00169 | Tiếng anh 7 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
16 | Bùi Tố Nga | | SNV8-00158 | Tiếng anh 8 - Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
17 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00132 | Tiếng anh 8 - Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
18 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00126 | Tiếng anh 8 - Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
19 | Bùi Tố Nga | | SGK8-00318 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 ( bản mẫu) | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2024 | 92 |
20 | Cao Văn Dương | 9 B | STK9-00161 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn tiếng anh | Võ Tâm Lạc Hương M.A | 12/12/2024 | 15 |
21 | Đặng Ánh Tuyết | 9 B | STK9-00058 | Bài tập trắc nghiệm và cácđề kiểm tra toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 20/12/2024 | 7 |
22 | Đào Hà Chi | 7 A | STK7-00033 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Kim Dung | 27/12/2024 | 0 |
23 | Đào Huyền Trang | 8 B | STK8-00135 | Giải toán và trắc nghiệm vật lí 8 | Bùi Quang Hân | 19/12/2024 | 8 |
24 | Đào Lan Phương | 9 B | STK9-00054 | Câu hỏi và bài tập toán 9/ tập 1 | Phan Văn Đức | 20/12/2024 | 7 |
25 | Đào Trung Hiếu | 6 A | STK-00052 | Đi giữa miền thơ tập 2 | Vũ Nho | 24/12/2024 | 3 |
26 | Đỗ Minh Hiển | 8 A | STK8-00161 | Ôn tập hóa học 8 | Đỗ Tất Hiển | 11/12/2024 | 16 |
27 | Đỗ Nhã Khanh | 6 A | STK-00102 | Sức khỏe cộng đồng và sơ cấp cứu | Hội cữ thập đỏ Việt Nam | 24/12/2024 | 3 |
28 | Đỗ Quang Hiếu | 7 B | STK7-00168 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán đại số 7 | Trần Thị Vân Anh | 18/12/2024 | 9 |
29 | Đỗ Thái Bảo | 7 B | STK7-00017 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 18/12/2024 | 9 |
30 | Đỗ Thanh Hiệu | 8 B | STK8-00163 | Rèn kĩ năng giải toán hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 19/12/2024 | 8 |
31 | Đỗ Thanh Quyên | 7 A | STK7-00081 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 7 | Vũ Hữu Bình | 27/12/2024 | 0 |
32 | Đỗ Văn Long | | SNV8-00125 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
33 | Đỗ Văn Long | | SGK8-00153 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
34 | Đỗ Văn Long | | SGK9-00269 | Khoa học tự nhiên 9 Kết nối trí thức | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 88 |
35 | Đỗ Văn Long | | SNV7-00109 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
36 | Đỗ Văn Long | | SGK7-00183 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 88 |
37 | Đỗ Văn Long | | SGK7-00143 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
38 | Đỗ Văn Long | | SNV6-00105 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
39 | Đỗ Văn Long | | SGK6-00179 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
40 | Đỗ Văn Tiến Chức | 6 A | STK6-00016 | Rèn kĩ năng làm văn tự sự và miêu tả 6 | Đoàn Thị Kim Dung | 24/12/2024 | 3 |
41 | Đỗ Việt Anh | 9 B | STK9-00190 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Nguyễn Thị Chi | 20/12/2024 | 7 |
42 | Đỗ Vũ Bảo Anh | 6 B | STK-00014 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | Lê Thống Nhất | 16/12/2024 | 11 |
43 | Đoàn Tăng Đức | 9 B | STK9-00166 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Trình Quang Vinh | 20/12/2024 | 7 |
44 | Đoàn Thị Hà | | SGK8-00267 | Lịch sử và Địa lí 8 ( bản mẫu) | Đỗ Thanh Bình | 18/12/2024 | 9 |
45 | Đoàn Thị Hà | | SGK6-00153 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/12/2024 | 9 |
46 | Đoàn Thị Hà | | SNV6-00090 | NGỮ VĂN 6 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 18/12/2024 | 9 |
47 | Đoàn Thị Hà | | SNV6-00119 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 18/12/2024 | 9 |
48 | Đoàn Thị Hà | | SGK6-00152 | NGỮ VĂN 6 TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 120 |
49 | Đoàn Thị Hà | | SGK6-00155 | NGỮ VĂN 6 TẬP 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/08/2024 | 120 |
50 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00131 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 120 |
51 | Đoàn Thị Hà | | SGK7-00132 | Ngữ Văn 7/tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 120 |
52 | Đoàn Việt Dũng | 7 A | STK7-00095 | Các chuyên chọn lọc toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 27/12/2024 | 0 |
53 | Hà Thị Minh Anh | 8 B | STK8-00107 | Toán nâng cao hình học 8 | Nguyễn Vĩnh Cận | 19/12/2024 | 8 |
54 | Hà Xuân Vy | 9 B | STK9-00059 | Phương pháp giải toán 9 theo chủ phương pháp đại số | Nguyễn Doãn Thoại | 20/12/2024 | 7 |
55 | Hoàng Hồng Anh | 7 A | STK7-00026 | Tư liệu văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 27/12/2024 | 0 |
56 | Hoàng Huyền Trang | 7 B | STK7-00010 | Ngữ văn nâng cao 7 | Nguyễn Đăng Điệp | 18/12/2024 | 9 |
57 | Hoàng Mai Tâm | 6 A | SĐĐ-00010 | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Phong Thu | 24/12/2024 | 3 |
58 | Lê Công Tuấn Anh | 9 A | STK9-00116 | Bài tập chọn lọc hóa học 9 | Bùi Tá Bình | 26/12/2024 | 1 |
59 | Lê Đức Quân | 6 B | STK-00120 | Đường hoa cỏ thơ | Nguyễn Việt Thanh | 16/12/2024 | 11 |
60 | Lê Quang Khải | 8 B | STK8-00174 | Át lát giải phẫu và sinh lí người | Lê Nguyên Ngọc | 19/12/2024 | 8 |
61 | Lê Thị Thu Thuỳ | 9 A | STK9-00200 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/2 | Vũ Đình Phượng | 26/12/2024 | 1 |
62 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00145 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 120 |
63 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00142 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2024 | 120 |
64 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV7-00105 | Ngữ văn 7 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
65 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV7-00102 | Ngữ văn 7 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
66 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK7-00177 | Bài tập ngữ văn 7 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
67 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK7-00129 | Ngữ Văn 7/tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
68 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00222 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
69 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00223 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
70 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00122 | Ngữ văn 8 - Tập 2 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
71 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SNV8-00114 | Ngữ văn 8 - Tập 1 (Sách giáo viên) | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
72 | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | | SGK8-00180 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 92 |
73 | Ngô Thị Thùy Linh | 6 B | STK-00157 | Thơ Ru làng | Nguyễn Ngọc San | 16/12/2024 | 11 |
74 | Nguyễn Anh Tuấn | 8 B | STK8-00006 | 162 bài văn chọn lọc 8 | Lê Huân | 19/12/2024 | 8 |
75 | Nguyễn Bảo Long | 9 B | STK9-00163 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Minh Hương | 20/12/2024 | 7 |
76 | Nguyễn Đắc Thành | 7 A | STK7-00141 | Tư liệu sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 27/12/2024 | 0 |
77 | Nguyễn Đỗ Hà Vy | 7 A | STK7-00051 | Toán 7 cơ bản và nâng cao tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/12/2024 | 0 |
78 | Nguyễn Đức Tài | 8 A | STK8-00123 | Nâng cao và phát triển toán 8/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 25/12/2024 | 2 |
79 | Nguyễn Duy Nam | 8 B | STK8-00060 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 8 | Vũ Dương Thụy | 19/12/2024 | 8 |
80 | Nguyễn Hiệp Mạnh Tiến | 8 A | STK8-00204 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 7/1 | Đỗ Việt Hùng | 25/12/2024 | 2 |
81 | Nguyễn Hoàng Khánh Trung | 7 B | STK7-00121 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm vật lí THCS 7 | Nguyễn Thanh Hải | 18/12/2024 | 9 |
82 | Nguyễn Khánh Ngân | 7 B | STK7-00103 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | Nguyễn Đức Tấn | 18/12/2024 | 9 |
83 | Nguyễn Mạnh Duy | 9 A | STK9-00016 | Hệ thống các để kiểm tra Ngữ Văn trắc nghiệm và tự luận- đánh giá theo tuấn 9 | Đỗ Xuân Hẳng | 26/12/2024 | 1 |
84 | Nguyễn Mạnh Lâm | 8 A | STK8-00057 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm hình học 8 | Nguyễn Văn Lộc | 25/12/2024 | 2 |
85 | Nguyễn Ngô Phương Quỳnh | 7 B | STK7-00100 | Các dạng toán điển hình 7 | Lê Đức | 18/12/2024 | 9 |
86 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 7 B | STK7-00016 | Ôn tập ngữ văn 7 | Nguyễn Văn Long | 18/12/2024 | 9 |
87 | Nguyễn Nhật Lâm | 6 A | STK6-00071 | Bài tập trắc nghiệm và các ề kiểm tra toán 6 | Hoàng Ngọc Hưng | 24/12/2024 | 3 |
88 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV7-00129 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 92 |
89 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV6-00094 | NGỮ VĂN 6 T1 SGV | BÙI MẠNH HÙNG | 26/09/2024 | 92 |
90 | Nguyễn Nhật Quang | | SNV6-00112 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2024 | 92 |
91 | Nguyễn Phương Anh | 6 A | STK6-00111 | Bài tập vật lí nâng cao 6 | | 24/12/2024 | 3 |
92 | Nguyễn Phương Thảo | 7 A | STK7-00021 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 27/12/2024 | 0 |
93 | Nguyễn Phương Thảo | 6 B | STK-00116 | Đường hoa cỏ thơ | Nguyễn Việt Thanh | 16/12/2024 | 11 |
94 | Nguyễn Phương Thuỷ | 9 B | STK9-00055 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng đại số 9 | Tôn Thân | 20/12/2024 | 7 |
95 | Nguyễn Quang Đăng | 9 A | STK9-00194 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 9/1 | Đỗ Việt Hùng | 26/12/2024 | 1 |
96 | Nguyễn Thành Đạt | 7 A | STK7-00038 | Nâng cao và phát triển toán 7/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 27/12/2024 | 0 |
97 | Nguyễn Thành Doanh | 8 A | STK8-00014 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 8 | Cao Bích Xuân | 11/12/2024 | 16 |
98 | Nguyễn Thanh Hoa | 9 A | STK9-00193 | Ôn tập và luyện thi vào lớp 10 môn vật lí | Lê Thị Thu Hà | 26/12/2024 | 1 |
99 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00178 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
100 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00101 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6 SGV | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
101 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00141 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
102 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00181 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 30/09/2024 | 88 |
103 | Nguyễn Thị Hương | | SNV7-00107 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
104 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00127 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
105 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00257 | Khoa học tự nhiên 8 ( bản mẫu) | Mai Sỹ Tuấn | 30/09/2024 | 88 |
106 | Nguyễn Thị Hương | | SNV8-00131 | Công nghệ 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 88 |
107 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00158 | Công nghệ 8 | Nguyễn Tất Thắng | 30/09/2024 | 88 |
108 | Nguyễn Thị Hương | | SGK9-00273 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà (CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 30/09/2024 | 88 |
109 | Nguyễn Thị Hương | | SNV6-00088 | TOÁN 6 SGV | HÀ HUY KHOÁI | 30/09/2024 | 88 |
110 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00165 | BÀI TẬP TOÁN 6 TẬP 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 30/09/2024 | 88 |
111 | Nguyễn Thị Hương | | SGK6-00164 | TOÁN 6 TẬP 1 | HÀ HUY KHOÁI | 30/09/2024 | 88 |
112 | Nguyễn Thị Lê Phương | 8 A | STK8-00118 | 340 bài tập tự luận và trắc nghiệm đại số 8 | Vũ Thế Hựu | 25/12/2024 | 2 |
113 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00179 | Toán 9/1 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 120 |
114 | Nguyễn Thị Lý | | SGK9-00278 | Lịch sử và địa lí 9 Kết nối trí thức | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 88 |
115 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00145 | Lịch sử và địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 88 |
116 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00178 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 88 |
117 | Nguyễn Thị Lý | | SNV7-00127 | Lịch sử và địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 88 |
118 | Nguyễn Thị Lý | | SGK7-00154 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 30/09/2024 | 88 |
119 | Nguyễn Thị Lý | | SNV6-00122 | LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ 6 SGV | VŨ MINH GIANG | 30/09/2024 | 88 |
120 | Nguyễn Thị Lý | | SGK8-00151 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
121 | Nguyễn Thị Lý | | SNV8-00124 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 30/09/2024 | 88 |
122 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 B | STK-00020 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | Lê Thống Nhất | 16/12/2024 | 11 |
123 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV7-00100 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 88 |
124 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK7-00168 | Bài tập toán 7 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 88 |
125 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK7-00135 | Toán 7/tập 1 | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 88 |
126 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV8-00112 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 88 |
127 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00196 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 30/09/2024 | 88 |
128 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK8-00241 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 30/09/2024 | 88 |
129 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00241 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 30/09/2024 | 88 |
130 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK9-00248 | Bài tập Toán 9/1 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 30/09/2024 | 88 |
131 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SNV6-00108 | CÔNG NGHỆ 6 SGV | NGUYỄN TẤT THẮNG | 30/09/2024 | 88 |
132 | Nguyễn Thị Sao Mai | | SGK6-00197 | CÔNG NGHỆ 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 30/09/2024 | 88 |
133 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK9-00296 | Tiến Anh 9 sách học sinh Kết nối trí thức | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
134 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK9-00297 | Tiến Anh 9 sách bài tập Kết nối trí thức | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 92 |
135 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV6-00148 | TIẾNG ANH 6 SGV | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 92 |
136 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00199 | TIẾNG ANH 6 T1 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 92 |
137 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK6-00206 | BÀI TẬP TIẾNG ANH 6 T1 | HOÀNG VĂN VÂN | 26/09/2024 | 92 |
138 | Nguyễn Thị Thắm | | SNV6-00147 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM, HƯỚNG NGHIỆP 6 SGV | LƯU THU THỦY | 26/09/2024 | 92 |
139 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 B | STK-00127 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều Tác Giả | 16/12/2024 | 11 |
140 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 6 B | STK-00100 | Tổ chức lao động khoa học trong các cơ sở sản xuất | Nguyễn Văn Lê | 16/12/2024 | 11 |
141 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 B | STK7-00054 | Toán cơ bản và nâng cao 7 / tập 1 | Vũ Thế Hựu | 18/12/2024 | 9 |
142 | Nguyễn Thu Trang | 7 A | STK7-00005 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 27/12/2024 | 0 |
143 | Nguyễn Tiến Anh | 7 A | STK-00163 | Về miền thương nhớ trường ca | Tạ Kim Khánh | 29/11/2024 | 28 |
144 | Nguyễn Trung Dũng | 6 A | STK-00113 | Vì Tương lai cuộc sống | Mai Huy bổng | 24/12/2024 | 3 |
145 | Nguyễn Tùng Lâm | 7 B | STK7-00169 | Bài tập tiếng anh không đáp án 7 | Mai Lan Hương | 18/12/2024 | 9 |
146 | Nguyễn Văn Mạnh | 9 A | STK9-00195 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn 9/1 | Đỗ Việt Hùng | 26/12/2024 | 1 |
147 | Nguyễn Văn Thuần | | SGK8-00064 | Hóa học 8 SGK | Lê Xuân Trọng | 18/12/2024 | 9 |
148 | Nguyễn Văn Thuần | | SNV8-00147 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 18/12/2024 | 9 |
149 | Nguyễn Văn Thuần | | SGK8-00183 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 18/12/2024 | 9 |
150 | Nguyễn Văn Thuần | | SNV8-00126 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 18/12/2024 | 9 |
151 | Nguyễn Việt Hùng | 6 A | STK-00072 | Tiếp cận văn học | Nguyễn Trọng Hoàn | 24/12/2024 | 3 |
152 | Nguyễn Vũ Minh | 9 B | STK9-00162 | Bài tập bổ sung tiếng anh 9 | Nguyễn Bá | 20/12/2024 | 7 |
153 | Nguyễn Xuân Đăng | 6 B | STK-00056 | Con mắt thơ ( phê bình phong cách | Đỗ Lai Thúy | 16/12/2024 | 11 |
154 | Nguyễn Xuân Thành Đạt | 7 B | STK7-00163 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 18/12/2024 | 9 |
155 | Phạm Bảo Khánh Vân | 7 B | STK7-00048 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 18/12/2024 | 9 |
156 | Phạm Hùng Vĩ | 6 B | STK-00126 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều Tác Giả | 16/12/2024 | 11 |
157 | Phạm Khánh Linh | 7 A | STK7-00131 | Bài tập định tính và câu hỏi thực tế vật lí 7 | Nguyễn Thanh Hải | 27/12/2024 | 0 |
158 | Phạm Minh Nhật | 6 A | STK6-00096 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 6 / tập 2 | Trần Thị Vân Anh | 24/12/2024 | 3 |
159 | Phạm Minh Nhật | 6 A | SĐĐ-00001 | Bác Hồ với giáo dục | Nguyễn Như Ý | 24/12/2024 | 3 |
160 | Phạm Quốc Huy | 9 B | STK9-00071 | Bài tập trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 12/12/2024 | 15 |
161 | Phạm Thái Bảo | 9 A | STK9-00045 | Tuyển chọn các đề toán thi vào lớp 10 | Huỳnh Quang Lâu | 26/12/2024 | 1 |
162 | Phạm Thanh Phong | 7 B | STK7-00078 | Thực hành toán 7/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 18/12/2024 | 9 |
163 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 9 B | STK9-00151 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 20/12/2024 | 7 |
164 | Phạm Tuấn Dũng | 8 B | STK8-00111 | Toán nâng cao đại số 8 | Nguyễn Vinh Cận | 19/12/2024 | 8 |
165 | Phạm Tuấn Huy | 9 B | STK9-00165 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 20/12/2024 | 7 |
166 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00136 | Toán 8 - Tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 120 |
167 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00236 | Toán 9/2 (Cánh Diều) bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 120 |
168 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00235 | Toán 9/1 (Cánh Diều) bản mẫu | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 120 |
169 | Phan Minh Tuân | | SGK7-00136 | Toán 7/tập 1 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 120 |
170 | Phan Minh Tuân | | SGK7-00138 | Toán 7/tập 2 | Hà Huy Khoái | 29/08/2024 | 120 |
171 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00237 | Toán 9/1 Kết nối trí thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 92 |
172 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00247 | Bài tập Toán 9/1 Kết nối trí thức | cao Thế Anh | 26/09/2024 | 92 |
173 | Phan Minh Tuân | | SGK9-00255 | Tin học 9 Kết nối trí thức | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 92 |
174 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00192 | Bài tập toán 8 - Tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 26/09/2024 | 92 |
175 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00245 | Toán 8 - Tập 1( bản mẫu) | Đỗ Đức Thái | 26/09/2024 | 92 |
176 | Phan Minh Tuân | | SGK8-00320 | Tin Học 8 ( bản mẫu) | Hồ Sĩ Đàm | 26/09/2024 | 92 |
177 | Phan Minh Tuân | | SGK7-00148 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 92 |
178 | Phan Minh Tuân | | SNV7-00114 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 92 |
179 | Phan Minh Tuân | | SNV8-00140 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 26/09/2024 | 92 |
180 | Phan Minh Tuân | | SNV6-00136 | TIN HOC 6 SGV | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 26/09/2024 | 92 |
181 | Phan Minh Tuân | | SNV8-00113 | Toán 8 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 26/09/2024 | 92 |
182 | Phan Thị Lan Anh | 7 A | STK7-00025 | Bồi dưỡng HSG ngữ văn 7 THCS Q3 | Đỗ Ngọc Thống | 27/12/2024 | 0 |
183 | Phan Thị Minh | | SNV6-00109 | GIÁO DỤC CÔNG DÂN 6 SGV | NGUYỄN THỊ TOAN | 26/09/2024 | 92 |
184 | Phan Thị Minh | | SNV7-00111 | Giáo dục công dân 7 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 92 |
185 | Phan Thị Minh | | SGK7-00147 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 92 |
186 | Phan Thị Minh | | SNV8-00134 | Giáo dục công dân 8 (Sách Giáo viên) | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 92 |
187 | Phan Thị Minh | | SGK8-00163 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 92 |
188 | Phan Thị Minh | | SGK9-00277 | Giáo dục công dân 9 Kết nối trí thức | Nguyễn Thị Toan | 26/09/2024 | 92 |
189 | Phan Thị Minh | | SNV9-00086 | Giáo dục công dân 9 SGV | Hà Nhật Thăng | 26/09/2024 | 92 |
190 | Phan Thị Minh | | SNV6-00134 | MĨ THUẬT 6 SGV | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 26/09/2024 | 92 |
191 | Phan Thị Minh | | SNV7-00118 | Mĩ Thuật 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 92 |
192 | Phan Thị Minh | | SGK7-00150 | Mĩ Thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 92 |
193 | Phan Thị Minh | | SGK8-00173 | Mĩ Thuật 8 | Nguyễn Xuân Nghị | 26/09/2024 | 92 |
194 | Phan Thị Minh | | SNV8-00103 | Mĩ thuật 8 SGV | Đàm Luyện | 26/09/2024 | 92 |
195 | Phan Thị Minh | | SGK9-00187 | Mĩ thuật 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Đinh Gia Lê | 26/09/2024 | 92 |
196 | Tô Nam Phong | 9 A | STK9-00199 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 26/12/2024 | 1 |
197 | Trần Đình Khiêm | | SGK9-00178 | Giáo dục thể chất 9 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 88 |
198 | Trần Đình Khiêm | | SNV8-00154 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 88 |
199 | Trần Đình Khiêm | | SGK8-00191 | Giáo dục thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 88 |
200 | Trần Đình Khiêm | | SNV7-00120 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 88 |
201 | Trần Đình Khiêm | | SGK7-00176 | Giáo dục thể chất 7 | Nguyễn Duy Quyết | 30/09/2024 | 88 |
202 | Trần Đình Khiêm | | SNV6-00118 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT 6 SGV | HỒ ĐẮC SƠN | 30/09/2024 | 88 |
203 | Trần Đình Khiêm | | SGK6-00180 | GIÁO DỤC THỂ CHÁT 6 | HỒ BẮC SƠN | 30/09/2024 | 88 |
204 | Trần Gia Nghĩa | 9 A | STK9-00198 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán 9/1 | Vũ Đình Phượng | 26/12/2024 | 1 |
205 | Trần Minh Tuấn | 9 A | STK9-00202 | Ôn tập và- kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Vật lý lớp 9 | Đỗ Hưng Trà | 26/12/2024 | 1 |
206 | Trần Thị Hồng Vân | | STK8-00168 | 400 Bài tập hóa học 8 | Ngô Ngọc An | 18/12/2024 | 9 |
207 | Trần Thị Hồng Vân | | STK8-00009 | 155 bài văn chọn lọc 8 | Tạ Đức Hiền | 18/12/2024 | 9 |
208 | Trần Thị Hồng Vân | | STK8-00022 | Học tốt ngữ văn 8/ tập 1 | Lê Văn Sáu | 18/12/2024 | 9 |
209 | Trần Thị Hồng Vân | | STK8-00143 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 18/12/2024 | 9 |
210 | Trần Thị Hồng Vân | | STK8-00013 | Học tốt ngữ văn 8 tập 2 | Trần Văn Sáu | 18/12/2024 | 9 |
211 | Trần Thị Hồng Vân | | STK8-00115 | Luyện giải và ôn tập toán 8 / tập 1 | Vũ Dương Thụy | 18/12/2024 | 9 |
212 | Trần Thị Hồng Vân | | STK-00200 | Từ điển tiếng việt | Lê Thị Huyền | 18/12/2024 | 9 |
213 | Trần Vũ Minh Hiếu | 7 A | STK7-00104 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 7 | Nguyễn Đức Tấn | 27/12/2024 | 0 |
214 | Trịnh Ngọc Mai | 6 B | STK-00079 | Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông thơ văn Lý - Trần | Lê Bảo | 16/12/2024 | 11 |
215 | Trương Hà Vy | 8 B | STK8-00023 | Học tốt ngữ văn 8/ tập 1 | Lê Văn Sáu | 19/12/2024 | 8 |
216 | Trương Hải Bình | 6 A | STK6-00056 | Nâng cao và phát triển toán 6/ tập 1 | Vũ Hữu Bình | 24/12/2024 | 3 |
217 | Trương Quang Huy | 7 A | STK7-00130 | Bài tập vật lí nâng cao 7 THCS | Trần Dũng | 27/12/2024 | 0 |
218 | Trương Thuận Phong | 7 A | STK7-00074 | Toán nâng cao & các chuyên đề đại số 7 | Vũ Dương Thụy | 27/12/2024 | 0 |
219 | Vũ Diệu Tú Uyên | 6 A | SĐĐ-00016 | Truyện kể về các nhà bác học vật lí | Đào Văn Phúc | 24/12/2024 | 3 |
220 | Vũ Gia Huy | 6 B | STK-00086 | Nhà văn và tác phẩm trong trường PT Nguyên Hồng Tô Hoài | Lê Lưu Oanh | 16/12/2024 | 11 |
221 | Vũ Hương Giang | 7 B | STK7-00020 | Một số kiến thức - kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 7 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 18/12/2024 | 9 |
222 | Vũ Nam Dương | 8 A | STK8-00080 | Ôn tập đại số 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/12/2024 | 16 |
223 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK7-00153 | Lịch sử và địa lí 7 | Vũ Minh Giang | 26/09/2024 | 92 |
224 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK8-00179 | Hoạt động trải nghiệm và hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 26/09/2024 | 92 |
225 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00283 | Hoạt Động trải Nghiệm, hướng nghiệp 9 Kết nối trí thức | Luuw Thu Thủy | 26/09/2024 | 92 |
226 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00256 | Ngữ văn 9/1 Kết nối trí thức | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
227 | Vũ Thị Bích Vân | | SGK9-00172 | Ngữ văn ̣9/2 SGK ̣̣̣̣̣̣̣̣̣̣/Kết nối trí thức / | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2024 | 92 |
228 | Vũ Thị Phương Anh | 6 A | STK6-00024 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 24/12/2024 | 3 |
229 | Vũ Thị Quỳnh Anh | 8 B | STK8-00077 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 19/12/2024 | 8 |
230 | Vũ Thị Quỳnh Hương | 8 A | STK8-00178 | Rèn luyện kĩ năng địa lí 8 | Phạm Thị Xuân Thọ | 25/12/2024 | 2 |
231 | Vũ Thị Thu Mỹ | 7 A | STK7-00037 | 162 bài tập văn chọn lọc (GCHSG) 7 | Lê Huân | 27/12/2024 | 0 |